Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[MEC-] JSM Jeunesse Sportive El Massi |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 14 | 2 | 0.0% |
[MEC-] Jeunesse Sportive Soualem |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | 5 | 16.7% |
JSM Jeunesse Sportive El Massi |
Chủ - Khách |
---|
Club SalmiJSM Jeunesse Sportive El Massi |
JSM Jeunesse Sportive El MassiClub Salmi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAR D2 | 07-04-19 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
MAR D2 | 08-12-18 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
JSM Jeunesse Sportive El Massi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEC | 03-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | 1.45 | 3.50 | 5.60 | B | 0.90 | 1 | 0.80 | B | H |
MAR D2 | 15-06-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | B | ||||||||
MAR D2 | 08-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
MAR D2 | 31-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
MAR D2 | 26-05-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | B | ||||||||
MAR D2 | 20-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
MAR D2 | 12-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
MAR D2 | 04-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
MAR D2 | 28-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H | ||||||||
MAR D2 | 21-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jeunesse Sportive Soualem |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEC | 03-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
MAR D1 | 30-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | 2.32 | 3.00 | 2.80 | 1.07 | 0.25 | 0.75 | H | ||
MAR D1 | 14-06-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - | 6.20 | 4.25 | 1.33 | 0.88 | -1.25 | 0.82 | T | ||
MAR D1 | 01-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 0 - 3 | 2.40 | 3.10 | 2.62 | 0.79 | 0 | 0.97 | T | ||
MAR D1 | 28-05-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 8 - 1 | 1.15 | 5.50 | 10.50 | 0.77 | 1.75 | 0.93 | T | ||
MAR D1 | 26-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
MAR D1 | 21-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 3 | 2.11 | 3.20 | 3.00 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | X | ||
MAR D1 | 15-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | 2.20 | 3.05 | 2.93 | 0.95 | 0.25 | 0.81 | X | ||
MOLE Cup | 07-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.90 | 2.83 | 3.70 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | ||
MOLE Cup | 31-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 0 | 1.64 | 3.40 | 4.60 | 0.86 | 0.75 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%
JSM Jeunesse Sportive El Massi |
JSM Jeunesse Sportive El Massi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|