So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Balcatta FC
ChủHòaKhách
Armadale SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Balcatta FCSo Sánh Sức MạnhArmadale SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 12%So Sánh Đối Đầu38%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS-W Premier Leagues-9] Balcatta FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
226610304224927.3%
113351222121027.3%
11335182012827.3%
620489633.3%
[AUS-W Premier Leagues-7] Armadale SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
22877544331736.4%
11632291421354.5%
11245252910918.2%
61321110616.7%

Thành tích đối đầu

Balcatta FC            
Chủ - Khách
Armadale SCBalcatta FC
Balcatta FCArmadale SC
Armadale SCBalcatta FC
Balcatta FCArmadale SC
Balcatta FCArmadale SC
Armadale SCBalcatta FC
Balcatta FCArmadale SC
Balcatta FCArmadale SC
Armadale SCBalcatta FC
Balcatta FCArmadale SC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
A FFA Cup27-04-241 - 2
(0 - 1)
4 - 32.183.752.54T1.020.250.80TH
WAUS D119-08-230 - 1
(0 - 0)
4 - 52.553.902.12B0.89-0.250.93BX
WAUS D106-05-235 - 3
(2 - 2)
3 - 71.654.303.85B0.870.750.99BT
AUS PLNS03-02-231 - 3
(1 - 0)
6 - 75.904.951.33B0.82-1.50.94BT
WAUS D102-07-221 - 3
(1 - 2)
3 - 124.904.651.43B0.87-1.250.95BT
WAUS D109-04-226 - 0
(0 - 0)
- B
AUS PLNS04-02-224 - 2
(2 - 2)
7 - 102.363.852.29T0.9400.88TT
WAUS D124-07-211 - 2
(0 - 0)
9 - 92.433.952.20B1.0000.82BX
WAUS D117-04-211 - 1
(1 - 1)
8 - 52.243.852.42H0.8300.99HX
AUS PLNS26-02-211 - 4
(1 - 1)
7 - 32.553.702.19B0.80-0.251.02BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Balcatta FC            
Chủ - Khách
Stirling MacedoniaBalcatta FC
Floreat AthenaBalcatta FC
Armadale SCBalcatta FC
Balcatta FCInglewood United
Perth SCBalcatta FC
Western KnightsBalcatta FC
Balcatta FCPerth Glory (Youth)
Perth RedStarBalcatta FC
Balcatta FCFremantle City
Inglewood UnitedBalcatta FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
A FFA Cup11-05-241 - 0
(1 - 0)
5 - 5B
WAUS D104-05-242 - 1
(1 - 0)
2 - 61.854.003.05B0.850.50.97BX
A FFA Cup27-04-241 - 2
(0 - 1)
4 - 32.183.752.54T1.020.250.80TH
WAUS D120-04-243 - 1
(3 - 1)
5 - 51.733.803.55T0.930.750.89TT
WAUS D113-04-242 - 1
(0 - 1)
7 - 32.033.552.88B0.810.251.01BH
WAUS D106-04-242 - 1
(1 - 1)
6 - 42.023.652.84B1.020.50.80BH
WAUS D130-03-242 - 2
(2 - 1)
5 - 22.533.802.17H0.81-0.251.01BT
WAUS D123-03-242 - 1
(0 - 1)
5 - 51.524.304.35B0.9210.90HX
WAUS D116-03-242 - 2
(2 - 1)
4 - 52.263.902.50H0.8101.01HT
AUS PLNS25-02-247 - 0
(1 - 0)
- 2.144.052.46B0.7801.04BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Armadale SC            
Chủ - Khách
Inglewood UnitedArmadale SC
Armadale SCBalcatta FC
Armadale SCPerth SC
Western KnightsArmadale SC
Perth Glory (Youth)Armadale SC
Armadale SCPerth RedStar
Fremantle CityArmadale SC
Armadale SCBayswater City
Western KnightsArmadale SC
Armadale SCPerth RedStar
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WAUS D104-05-241 - 4
(1 - 3)
3 - 74.504.251.510.90-10.92T
A FFA Cup27-04-241 - 2
(0 - 1)
4 - 32.183.752.54T1.020.250.80TH
WAUS D120-04-241 - 1
(0 - 0)
7 - 52.113.752.630.910.250.91X
WAUS D113-04-241 - 1
(0 - 1)
5 - 82.223.602.551.040.250.78X
WAUS D106-04-244 - 3
(2 - 1)
2 - 32.363.752.320.9300.89T
WAUS D130-03-241 - 1
(0 - 0)
8 - 83.354.001.750.88-0.750.94X
WAUS D123-03-244 - 1
(1 - 0)
3 - 142.893.602.020.80-0.51.02T
WAUS D116-03-242 - 2
(1 - 1)
8 - 32.544.102.160.83-0.250.99T
AUS PLNS25-02-241 - 2
(1 - 1)
- 2.144.102.450.7501.01X
AUS PLNS18-02-241 - 3
(1 - 2)
7 - 32.924.051.880.88-0.50.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Balcatta FCSo sánh số liệuArmadale SC
  • 13Tổng số ghi bàn17
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.7
  • 22Tổng số mất bàn20
  • 2.2Trung bình mất bàn2.0
  • 20.0%TL thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Balcatta FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem
Armadale SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Balcatta FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Armadale SC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Balcatta FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng04210101
Chủ0021070
Khách0400031
Armadale SC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0411167
Chủ0210013
Khách0201154
Chi tiết về HT/FT
Balcatta FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng122001001
Chủ120000000
Khách002001001
Armadale SC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110030002
Chủ000030000
Khách110000002
Thời gian ghi bàn thắng
Balcatta FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0323200100
Chủ0122200000
Khách0201000100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0312000100
Chủ0111000000
Khách0201000100
Armadale SC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2111101114
Chủ1000000012
Khách1111101102
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2100100003
Chủ1000000002
Khách1100100001
3 trận sắp tới
Balcatta FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAUS D101-06-2024KháchOlympic Kingsway SC7 ngày
WAUS D108-06-2024ChủBayswater City14 ngày
WAUS D115-06-2024KháchFremantle City21 ngày
Armadale SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAUS D101-06-2024ChủStirling Macedonia7 ngày
WAUS D108-06-2024ChủOlympic Kingsway SC14 ngày
WAUS D115-06-2024KháchBayswater City21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Balcatta FC
Chấn thương
Án treo giò
Armadale SC
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Balcatta FC
Đội hình ()
Dự bị
Armadale SC
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 27.3%Thắng36.4% [8]
  • [6] 27.3%Hòa31.8% [8]
  • [10] 45.5%Bại31.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [3] 13.6%Thắng9.1% [2]
  • [3] 13.6%Hòa18.2% [4]
  • [5] 22.7%Bại22.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bị ghi
    42 
  • TB được điểm
    1.36 
  • TB mất điểm
    1.91 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
    22 
  • TB được điểm
    0.55 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    54
  • Bị ghi
    43
  • TB được điểm
    2.45
  • TB mất điểm
    1.95
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    1.32
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Balcatta FC VS Armadale SC ngày 25-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues