Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[FA Cup-] Whitby Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 8 | 33.3% |
[FA Cup-] Mossley |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 8 | 33.3% |
Whitby Town |
Chủ - Khách |
---|
MossleyWhitby Town |
Whitby TownMossley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 31-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ENG FAT | 13-11-21 | 5 - 0 (2 - 0) | - | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Whitby Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 31-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ENG-N PR | 26-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-N PR | 24-08-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
ENG-N PR | 20-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG-N PR | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-N PR | 13-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 2 | T | ||||||||
ENG-N PR | 10-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 0 | B | ||||||||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 23-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 17-07-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 9 - 4 | 3.80 | 3.90 | 1.58 | B | 0.92 | -0.75 | 0.78 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Mossley |
Chủ - Khách |
---|
MossleyWhitby Town |
MossleyClitheroe |
MossleyHalifax Town |
MossleyCity of Liverpool FC |
1874 NorthwichMossley |
AFC EmleyMossley |
MossleyAFC Emley |
MossleyVauxhall Motors |
Bamber BridgeMossley |
MossleyWidnes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 31-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ENG UD1 | 13-08-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | 7.00 | 5.00 | 1.24 | 0.93 | -1.5 | 0.77 | X | ||
ENG UD1 | 30-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
ENG UD1 | 03-10-23 | 1 - 3 (1 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
ENG FAC | 19-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG FAC | 16-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG FAT | 09-09-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG FAC | 02-09-23 | 0 - 4 (0 - 2) | - | |||||||||
ENG UD1 | 22-08-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | 1.93 | 3.50 | 3.15 | 0.93 | 0.5 | 0.89 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Whitby Town |
Whitby Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-N PR | 07-09-2024 | Khách | Ilkeston Town | 4 ngày |
ENG-N PR | 10-09-2024 | Chủ | Guiseley | 7 ngày |
ENG-N PR | 14-09-2024 | Chủ | Ashton United | 11 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|