Cúp Latvia
19-08-2024 21:00 - Monday
90 phút[1-1], 120 phút[1-1], phạt đền[2-4] FK Auda Riga Thắng

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Metta/LU Riga
ChủHòaKhách
FK Auda Riga
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Metta/LU RigaSo Sánh Sức MạnhFK Auda Riga
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 10B
    10T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Cup-] Metta/LU Riga
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6213912733.3%
[LAT Cup-] FK Auda Riga
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
660011218100.0%

Thành tích đối đầu

Metta/LU Riga            
Chủ - Khách
FK Auda RigaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaFK Auda Riga
FK Auda RigaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaFK Auda Riga
FK Auda RigaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaFK Auda Riga
FK Auda RigaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaFK Auda Riga
FK Auda RigaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaFK Auda Riga
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D116-06-244 - 0
(3 - 0)
8 - 11.324.607.00B0.801.251.02BT
LAT D126-04-241 - 3
(0 - 2)
1 - 54.553.551.54B0.95-0.750.75BT
LAT D115-09-233 - 1
(2 - 1)
5 - 41.533.854.90B1.0010.82BT
LAT D129-06-230 - 1
(0 - 0)
4 - 43.253.551.88B0.88-0.50.88BX
LAT D128-05-233 - 1
(1 - 0)
7 - 91.673.654.00B0.880.750.88BT
LAT D118-03-230 - 2
(0 - 1)
- 6.504.301.36B0.90-1.250.92BX
LAT D110-09-222 - 1
(2 - 0)
9 - 21.284.957.30B0.881.50.88TH
LAT D127-06-220 - 2
(0 - 1)
3 - 54.303.701.54B0.96-0.750.74BX
LAT D102-05-223 - 2
(1 - 1)
8 - 21.464.005.40B0.8210.94HT
LAT D113-03-220 - 1
(0 - 1)
1 - 73.403.401.77B0.93-0.50.77BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 10 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Metta/LU Riga            
Chủ - Khách
Metta/LU RigaRiga FC
FK Rigas Futbola skolaMetta/LU Riga
GrobinaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaTukums-2000
Beitar Riga MarinersMetta/LU Riga
Metta/LU RigaAris Limassol
Metta/LU RigaBFC Daugavpils
JelgavaMetta/LU Riga
FK LiepajaMetta/LU Riga
FK ValmieraMetta/LU Riga
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D110-08-242 - 4
(1 - 1)
4 - 814.007.801.11B0.96-2.250.80BT
LAT D104-08-245 - 1
(2 - 1)
9 - 21.058.3012.50B0.862.750.84BT
LAT D127-07-241 - 2
(0 - 2)
4 - 12.233.652.53T0.7901.03TH
LAT D122-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 51.993.453.05H0.990.50.83TX
LAT Cup13-07-240 - 4
(0 - 3)
1 - 15T
INT CF10-07-240 - 2
(0 - 1)
- B
LAT D107-07-243 - 2
(2 - 1)
7 - 32.613.402.25T0.74-0.251.02TT
LAT D101-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 82.293.402.57B0.8001.02BX
LAT D125-06-241 - 5
(1 - 0)
5 - 31.823.453.55T0.820.51.00TT
LAT D120-06-243 - 0
(2 - 0)
10 - 21.156.2011.50B0.9220.90BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%

FK Auda Riga            
Chủ - Khách
FK Auda RigaKF Drita Gjilan
FK Auda RigaBFC Daugavpils
FK Auda RigaCliftonville
JelgavaFK Auda Riga
CliftonvilleFK Auda Riga
FK Auda RigaFK Liepaja
B36 TorshavnFK Auda Riga
MarupeFK Auda Riga
FK Auda RigaB36 Torshavn
FK Auda RigaFK Valmiera
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA ECL08-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 22.433.402.430.9100.91X
LAT D104-08-241 - 0
(0 - 0)
9 - 41.374.005.900.941.250.76X
UEFA ECL31-07-242 - 0
(0 - 0)
5 - 61.394.206.100.991.250.83X
LAT D128-07-241 - 3
(0 - 3)
4 - 26.604.251.360.87-1.250.95T
UEFA ECL24-07-241 - 2
(1 - 1)
3 - 32.903.452.070.91-0.250.85T
LAT D121-07-242 - 0
(1 - 0)
9 - 51.404.156.000.991.250.77X
UEFA ECL17-07-240 - 1
(0 - 0)
6 - 12.253.402.611.050.250.77X
LAT Cup13-07-241 - 4
(0 - 3)
3 - 55.404.851.320.80-1.50.90T
UEFA ECL10-07-242 - 0
(1 - 0)
7 - 41.903.403.350.900.50.86X
LAT D106-07-240 - 1
(0 - 1)
8 - 62.793.252.290.80-0.251.04X

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 30%

Metta/LU RigaSo sánh số liệuFK Auda Riga
  • 17Tổng số ghi bàn18
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.8
  • 19Tổng số mất bàn4
  • 1.9Trung bình mất bàn0.4
  • 40.0%TL thắng90.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Metta/LU Riga
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem12XemXem0XemXem14XemXem46.2%XemXem13XemXem50%XemXem11XemXem42.3%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
FK Auda Riga
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
25XemXem13XemXem0XemXem12XemXem52%XemXem12XemXem48%XemXem13XemXem52%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Metta/LU Riga
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
25XemXem11XemXem4XemXem10XemXem44%XemXem10XemXem40%XemXem9XemXem36%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
FK Auda Riga
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
25XemXem13XemXem0XemXem12XemXem52%XemXem10XemXem40%XemXem8XemXem32%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem
620433.3%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Metta/LU Riga
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
FK Auda Riga
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0000131
Chủ0000000
Khách0000131
Chi tiết về HT/FT
Metta/LU Riga
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
FK Auda Riga
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000000
Chủ000000000
Khách100000000
Thời gian ghi bàn thắng
Metta/LU Riga
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0011101000
Chủ0000000000
Khách0011101000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010000000
Chủ0000000000
Khách0010000000
FK Auda Riga
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1002000100
Chủ0000000000
Khách1002000100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000000
Chủ0000000000
Khách1000000000
3 trận sắp tới
Metta/LU Riga
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D125-08-2024ChủFK Auda Riga6 ngày
LAT D131-08-2024KháchFK Valmiera12 ngày
LAT D115-09-2024ChủFK Liepaja27 ngày
FK Auda Riga
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D125-08-2024KháchMetta/LU Riga6 ngày
LAT D130-08-2024KháchFK Rigas Futbola skola11 ngày
LAT D114-09-2024ChủRiga FC26 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Metta/LU Riga
Chấn thương
Án treo giò
FK Auda Riga
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    2
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Metta/LU Riga VS FK Auda Riga ngày 19-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues