[JPN Nadeshiko League 1-1] Viamaterras Miyazaki (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 13 | 1 | 3 | 40 | 16 | 40 | 1 | 76.5% |
9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 9 | 19 | 1 | 66.7% |
8 | 7 | 0 | 1 | 23 | 7 | 21 | 1 | 87.5% |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 10 | 50.0% |
[JPN Nadeshiko League 1-12] Gunma FC White Star (W) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 0 | 2 | 14 | 8 | 55 | 2 | 12 | 0.0% |
9 | 0 | 2 | 7 | 6 | 35 | 2 | 12 | 0.0% |
7 | 0 | 0 | 7 | 2 | 20 | 0 | 12 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 29 | 0 | 0.0% |
Viamaterras Miyazaki (w) |
Chủ - Khách |
---|
Gunma FC White Star (W)Viamaterras Miyazaki (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 12-05-24 | 2 - 6 (1 - 2) | 1 - 7 | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Viamaterras Miyazaki (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 08-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
JPN WD1 | 01-09-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 4 - 1 | 1.36 | 4.25 | 6.60 | B | 0.90 | 1.25 | 0.86 | T | T |
JPN WD1 | 30-06-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | 1.24 | 5.30 | 7.90 | T | 1.00 | 1.75 | 0.82 | T | X |
JPN WD1 | 23-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 6 | B | ||||||||
JPN WD1 | 16-06-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
JPN WD1 | 09-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | 3.00 | 3.35 | 2.04 | T | 0.95 | -0.25 | 0.81 | T | X |
JPN WD1 | 26-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 12 - 2 | 1.11 | 6.60 | 14.00 | B | 0.79 | 2 | 0.97 | T | X |
JPN WD1 | 19-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 5 | 1.09 | 7.40 | 14.00 | T | 0.88 | 2.25 | 0.94 | T | X |
JPN WD1 | 12-05-24 | 2 - 6 (1 - 2) | 1 - 7 | T | ||||||||
JPN WD1 | 04-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 20%
Gunma FC White Star (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 08-09-24 | 0 - 14 (0 - 7) | 2 - 1 | 5.30 | 4.25 | 1.43 | 0.76 | -1.25 | 1.00 | T | ||
JPN WD1 | 29-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | |||||||||
JPN WD1 | 23-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 0 | |||||||||
JPN WD1 | 16-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
JPN WD1 | 08-06-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
JPN WD1 | 25-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | |||||||||
JPN WD1 | 19-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
JPN WD1 | 12-05-24 | 2 - 6 (1 - 2) | 1 - 7 | T | ||||||||
JPN WD1 | 05-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | |||||||||
JPN WD1 | 28-04-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 0 - 8 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Viamaterras Miyazaki (w) |
Viamaterras Miyazaki (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 8 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 3 | 5 | 2 | 2 | 6 | 5 | 5 | 9 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 1 | 6 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 1 | 4 | 2 | 4 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN WD1 | 29-09-2024 | Khách | Nittaidai University (W) | 13 ngày |
JPN WD1 | 06-10-2024 | Khách | IGA Kunoichi (W) | 20 ngày |
JPN WD1 | 13-10-2024 | Chủ | Orca Kamogawa FC (W) | 27 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN WD1 | 29-09-2024 | Chủ | AS Harima ALBION (W) | 13 ngày |
JPN WD1 | 06-10-2024 | Khách | Ehime FC (W) | 20 ngày |
JPN WD1 | 13-10-2024 | Chủ | IGA Kunoichi (W) | 27 ngày |