[INT CF-] RAEC Mons |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 13 | 9 | 50.0% |
[INT CF-] RFC de Liege |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 5 | 16 | 83.3% |
RAEC Mons |
Chủ - Khách |
---|
RAEC MonsRFC de Liege |
RFC de LiegeRAEC Mons |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL D2 | 05-03-10 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 1.25 | 4.80 | 8.95 | T | 0.80 | 1.5 | 1.06 | T | X |
BEL D2 | 16-10-09 | 0 - 2 (0 - 0) | - | 3.55 | 3.20 | 1.90 | T | 0.90 | -0.5 | 0.96 | T | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
RAEC Mons |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 21-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | B | ||||||||
INT CF | 28-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 8 | 7.00 | 5.60 | 1.20 | B | 0.94 | -1.75 | 0.76 | B | X |
BSA D | 05-05-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 6 | T | ||||||||
BSA D | 07-02-24 | 5 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | T | ||||||||
BSA D | 09-12-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 1 | B | ||||||||
BSA D | 18-11-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 10 - 2 | T | ||||||||
BSA D | 11-11-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 11 | B | ||||||||
BSA D | 13-09-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | T | ||||||||
BEL Cup | 10-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 16-08-23 | 3 - 5 (1 - 3) | 3 - 7 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
RFC de Liege |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 31-07-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 17-07-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 14 - 1 | |||||||||
INT CF | 25-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 13 - 3 | |||||||||
BEL D2 | 19-04-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | 1.53 | 4.35 | 4.25 | 0.93 | 1 | 0.89 | T | ||
BEL D2 | 12-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | 3.45 | 3.65 | 1.80 | 0.80 | -0.75 | 1.02 | H | ||
BEL D2 | 07-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | 2.62 | 3.55 | 2.29 | 1.04 | 0 | 0.78 | T | ||
BEL D2 | 31-03-24 | 5 - 1 (4 - 0) | 4 - 5 | 2.59 | 3.50 | 2.24 | 0.78 | -0.25 | 1.04 | T | ||
BEL D2 | 16-03-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | 2.81 | 3.55 | 2.08 | 0.95 | -0.25 | 0.87 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
RAEC Mons |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RAEC Mons |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL D2 | 18-08-2024 | Chủ | KAS Eupen | 14 ngày |
BEL D2 | 25-08-2024 | Khách | Genk II | 21 ngày |
BEL D2 | 31-08-2024 | Chủ | Red Star Waasland | 27 ngày |