So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
1.00
3.25
0.70
-
-
-
Run
1.08
0
0.62
2.50
2.5
0.10
2.65
2.77
2.43
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
2.38
3.60
2.38
Live
0.90
0.25
0.90
0.85
3.25
0.95
2.40
3.60
2.35
Run
1.07
0
0.72
4.50
2.5
0.15
34.00
17.00
1.02
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
1.09
0
0.63
2.56
2.5
0.11
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Maynooth University Town FC
ChủHòaKhách
St. Mochtas
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maynooth University Town FCSo Sánh Sức MạnhSt. Mochtas
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 18%So Sánh Đối Đầu32%
  • Tất cả
  • 2T 2H 4B
    4T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRE Leinster Senior League-] Maynooth University Town FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111381366.7%
[IRE Leinster Senior League-] St. Mochtas
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6213914733.3%

Thành tích đối đầu

Maynooth University Town FC            
Chủ - Khách
St. MochtasMaynooth University Town FC
Maynooth University Town FCSt. Mochtas
St. MochtasMaynooth University Town FC
Maynooth University Town FCSt. Mochtas
St. MochtasMaynooth University Town FC
Maynooth University Town FCSt. Mochtas
Maynooth University Town FCSt. Mochtas
Maynooth University Town FCSt. Mochtas
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Ire LSL12-05-243 - 2
(0 - 0)
7 - 6B
Ire LSL05-01-241 - 1
(1 - 0)
3 - 23.804.051.56H0.95-0.750.75BX
Ire LSL25-11-223 - 1
(1 - 1)
2 - 41.933.502.88B0.930.50.77BT
Ire LSL23-09-221 - 1
(0 - 0)
4 - 4H
Ire LSL14-01-220 - 2
(0 - 1)
6 - 01.484.204.25T0.8210.88TX
Ire LSL04-11-210 - 3
(0 - 0)
2 - 2B
Ire LSL22-10-213 - 1
(3 - 0)
0 - 43.053.701.80T0.90-0.50.80TT
Ire LSL06-09-191 - 2
(0 - 2)
10 - 3B

Thống kê 8 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Maynooth University Town FC            
Chủ - Khách
Maynooth University Town FCSt Francis FC
Tolka RoversMaynooth University Town FC
Maynooth University Town FCKillester Donnycarne
Maynooth University Town FCSt Francis FC
Crumlin UnitedMaynooth University Town FC
Maynooth University Town FCGorey Rangers
Kilbarrack UnitedMaynooth University Town FC
St. MochtasMaynooth University Town FC
Home Farm FCMaynooth University Town FC
Wayside CelticMaynooth University Town FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Ire LSL23-08-244 - 0
(3 - 0)
1 - 02.303.552.30T0.8500.85TT
Ire LSL20-08-240 - 2
(0 - 1)
13 - 12.333.702.22T0.9000.80TX
Ire LSL05-06-243 - 2
(0 - 2)
4 - 31.873.652.92T0.870.50.83TT
Ire LSL31-05-243 - 2
(0 - 0)
4 - 62.263.452.39T0.8000.90TT
Ire LSL26-05-240 - 0
(0 - 0)
7 - 82.143.752.40H0.7400.96HX
IRFAIC18-05-241 - 4
(0 - 1)
7 - 1B
Ire LSL15-05-240 - 3
(0 - 1)
12 - 42.463.702.12T0.75-0.250.95TX
Ire LSL12-05-243 - 2
(0 - 0)
7 - 6B
Ire LSL08-05-241 - 2
(0 - 0)
3 - 42.143.852.37T0.7500.95TX
Ire LSL01-05-242 - 2
(0 - 1)
1 - 91.953.752.71H0.750.250.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

St. Mochtas            
Chủ - Khách
St. MochtasSt Francis FC
Usher CelticSt. Mochtas
St. MochtasDrogheda United
St. MochtasTolka Rovers
Wayside CelticSt. Mochtas
St. MochtasBangor Celtic
Bluebell UnitedSt. Mochtas
St. MochtasSt Francis FC
St. MochtasMaynooth University Town FC
Lucan UnitedSt. Mochtas
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Ire LSL27-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 71.853.702.960.850.50.85X
Ire LSL23-08-243 - 2
(2 - 0)
8 - 32.973.401.920.78-0.50.92T
INT CF05-08-242 - 2
(1 - 0)
3 - 63.804.051.560.95-0.750.75T
Ire LSL09-06-244 - 3
(2 - 1)
0 - 51.494.104.250.8510.85T
Ire LSL05-06-244 - 0
(3 - 0)
3 - 22.903.601.900.80-0.50.90T
Ire LSL29-05-240 - 2
(0 - 0)
5 - 71.424.055.000.7510.95X
Ire LSL19-05-242 - 3
(2 - 0)
5 - 3
Ire LSL15-05-241 - 1
(0 - 1)
10 - 21.963.602.780.750.250.95X
Ire LSL12-05-243 - 2
(0 - 0)
7 - 6B
Ire LSL08-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 01.863.602.990.860.50.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Maynooth University Town FCSo sánh số liệuSt. Mochtas
  • 22Tổng số ghi bàn16
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.6
  • 14Tổng số mất bàn19
  • 1.4Trung bình mất bàn1.9
  • 60.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Maynooth University Town FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem11XemXem1XemXem2XemXem78.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
651083.3%Xem350.0%350.0%Xem
St. Mochtas
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Maynooth University Town FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem7XemXem3XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem
St. Mochtas
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Maynooth University Town FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng124521023
Chủ02031411
Khách10421612
St. Mochtas
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3410137
Chủ1300134
Khách2110003
Chi tiết về HT/FT
Maynooth University Town FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng420310112
Chủ110200101
Khách310110011
St. Mochtas
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200111022
Chủ200101010
Khách000010012
Thời gian ghi bàn thắng
Maynooth University Town FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng33152265710
Chủ2002123254
Khách1313103326
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3212122112
Chủ2001021011
Khách1211101101
St. Mochtas
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0221044622
Chủ0211010421
Khách0010034201
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0220042110
Chủ0210010110
Khách0010032000
3 trận sắp tới
Maynooth University Town FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
St. Mochtas
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Maynooth University Town FC
Chấn thương
Án treo giò
St. Mochtas
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Maynooth University Town FC
Đội hình ()
Dự bị
St. Mochtas
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Maynooth University Town FC VS St. Mochtas ngày 31-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues