[CZE Fourth Division-] FC Rokycany |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 16 | 10 | 50.0% |
[CZE Fourth Division-] Aritma Praha |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 9 | 13 | 66.7% |
FC Rokycany |
Chủ - Khách |
---|
Aritma PrahaFC Rokycany |
Aritma PrahaFC Rokycany |
FC RokycanyAritma Praha |
FC RokycanyAritma Praha |
Aritma PrahaFC Rokycany |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL | 11-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
CZE.4-cup | 18-03-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | B | ||||||||
CZE DFL | 28-09-22 | 2 - 2 (1 - 1) | 0 - 5 | H | ||||||||
CZEC | 03-08-19 | 1 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
CZE DFL | 20-08-16 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 5 | B |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
FC Rokycany |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZEC | 20-08-24 | 1 - 6 (1 - 3) | 5 - 5 | B | ||||||||
CZE DFL | 16-08-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 5 | H | ||||||||
CZEC | 02-08-24 | 4 - 3 (2 - 1) | 1 - 8 | T | ||||||||
CZE DFL | 18-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | T | ||||||||
CZE DFL | 11-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
CZE DFL | 27-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | T | ||||||||
CZE DFL | 13-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
CZE DFL | 30-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | T | ||||||||
CZE DFL | 16-03-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | T | ||||||||
INT CF | 25-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Aritma Praha |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZEC | 20-08-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 0 - 8 | |||||||||
CZE DFL | 17-08-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
CZE DFL | 10-08-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 7 - 5 | |||||||||
INT CF | 17-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
CZE DFL | 11-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
CZE DFL | 27-04-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
CZE DFL | 21-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | |||||||||
CZE DFL | 13-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
CZE DFL | 30-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 18 - 2 | |||||||||
CZE DFL | 16-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Rokycany |
FC Rokycany |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 2 | 2 | 4 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 |
Chủ | 2 | 3 | 1 | 2 | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 3 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|