[AUS BNE League 1-] North Brisbane |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 12 | 9 | 50.0% |
[AUS BNE League 1-] Brisbane Knights |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 23 | 6 | 18 | 100.0% |
North Brisbane |
Chủ - Khách |
---|
Brisbane KnightsNorth Brisbane |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS BPLD1 | 17-05-24 | 5 - 2 (3 - 0) | 7 - 1 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
North Brisbane |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS BPLD1 | 03-08-24 | 3 - 4 (1 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
AUS BPLD1 | 20-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | B | ||||||||
AUS BPLD1 | 13-07-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 2 - 6 | T | ||||||||
AUS BPLD1 | 06-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | B | ||||||||
AUS BPLD1 | 28-06-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.26 | 5.50 | 6.90 | T | 0.91 | 1.75 | 0.85 | T | X |
AUS BPLD1 | 22-06-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
AUS BPLD1 | 15-06-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
AUS BPLD1 | 07-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | 1.37 | 5.30 | 4.85 | B | 0.91 | 1.5 | 0.85 | T | X |
AUS BPLD1 | 26-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 0 - 10 | 2.70 | 4.00 | 2.01 | T | 1.00 | -0.25 | 0.82 | T | X |
AUS BPLD1 | 17-05-24 | 5 - 2 (3 - 0) | 7 - 1 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Brisbane Knights |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS BPLD1 | 03-08-24 | 0 - 5 (0 - 0) | - | |||||||||
AUS BPLD1 | 21-07-24 | 5 - 2 (3 - 1) | 5 - 5 | |||||||||
AUS BPLD1 | 12-07-24 | 1 - 4 (0 - 0) | 1 - 4 | 5.10 | 5.40 | 1.30 | 0.95 | -1.5 | 0.75 | T | ||
AUS BPLD1 | 06-07-24 | 2 - 5 (1 - 2) | 3 - 5 | |||||||||
AUS BPLD1 | 29-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 8 | |||||||||
AUS BPLD1 | 21-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | 1.03 | 9.40 | 13.50 | 0.80 | 3 | 0.90 | X | ||
AUS BPLD1 | 15-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 | |||||||||
AUS BPLD1 | 08-06-24 | 8 - 2 (6 - 0) | 6 - 5 | 1.20 | 6.00 | 6.50 | 0.85 | 2 | 0.85 | T | ||
AUS BPLD1 | 26-05-24 | 1 - 10 (0 - 5) | 2 - 9 | |||||||||
AUS BPLD1 | 21-05-24 | 2 - 5 (1 - 3) | 8 - 8 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 67%
North Brisbane |
North Brisbane |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 14 | 16 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 12 | 10 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 5 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 2 | 2 | 3 | 6 |
Chủ | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 6 | 7 | 7 | 11 | 3 | 6 | 12 | 4 | 11 |
Chủ | 5 | 3 | 4 | 5 | 6 | 3 | 2 | 7 | 1 | 4 |
Khách | 1 | 3 | 3 | 2 | 5 | 0 | 4 | 5 | 3 | 7 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 6 | 2 | 2 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 5 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS BPLD1 | 24-08-2024 | Khách | Redcliffe PCYC | 8 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS BPLD1 | 23-08-2024 | Chủ | Acacia Ridge | 7 ngày |