So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
1.02
19.00
34.00
Live
-
-
-
-
-
-
1.02
19.00
34.00
Run
2.10
0.25
0.35
4.00
7.5
0.17
1.00
41.00
51.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.71
0.25
1.09
0.94
6.5
0.86
-
-
-
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
1.69
0.25
0.35
2.63
7.5
0.20
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Viamaterras Miyazaki (w)
ChủHòaKhách
Gunma FC White Star (W)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Viamaterras Miyazaki (w)So Sánh Sức MạnhGunma FC White Star (W)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 1T 0H 0B
    0T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN Nadeshiko League 1-1] Viamaterras Miyazaki (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
171313401640176.5%
961217919166.7%
870123721187.5%
6312981050.0%
[JPN Nadeshiko League 1-12] Gunma FC White Star (W)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
1602148552120.0%
90276352120.0%
70072200120.0%
600632900.0%

Thành tích đối đầu

Viamaterras Miyazaki (w)            
Chủ - Khách
Gunma FC White Star (W)Viamaterras Miyazaki (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN WD112-05-242 - 6
(1 - 2)
1 - 7T

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Viamaterras Miyazaki (w)            
Chủ - Khách
AS Harima ALBION (W)Viamaterras Miyazaki (W)
Viamaterras Miyazaki (W)Ehime FC (W)
Viamaterras Miyazaki (W)Shizuoka Sangyo University (W)
Speranza Takatsuki(W)Viamaterras Miyazaki (W)
Viamaterras Miyazaki (W)NGU Nagoya (W)
Yokohama FC Seagulls (W)Viamaterras Miyazaki (W)
Viamaterras Miyazaki (W)IGA Kunoichi (W)
Viamaterras Miyazaki (W)Nittaidai University (W)
Gunma FC White Star (W)Viamaterras Miyazaki (W)
Viamaterras Miyazaki (W)AS Harima ALBION (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN WD108-09-240 - 1
(0 - 1)
- T
JPN WD101-09-242 - 3
(0 - 1)
4 - 11.364.256.60B0.901.250.86TT
JPN WD130-06-242 - 1
(0 - 0)
8 - 31.245.307.90T1.001.750.82TX
JPN WD123-06-242 - 1
(1 - 1)
1 - 6B
JPN WD116-06-242 - 2
(1 - 0)
- H
JPN WD109-06-240 - 1
(0 - 0)
2 - 63.003.352.04T0.95-0.250.81TX
JPN WD126-05-240 - 1
(0 - 0)
12 - 21.116.6014.00B0.7920.97TX
JPN WD119-05-241 - 0
(1 - 0)
9 - 51.097.4014.00T0.882.250.94TX
JPN WD112-05-242 - 6
(1 - 2)
1 - 7T
JPN WD104-05-242 - 0
(0 - 0)
8 - 2T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 20%

Gunma FC White Star (W)            
Chủ - Khách
Gunma FC White Star (W)Shizuoka Sangyo University (W)
Gunma FC White Star (W)NGU Nagoya (W)
Yokohama FC Seagulls (W)Gunma FC White Star (W)
Gunma FC White Star (W)Orca Kamogawa FC (W)
Setagaya Sfida (W)Gunma FC White Star (W)
Gunma FC White Star (W)Ehime FC (W)
AS Harima ALBION (W)Gunma FC White Star (W)
Gunma FC White Star (W)Viamaterras Miyazaki (W)
Shizuoka Sangyo University (W)Gunma FC White Star (W)
Gunma FC White Star (W)Speranza Takatsuki(W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN WD108-09-240 - 14
(0 - 7)
2 - 15.304.251.430.76-1.251.00T
JPN WD129-06-241 - 2
(0 - 1)
4 - 7
JPN WD123-06-242 - 1
(1 - 1)
9 - 0
JPN WD116-06-240 - 3
(0 - 1)
4 - 3
JPN WD108-06-245 - 0
(4 - 0)
6 - 2
JPN WD125-05-241 - 3
(0 - 1)
3 - 4
JPN WD119-05-241 - 0
(0 - 0)
-
JPN WD112-05-242 - 6
(1 - 2)
1 - 7T
JPN WD105-05-242 - 0
(1 - 0)
10 - 2
JPN WD128-04-242 - 2
(2 - 1)
0 - 8

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Viamaterras Miyazaki (w)So sánh số liệuGunma FC White Star (W)
  • 18Tổng số ghi bàn7
  • 1.8Trung bình ghi bàn0.7
  • 11Tổng số mất bàn40
  • 1.1Trung bình mất bàn4.0
  • 60.0%TL thắng0.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua90.0%

Thống kê kèo châu Á

Viamaterras Miyazaki (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Gunma FC White Star (W)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
30030.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Viamaterras Miyazaki (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem0XemXem1XemXem5XemXem0%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
60150.0%Xem116.7%466.7%Xem
Gunma FC White Star (W)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Viamaterras Miyazaki (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1221018
Chủ1120014
Khách0101004
Gunma FC White Star (W)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1200020
Chủ1000000
Khách0200020
Chi tiết về HT/FT
Viamaterras Miyazaki (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100201101
Chủ100101001
Khách000100100
Gunma FC White Star (W)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000001002
Chủ000000001
Khách000001001
Thời gian ghi bàn thắng
Viamaterras Miyazaki (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1235226559
Chủ0121012316
Khách1114214243
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1233111301
Chủ0121010300
Khách1112101001
Gunma FC White Star (W)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1201101110
Chủ0101101110
Khách1100000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1201000110
Chủ0101000110
Khách1100000000
3 trận sắp tới
Viamaterras Miyazaki (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN WD129-09-2024KháchNittaidai University (W)13 ngày
JPN WD106-10-2024KháchIGA Kunoichi (W)20 ngày
JPN WD113-10-2024ChủOrca Kamogawa FC (W)27 ngày
Gunma FC White Star (W)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN WD129-09-2024ChủAS Harima ALBION (W)13 ngày
JPN WD106-10-2024KháchEhime FC (W)20 ngày
JPN WD113-10-2024ChủIGA Kunoichi (W)27 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Viamaterras Miyazaki (w)
Chấn thương
Án treo giò
Gunma FC White Star (W)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Viamaterras Miyazaki (w)
Đội hình ()
Dự bị
Gunma FC White Star (W)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 76.5%Thắng0.0% [0]
  • [1] 5.9%Hòa12.5% [0]
  • [3] 17.6%Bại87.5% [14]
  • Chủ/Khách
  • [6] 35.3%Thắng0.0% [0]
  • [1] 5.9%Hòa0.0% [0]
  • [2] 11.8%Bại43.8% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bị ghi
    16 
  • TB được điểm
    2.35 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    55
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    3.44
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    35
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    2.19
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    3
  • Bị ghi
    29
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    4.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [1] 11.11%Hòa0.00% [0]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn 30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 70.00% [7]

Viamaterras Miyazaki (w) VS Gunma FC White Star (W) ngày 16-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues