[SCO Lowland League-] Cowdenbeath |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 11 | 8 | 33.3% |
[SCO Lowland League-] East Kilbride |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 24 | 6 | 12 | 66.7% |
Cowdenbeath |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 10-02-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 3 | B | ||||||||
SCO LL | 26-08-23 | 4 - 2 (2 - 0) | 2 - 3 | B | ||||||||
SCO LL | 22-04-23 | 1 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SCO LL | 08-10-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | T | ||||||||
SCOFAC | 14-10-17 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 10 | B | ||||||||
SCO L2 | 20-05-17 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 8 | 1.67 | 3.65 | 4.05 | H | 0.85 | 0.75 | 0.91 | T | X |
SCO L2 | 13-05-17 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | H | ||||||||
SCOFAC | 22-10-16 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | B |
Thống kê 8 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Cowdenbeath |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 10-08-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | T | ||||||||
SCO LL | 07-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
SCO LL | 03-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 3 | B | ||||||||
SCO BC | 30-07-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 7 - 5 | T | ||||||||
SCO LL | 27-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 6 | H | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 3 (2 - 2) | - | B | ||||||||
SCO LL | 20-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 2 - 8 | B | ||||||||
SCO LL | 13-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
SCO LL | 06-04-24 | 4 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
SCO LL | 30-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
East Kilbride |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 10-08-24 | 7 - 0 (4 - 0) | - | |||||||||
SCO LL | 06-08-24 | 0 - 5 (0 - 3) | - | |||||||||
SCO LL | 03-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
SCO BC | 30-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
SCO LL | 27-07-24 | 7 - 1 (3 - 0) | 6 - 0 | |||||||||
SCO LC | 23-07-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 4 - 3 | 4.00 | 4.00 | 1.61 | 0.97 | -0.75 | 0.85 | T | ||
SCO LC | 20-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 8 | 19.00 | 10.50 | 1.03 | 0.94 | -3 | 0.88 | H | ||
SCO LC | 16-07-24 | 8 - 0 (6 - 0) | 4 - 2 | 1.38 | 4.45 | 5.80 | 0.92 | 1.25 | 0.90 | T | ||
SCO LC | 13-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 9 | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Cowdenbeath |
Cowdenbeath |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 6 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 3 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 |
Khách | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 4 | 5 | 4 | 3 | 0 | 5 | 6 | 2 | 11 |
Chủ | 3 | 3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 7 |
Khách | 3 | 1 | 3 | 2 | 3 | 0 | 3 | 3 | 1 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|