Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Cacereno (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] Sporting De Huelva (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 14 | 3 | 16.7% |
Cacereno (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Cacereno (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA WD2 | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | H | ||||||||
SPA WD2 | 21-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 9 - 0 | B | ||||||||
SPA WD2 | 30-03-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 7 - 2 | 1.59 | 3.65 | 4.60 | H | 0.80 | 0.75 | 0.96 | T | T |
SPA WD2 | 23-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 7 | 2.35 | 3.15 | 2.66 | T | 0.76 | 0 | 1.00 | T | X |
SPA WD2 | 17-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | 2.72 | 3.20 | 2.26 | T | 0.78 | -0.25 | 1.04 | T | T |
SPA WD2 | 10-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | B | ||||||||
SPA WD2 | 18-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | T | ||||||||
SPA WD2 | 11-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | H | ||||||||
SPA WD2 | 03-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | B | ||||||||
SPA WD2 | 28-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
Sporting De Huelva (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA WD1 | 14-06-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 0 - 4 | 11.00 | 6.70 | 1.10 | 0.84 | -2.25 | 0.86 | T | ||
SPA WD1 | 09-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 10 | 1.55 | 3.75 | 4.75 | 0.78 | 0.75 | 1.04 | X | ||
SPA WD1 | 25-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | 3.75 | 3.45 | 1.77 | 0.82 | -0.75 | 1.00 | T | ||
SPA WD1 | 12-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | 1.32 | 4.65 | 6.60 | 1.02 | 1.5 | 0.80 | X | ||
SPA WD1 | 05-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 7 | 3.65 | 3.85 | 1.70 | 0.93 | -0.75 | 0.89 | H | ||
SPA WD1 | 27-04-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | 2.01 | 3.20 | 2.95 | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | ||
SPA WD1 | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | 2.71 | 3.10 | 2.32 | 1.06 | 0 | 0.76 | X | ||
SPA WD1 | 13-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 0 | 1.36 | 4.45 | 6.20 | 0.90 | 1.25 | 0.92 | X | ||
SPA WD1 | 31-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | 3.70 | 3.60 | 1.74 | 0.87 | -0.75 | 0.95 | T | ||
SPA WD1 | 24-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 4 | 1.18 | 5.80 | 9.50 | 0.80 | 1.75 | 1.02 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%
Cacereno (w) |
Cacereno (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|