So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.81
0.25
1.01
0.92
3.5
0.88
2.01
3.90
2.74
Live
0.75
0.5
1.12
0.94
3.5
0.90
1.75
4.20
3.45
Run
0.85
0
1.01
3.03
4.5
0.17
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.90
0.25
0.90
0.98
3.5
0.83
2.10
3.40
2.90
Live
0.82
0.5
0.97
0.88
3.5
0.93
1.75
3.60
3.60
Run
0.82
0
0.97
1.50
4.5
0.50
1.01
26.00
41.00
Mansion88Sớm
0.88
0.25
0.88
0.76
3
1.00
2.04
3.65
2.67
Live
0.77
0.5
1.07
0.85
3.5
0.97
1.77
3.95
3.30
Run
0.92
0
0.96
4.34
4.5
0.13
1.04
8.30
71.00
188betSớm
0.82
0.25
1.02
0.93
3.5
0.89
2.01
3.90
2.74
Live
0.84
0.5
1.04
0.87
3.5
0.99
1.83
4.10
3.25
Run
0.86
0
1.02
3.22
4.5
0.17
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
0.77
0.25
1.05
0.92
3.5
0.88
1.90
3.65
2.92
Live
0.66
0.25
1.21
0.96
3.5
0.86
1.80
3.82
3.29
Run
0.91
0
0.93
2.85
4.5
0.17
1.01
9.20
44.00

Bên nào sẽ thắng?

Armadale SC
ChủHòaKhách
Fremantle City
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Armadale SCSo Sánh Sức MạnhFremantle City
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 29%So Sánh Đối Đầu21%
  • Tất cả
  • 3T 1H 2B
    2T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS-W Premier Leagues-7] Armadale SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
22877544331736.4%
11632291421354.5%
11245252910918.2%
6303146950.0%
[AUS-W Premier Leagues-3] Fremantle City
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
221138463636350.0%
11623291920454.5%
11515171716445.5%
65011591583.3%

Thành tích đối đầu

Armadale SC            
Chủ - Khách
Fremantle CityArmadale SC
Fremantle CityArmadale SC
Armadale SCFremantle City
Armadale SCFremantle City
Armadale SCFremantle City
Fremantle CityArmadale SC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WAUS D123-03-244 - 1
(1 - 0)
3 - 142.893.602.02B0.80-0.51.02BT
WAUS D106-09-084 - 5
(3 - 3)
- T0.87-0.250.95TT
WAUS D114-06-081 - 0
(0 - 0)
- T0.94-0.250.88TX
MFNSPD09-03-082 - 0
(2 - 0)
- T0.91-0.50.91TX
WAUS D125-08-070 - 1
(0 - 1)
- B0.88-0.51.00BX
WAUS D128-04-071 - 1
(0 - 0)
- H

