Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.97 0.25 0.78 -0.97 0.25 0.78 | 0.78 3 -0.97 0.78 3 -0.97 | 3.5 2.2 2.6 3.5 2.2 2.6 |
Live | -0.97 0.25 0.78 -0.97 0.25 0.78 | 0.78 3 -0.97 0.78 3 -0.97 | 3.5 2.2 2.6 3.5 2.2 2.6 |
45 1:0 | -0.95 0.5 0.75 0.82 0.25 0.97 | 0.97 1.5 0.82 1 2.5 0.8 | 2.05 2.6 4.75 1.22 5 12 |
HT 1:0 | 0.87 0.25 0.92 0.85 0.25 0.95 | 0.95 2.5 0.85 0.97 2.5 0.82 | 1.28 4.5 10 1.25 4.5 10 |
73 1:1 | 0.97 0.25 0.82 -0.98 0.25 0.77 | 0.75 1.5 -0.95 0.87 2.5 0.92 | 1.1 7 26 2.62 1.72 7 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Houston Dynamo B4-3-34-3-3Saint Louis City B
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Houston Dynamo B Sự kiện chính Saint Louis City B
4
Phạt đền
2
Tate Schmitt
4 - 2
3 - 2
hosei kijima
Sebastian rodriguez
3 - 2
2 - 2
gabriel mikina
diego gonzalez
2 - 1
1 - 1
Mykhi joyner
G. Segal
1 - 0
0 - 0
Michael·Wentzel
1
Phút
1
92'
Mykhi joyner
88'
brendan mcsorley
Jordy burbano
85'
83'
Jayson castillo
Tyson Pearce
jahmani bell
81'
74'
hosei kijima
jahmani bell
ousmane sylla
71'
Jordy burbano
mattheo dimareli
71'
71'
ryan dugan
Caden Glover
68'
oscar benitez
55'
carson locker
ryan becher
55'
oscar benitez
kinzner eric
55'
brendan mcsorley
dida armstrong
53'
Michael·Wentzel
51'
ryan becher
G. Segal
46'
G. Segal
46'
46'
gabriel mikina
39'
Tyson Pearce
24'
dida armstrong
7'
kinzner eric
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 39Tấn công nguy hiểm24
- 2Sút trúng1
- 0Thẻ đỏ0
- 58TL kiểm soát bóng42
- 20Sút không trúng5
- 0Penalty0
- 5Góc2
- 47Tấn công32
- 3Thẻ vàng9
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
7 | Bàn thắng | 4 | 17 | Bàn thắng | 17 |
3 | Bàn thua | 8 | 12 | Bàn thua | 16 |
4.67 | Phạt góc | 3.67 | 4.10 | Phạt góc | 4.00 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Houston Dynamo BTỷ lệ ghi bàn thắngSaint Louis City B
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 7
- 7
- 10
- 10
- 10
- 7
- 3
- 7
- 3
- 3
- 3
- 3
- 14
- 14
- 21
- 21
- 7
- 14
- 21
- 14