[HUN Cup-] Pecsi MFC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 7 | 12 | 66.7% |
[HUN Cup-] Szentlorinc SE |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | 14 | 66.7% |
Pecsi MFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-07-24 | 6 - 1 (4 - 0) | 8 - 3 | B | ||||||||
INT CF | 27-01-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 15-07-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
HUN D2E | 14-05-23 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 4 | T | ||||||||
HUN D2E | 27-11-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 4 | T | ||||||||
INT CF | 09-07-22 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 4 | H | ||||||||
HUN D2E | 30-01-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | T | ||||||||
HUN D2E | 08-08-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | H | ||||||||
HUN D2E | 28-02-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | H | ||||||||
HUN D2E | 30-08-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Pecsi MFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 08-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | B | ||||||||
HUN D3E | 01-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | T | ||||||||
HUN D3E | 27-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 9 | T | ||||||||
HUN Cup | 24-08-24 | 1 - 9 (1 - 3) | - | T | ||||||||
HUN D3E | 17-08-24 | 2 - 5 (1 - 2) | 6 - 1 | B | ||||||||
HUN Cup | 04-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
HUN D3E | 27-07-24 | 8 - 0 (5 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 19-07-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 3 - 5 | B | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 1 - 6 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Szentlorinc SE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 01-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
HUN D2E | 25-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | |||||||||
HUN D2E | 18-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
HUN D2E | 11-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
HUN D2E | 04-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
HUN D2E | 28-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | 1.88 | 3.25 | 3.60 | 0.88 | 0.5 | 0.88 | X | ||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 3 | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 6 - 1 (4 - 0) | 8 - 3 | B | ||||||||
INT CF | 03-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Pecsi MFC |
Pecsi MFC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 22-09-2024 | Khách | Kazincbarcika | 8 ngày |
HUN D2E | 29-09-2024 | Khách | Bekescsaba | 15 ngày |
HUN D2E | 06-10-2024 | Chủ | Szeged Csanad | 22 ngày |