Thống kê 6 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Armadale SC            
Chủ - Khách
Armadale SCOlympic Kingsway SC
Armadale SCStirling Macedonia
Balcatta FCArmadale SC
Armadale SCFloreat Athena
Inglewood UnitedArmadale SC
Armadale SCBalcatta FC
Armadale SCPerth SC
Western KnightsArmadale SC
Perth Glory (Youth)Armadale SC
Armadale SCPerth RedStar
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WAUS D108-06-241 - 2
(1 - 0)
6 - 52.563.902.12B0.89-0.250.93BX
WAUS D101-06-245 - 0
(3 - 0)
4 - 52.403.702.30T0.9500.87TT
WAUS D125-05-241 - 0
(0 - 0)
3 - 32.843.702.01B0.81-0.51.01BX
WAUS D118-05-243 - 0
(2 - 0)
14 - 52.443.952.19T1.0100.81TX
WAUS D104-05-241 - 4
(1 - 3)
3 - 74.504.251.51T0.90-10.92TT
A FFA Cup27-04-241 - 2
(0 - 1)
4 - 32.183.752.54B1.020.250.80BH
WAUS D120-04-241 - 1
(0 - 0)
7 - 52.113.752.63H0.910.250.91TX
WAUS D113-04-241 - 1
(0 - 1)
5 - 82.223.602.55H1.040.250.78TX
WAUS D106-04-244 - 3
(2 - 1)
2 - 32.363.752.32B0.9300.89BT
WAUS D130-03-241 - 1
(0 - 0)
8 - 83.354.001.75H0.88-0.750.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Fremantle City            
Chủ - Khách
Floreat AthenaFremantle City
Inglewood UnitedFremantle City
Fremantle CityPerth SC
Western KnightsFremantle City
Fremantle CitySorrento F.C.
Fremantle CityPerth Glory (Youth)
Fremantle CityQuinns FC
Perth RedStarFremantle City
Stirling MacedoniaFremantle City
Fremantle CityBayswater City
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WAUS D108-06-241 - 2
(1 - 1)
5 - 72.183.852.500.7801.04X
WAUS D101-06-240 - 3
(0 - 1)
2 - 128.005.901.211.01-1.750.81X
WAUS D125-05-244 - 3
(2 - 0)
3 - 52.104.002.540.970.250.85T
WAUS D118-05-240 - 3
(0 - 1)
6 - 71.973.752.880.970.50.85X
A FFA Cup11-05-241 - 4
(1 - 1)
7 - 5
WAUS D104-05-242 - 1
(1 - 1)
4 - 62.064.002.600.870.250.95X
A FFA Cup25-04-244 - 1
(1 - 1)
13 - 9
WAUS D120-04-242 - 3
(1 - 1)
7 - 81.624.103.850.850.750.97T
WAUS D113-04-244 - 2
(0 - 1)
6 - 31.853.953.050.850.50.97T
WAUS D106-04-242 - 0
(1 - 0)
7 - 33.303.801.800.81-0.751.01X

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 38%

Armadale SCSo sánh số liệuFremantle City
  • 20Tổng số ghi bàn26
  • 2.0Trung bình ghi bàn2.6
  • 13Tổng số mất bàn16
  • 1.3Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%TL thắng80.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Armadale SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Fremantle City
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem8XemXem1XemXem2XemXem72.7%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6600100.0%Xem233.3%466.7%Xem
Armadale SC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem4XemXem2XemXem0XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Fremantle City
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Armadale SC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng151221210
Chủ0311176
Khách1201154
Fremantle City
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng105321116
Chủ0020257
Khách1033069
Chi tiết về HT/FT
Armadale SC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng311031002
Chủ201030000
Khách110001002
Fremantle City
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng501300011
Chủ300100000
Khách201200011
Thời gian ghi bàn thắng
Armadale SC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2221501234
Chủ1110400132
Khách1111101102
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2210200003
Chủ1110100002
Khách1100100001
Fremantle City
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4112303706
Chủ1002202203
Khách3110101503
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4111300000
Chủ1001200000
Khách3110100000
3 trận sắp tới
Armadale SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAUS D129-06-2024KháchPerth RedStar7 ngày
WAUS D106-07-2024ChủPerth Glory (Youth)14 ngày
WAUS D113-07-2024ChủWestern Knights21 ngày
Fremantle City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAUS D129-06-2024ChủOlympic Kingsway SC7 ngày
WAUS D106-07-2024KháchBayswater City14 ngày
WAUS D113-07-2024ChủStirling Macedonia21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Armadale SC
Chấn thương
Án treo giò
Fremantle City
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Armadale SC
Đội hình ()
Dự bị
Fremantle City
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 36.4%Thắng50.0% [11]
  • [7] 31.8%Hòa13.6% [11]
  • [7] 31.8%Bại36.4% [8]
  • Chủ/Khách
  • [6] 27.3%Thắng22.7% [5]
  • [3] 13.6%Hòa4.5% [1]
  • [2] 9.1%Bại22.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    54 
  • Bị ghi
    43 
  • TB được điểm
    2.45 
  • TB mất điểm
    1.95 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    1.32 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    46
  • Bị ghi
    36
  • TB được điểm
    2.09
  • TB mất điểm
    1.64
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bị ghi
    19
  • TB được điểm
    1.32
  • TB mất điểm
    0.86
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    15
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn 9.09% [1]
  • [2] 22.22%Hòa9.09% [1]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn 27.27% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Armadale SC VS Fremantle City ngày 22-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues