Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.95 -0.5 0.85 0.95 -0.5 0.85 | 0.83 2.75 0.98 0.83 2.75 0.98 | 4 3.25 1.8 4 3.25 1.8 |
Live | 0.95 -0.5 0.85 0.95 -0.5 0.85 | 0.83 2.75 0.98 0.83 2.75 0.98 | 4 3.25 1.8 4 3.25 1.8 |
15 1:0 | 1 -0.25 0.8 0.97 -0.5 0.82 | 0.85 2.5 0.95 0.85 3.5 0.95 | 3.2 3.6 2.05 1.8 4 4 |
31 2:0 | - - - - | 0.9 3 0.9 0.92 4 0.87 | 1.72 3.75 4.5 1.2 6.5 9.5 |
32 2:0 | 0.97 -0.25 0.82 0.97 -0.25 0.82 | - - - - | |
40 3:0 | 0.87 -0.25 0.92 0.8 -0.25 1 | 0.77 3.75 -0.98 0.8 4.75 1 | 1.16 7 11 1.03 13 23 |
HT 3:0 | 0.95 0 0.85 0.92 0 0.87 | 0.87 4.75 0.92 0.85 4.75 0.95 | |
48 3:1 | - - - - | 0.85 4.75 0.95 0.95 5.75 0.85 | 1.03 15 26 1.11 8 15 |
49 3:1 | 0.92 0 0.87 1 0 0.8 | - - - - | |
88 4:1 | -0.74 0 0.57 -0.91 0 0.7 | -0.48 4.5 0.35 -0.41 5.5 0.3 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Atalanta U19 Sự kiện chính Arsenal U19
4
Phút
1
Nicolò Artesani
94'
Nicolò Artesani
89'
87'
Came'ron Ismail
T. Julienne
F. Mencaraglia
A. Bonanomi
86'
Nicolò Artesani
Javison Idele
79'
79'
Ceadach O'Neill
Max Dowman
L. Gobbo
N. Baldo
79'
66'
Max Dowman
A. Bonanomi
63'
61'
D. Casey
Romari Forde
Federico Simonetto
Lorenzo Bonsignori Goggi
57'
51'
Maldini Kacurri
49'
Max Dowman
45'
O. Kamara
S. Ferdinand
Federico Alessandro Steffanoni
41'
Lorenzo Bonsignori Goggi
38'
Candas Bah Yovo Fiogbe
31'
21'
Ayden Heaven
Federico Alessandro Steffanoni
19'
Pietro comi
16'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 46TL kiểm soát bóng54
- 8Góc4
- 0Penalty0
- 4Sút trúng1
- 4Thẻ vàng3
- 0Thẻ đỏ0
- 10Sút không trúng3
- 81Tấn công74
- 62Tấn công nguy hiểm64
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
6 | Bàn thắng | 4 | 21 | Bàn thắng | 9 |
7 | Bàn thua | 4 | 21 | Bàn thua | 14 |
1.00 | Phạt góc | 3.33 | 3.30 | Phạt góc | 3.40 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Atalanta U19Tỷ lệ ghi bàn thắngArsenal U19
20 trận gần nhất
Ghi bàn