Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Quang Nam |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 7 | 12 | 66.7% |
[INT CF-] Hong Linh Ha Tinh |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | 8 | 33.3% |
Quang Nam |
Chủ - Khách |
---|
Hong Linh Ha TinhQuang Nam |
Quang NamHong Linh Ha Tinh |
Hong Linh Ha TinhQuang Nam |
Quang NamHong Linh Ha Tinh |
Quang NamHong Linh Ha Tinh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 03-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 1 | 2.07 | 3.45 | 3.05 | T | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | T |
VIE D1 | 10-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 2.00 | 3.45 | 3.05 | T | 1.00 | 0.5 | 0.84 | T | X |
VIE D1 | 01-10-20 | 3 - 2 (1 - 0) | 10 - 5 | 1.75 | 3.55 | 3.70 | B | 0.97 | 0.75 | 0.79 | B | T |
VIE Cup | 31-05-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | 1.78 | 3.45 | 3.35 | B | 0.78 | 0.5 | 0.92 | B | X |
INT CF | 18-01-20 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | 1.89 | 3.50 | 2.99 | T | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Quang Nam |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 3 | T | ||||||||
INT CF | 20-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 8 | T | ||||||||
INT CF | 16-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | T | ||||||||
VIE D1 | 30-06-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 7 - 5 | 2.73 | 3.75 | 2.05 | B | 0.91 | -0.25 | 0.85 | B | T |
VIE D1 | 25-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | 2.44 | 3.50 | 2.36 | B | 0.91 | 0 | 0.85 | B | X |
VIE D1 | 19-06-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 2 - 6 | 2.07 | 3.40 | 2.93 | T | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | T |
VIE D1 | 15-06-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 4 - 3 | 4.45 | 3.95 | 1.56 | T | 0.79 | -1 | 1.03 | T | T |
VIE D1 | 30-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 1.74 | 3.55 | 3.80 | B | 0.96 | 0.75 | 0.86 | B | T |
VIE D1 | 25-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 4 | 3.15 | 3.45 | 1.94 | B | 0.82 | -0.5 | 0.94 | B | T |
VIE D1 | 21-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | 2.78 | 3.20 | 2.35 | T | 1.07 | 0 | 0.75 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 86%
Hong Linh Ha Tinh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | 0.76 | -0.25 | 0.94 | T | |||||
INT CF | 18-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
INT CF | 16-08-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 1 - 4 | |||||||||
VIE D2 | 06-07-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 1 - 6 | 1.90 | 3.20 | 3.60 | ||||||
VIE D1 | 30-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 1.72 | 3.60 | 3.85 | 0.94 | 0.75 | 0.82 | X | ||
VIE D1 | 25-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 0 | 2.02 | 3.30 | 3.10 | 0.78 | 0.25 | 0.98 | X | ||
VIE D1 | 20-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | 1.43 | 4.30 | 5.30 | 1.02 | 1.25 | 0.80 | X | ||
VIE D1 | 15-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | 2.69 | 3.15 | 2.32 | 1.05 | 0 | 0.77 | X | ||
VIE D1 | 30-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | 2.93 | 3.40 | 2.07 | 0.98 | -0.25 | 0.84 | X | ||
VIE D1 | 26-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 6 | 1.62 | 3.80 | 4.55 | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%
Quang Nam |
Quang Nam |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 15-09-2024 | Chủ | Hoang Anh Gia Lai | 22 ngày |
VIE D1 | 23-09-2024 | Khách | Nam Dinh FC | 30 ngày |
VIE D1 | 29-09-2024 | Chủ | Da Nang | 36 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 14-09-2024 | Chủ | Nam Dinh FC | 21 ngày |
VIE D1 | 22-09-2024 | Khách | Da Nang | 29 ngày |
VIE D1 | 29-09-2024 | Khách | Song Lam Nghe An | 36 ngày |