Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[RUS Cup-] FK Oryol |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 11 | 50.0% |
[RUS Cup-] Salyut-Energia Belgorod |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 6 | 16 | 83.3% |
FK Oryol |
Chủ - Khách |
---|
Salyut-Energia BelgorodFK Oryol |
FK OryolSalyut-Energia Belgorod |
Salyut-Energia BelgorodFK Oryol |
FK OryolSalyut-Energia Belgorod |
Salyut-Energia BelgorodFK Oryol |
FK OryolSalyut-Energia Belgorod |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 13-06-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 8 - 2 | 2.21 | 3.30 | 2.53 | B | 0.72 | 0 | 0.98 | B | T |
RUS D2 | 11-10-11 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
RUS D2 | 05-10-11 | 7 - 2 (3 - 2) | - | 1.40 | 3.60 | 4.80 | B | 0.77 | 1 | 0.93 | B | T |
RUS D2 | 17-04-11 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
RUS D1 | 05-11-06 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
RUS D1 | 01-04-06 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
FK Oryol |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 01-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | H | ||||||||
RUS D2 | 25-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 4 | T | ||||||||
RUS Cup | 21-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 1 | T | ||||||||
RUS D2 | 18-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
RUS D2 | 11-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | B | ||||||||
RUS D2 | 04-08-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 1 - 1 | H | ||||||||
RUS D2 | 27-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | B | ||||||||
RUS D2 | 07-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | 2.41 | 3.05 | 2.44 | T | 0.84 | 0 | 0.86 | T | X |
RUS D2 | 01-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | H | ||||||||
RUS D2 | 25-06-24 | 3 - 5 (3 - 2) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Salyut-Energia Belgorod |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 01-09-24 | 6 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
RUS D2 | 25-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
RUS Cup | 21-08-24 | 2 - 4 (1 - 0) | 1 - 7 | |||||||||
RUS D2 | 17-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | |||||||||
RUS D2 | 11-08-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 2 - 17 | |||||||||
RUS D2 | 04-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 10 | |||||||||
RUS D2 | 29-07-24 | 2 - 4 (0 - 3) | 8 - 5 | |||||||||
INT CF | 22-07-24 | 3 - 4 (1 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
RUS D2 | 07-07-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
RUS D2 | 01-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 6 | 3.10 | 3.50 | 1.85 | 0.85 | -0.5 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
FK Oryol |
FK Oryol |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 08-09-2024 | Khách | FK Kolomna | 4 ngày |
RUS D2 | 15-09-2024 | Chủ | FK Kosmos Dolgoprudny | 11 ngày |
RUS D2 | 22-09-2024 | Khách | FK Ryazan | 18 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 08-09-2024 | Khách | FK Kosmos Dolgoprudny | 4 ngày |
RUS D2 | 15-09-2024 | Chủ | FK Ryazan | 11 ngày |
RUS D2 | 29-09-2024 | Khách | FK Oryol | 25 ngày |