Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.86 -0.5 -0.96 0.86 -0.5 -0.96 | 0.81 2 -0.92 0.81 2 -0.92 | 3.3 3.8 2 3.3 3.8 2 |
Live | 0.86 -0.5 -0.96 0.86 -0.5 -0.96 | 0.81 2 -0.92 0.81 2 -0.92 | 3.3 3.8 2 3.3 3.8 2 |
HT 0:0 | 0.87 -0.25 0.97 0.85 -0.25 1 | 0.8 1 -0.95 0.77 1 -0.91 | 4.75 2.3 2.4 4.5 2.3 2.5 |
72 1:0 | -0.74 0 0.62 0.55 -0.25 -0.67 | -0.77 0.5 0.65 -0.8 1.5 0.67 | 6 1.57 4 1.3 4 29 |
75 0:0 | 0.55 -0.25 -0.67 -0.71 0 0.6 | -0.83 1.5 0.7 -0.65 0.5 0.52 | 1.3 4 26 6.5 1.44 4.33 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Juventude4-2-3-14-2-3-1Sao Paulo
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Juventude Sự kiện chính Sao Paulo
0
Phút
0
Caique de Jesus Gonçalves
97'
90'
Nahuel Ferraresi
Rafinha
90'
Giuliano Galoppo
Damian Bobadilla
Mandaca
Lucas Henrique Barbosa
81'
Ewerthon·Diogenes da Silva
Jean Carlos
81'
80'
Wellington Rato
Luciano
Erick
75'
Luís Oyama
Jadson Alves dos Santos
68'
Gabriel de Souza Inocencio
Alan Luciano Ruschel
68'
67'
Rodrigo Nestor
Aldemir Ferreira
67'
Juan Santos
Andre·Silva
João Lucas
51'
49'
sam rodrigo
35'
Jadson Alves dos Santos
28'
18'
Luciano
Gabriel Taliari
Gilberto
15'
12'
Alan Franco
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Thẻ đỏ0
- 37TL kiểm soát bóng63
- 0Sút trúng2
- 0Penalty0
- 1Góc4
- 10Sút không trúng9
- 40Tấn công nguy hiểm39
- 4Thẻ vàng2
- 78Tấn công112
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
6 | Bàn thắng | 5 | 14 | Bàn thắng | 15 |
2 | Bàn thua | 3 | 13 | Bàn thua | 12 |
3.33 | Phạt góc | 4.67 | 4.40 | Phạt góc | 4.40 |
1 | Thẻ đỏ | 1 | 2 | Thẻ đỏ | 2 |
JuventudeTỷ lệ ghi bàn thắngSao Paulo
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 6
- 16
- 0
- 8
- 17
- 8
- 17
- 12
- 0
- 8
- 0
- 4
- 17
- 8
- 17
- 12
- 6
- 8
- 22
- 16