Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.95 -0.25 0.8 -0.95 -0.25 0.8 | 0.85 2.75 1 0.85 2.75 1 | 3.5 3.4 2.05 3.5 3.4 2.05 |
Live | -0.95 -0.25 0.8 -0.95 -0.25 0.8 | 0.85 2.75 1 0.85 2.75 1 | 3.5 3.4 2.05 3.5 3.4 2.05 |
03 1:0 | 0.8 -0.5 1 0.97 -0.5 0.82 | - - - - | 1.8 4 3.75 1.95 4 3.25 |
04 1:0 | - - - - | 0.97 4 0.82 1 4 0.8 | |
45 2:0 | 0.95 -0.25 0.85 0.92 -0.25 0.87 | 0.8 2.75 1 0.95 3.75 0.85 | 1.66 3.75 5 1.16 7 13 |
HT 2:0 | -0.98 -0.25 0.77 -0.95 -0.25 0.75 | 0.95 3.75 0.85 0.97 3.75 0.82 | 1.2 6.5 13 1.2 6.5 12 |
67 2:1 | 0.85 -0.25 0.95 0.87 -0.25 0.92 | 0.97 3 0.82 -0.98 4 0.77 | 1.08 9 23 1.57 3.4 7.5 |
71 2:2 | 0.77 -0.25 -0.98 0.72 -0.25 -0.93 | 0.9 3.75 0.9 0.95 4.75 0.85 | 1.5 3.5 9.5 5.5 1.9 2.75 |
84 3:2 | -0.83 1 0.65 0.47 0 -0.63 | -0.83 5.25 0.65 -0.63 5.5 0.47 | 1.25 4 26 1.08 8 67 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Young Boys4-4-24-2-3-1Galatasaray
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Young Boys Sự kiện chính Galatasaray
3
Phút
2
87'
Berkan Kutlu
Mauro Icardi
Filip Ugrinic
86'
84'
Abdulkerim Bardakçı
Darian Males
83'
79'
Léo Dubois
Baris Alper Yilmaz
Meschack Elia
Joel Almada Monteiro
74'
Darian Males
Cheikh Niasse
74'
Cédric Itten
Silvère Ganvoula
74'
72'
Michy Batshuayi
Mohamed Ali Camara
70'
Noah Karl Anders Persson
Jaouen Hadjam
67'
66'
Michy Batshuayi
66'
Michy Batshuayi
Elias Jelert
45'
Günay Güvenç
Fernando Muslera
45'
Hakim Ziyech
Dries Mertens
51'
Lucas Torreira
Joel Almada Monteiro
49'
Cheikh Niasse
43'
Marvin Keller
David von Ballmoos
32'
Sandro Lauper
29'
Jaouen Hadjam
26'
22'
Abdulkerim Bardakçı
Joel Almada Monteiro
3'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 86Tấn công82
- 4Thẻ vàng2
- 34Tấn công nguy hiểm35
- 5Sút trúng8
- 0Thẻ đỏ1
- 11Sút không trúng12
- 48TL kiểm soát bóng52
- 1Penalty0
- 6Góc7
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 2 | 14 | Bàn thắng | 18 |
8 | Bàn thua | 8 | 19 | Bàn thua | 22 |
6.00 | Phạt góc | 6.67 | 5.60 | Phạt góc | 6.60 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 1 |
Young BoysTỷ lệ ghi bàn thắngGalatasaray
20 trận gần nhất
Ghi bàn