So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.97
0.5
0.85
0.82
2.75
0.98
1.97
3.55
3.05
Run
1.96
0.25
0.27
2.17
0.5
0.22
4.90
1.23
9.70
BET365Sớm
0.98
0.5
0.83
0.80
2.75
1.00
1.91
3.60
3.30
Live
0.98
0.5
0.83
0.80
2.75
1.00
1.91
3.60
3.30
Run
2.30
0.25
0.32
2.55
0.5
0.27
5.00
1.28
9.50
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
0.95
2.75
0.87
1.95
3.55
3.05
Run
2.04
0.25
0.27
2.22
0.5
0.23
5.20
1.20
10.00

Bên nào sẽ thắng?

Panaitolikos Agrinio
ChủHòaKhách
Pas Giannina
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Panaitolikos AgrinioSo Sánh Sức MạnhPas Giannina
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 19%So Sánh Đối Đầu31%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Panaitolikos Agrinio
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6213610733.3%
[INT CF-] Pas Giannina
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6213610733.3%

Thành tích đối đầu

Panaitolikos Agrinio            
Chủ - Khách
Pas GianninaPanaitolikos Agrinio
Pas GianninaPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioPas Giannina
Pas GianninaPanaitolikos Agrinio
Pas GianninaPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioPas Giannina
Panaitolikos AgrinioPas Giannina
Pas GianninaPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioPas Giannina
Panaitolikos AgrinioPas Giannina
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GRE D130-03-241 - 1
(1 - 0)
3 - 22.073.403.30H0.820.251.06TX
GRE D121-12-230 - 0
(0 - 0)
7 - 62.083.303.40H0.820.251.06TX
GRE D125-08-230 - 0
(0 - 0)
2 - 32.433.052.96H1.120.250.77TX
INT CF12-08-231 - 2
(1 - 1)
6 - 22.183.402.71T0.960.250.80TT
GRE D122-04-233 - 2
(1 - 1)
7 - 21.923.253.95B0.920.50.96BT
GRE D120-01-231 - 1
(0 - 0)
1 - 12.263.203.10H0.980.250.90TH
INT CF03-12-220 - 1
(0 - 1)
3 - 62.523.502.28B0.9800.78BX
GRE D103-10-221 - 4
(1 - 2)
6 - 22.193.153.30T0.900.250.98TT
INT CF30-07-220 - 1
(0 - 0)
- B
GRE D105-02-220 - 1
(0 - 0)
4 - 12.593.252.59B0.9400.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Panaitolikos Agrinio            
Chủ - Khách
Atromitos AthensPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioVolos NFC
Asteras TripolisPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioLamia
Panaitolikos AgrinioLevadiakos
OFI CretePanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioAtromitos Athens
Asteras TripolisPanaitolikos Agrinio
AE KifisiasPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioVolos NFC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF03-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 21.903.503.25B0.900.50.92BX
INT CF31-07-242 - 2
(0 - 2)
9 - 32.273.402.61H0.7801.04HT
INT CF27-07-243 - 1
(1 - 1)
3 - 12.293.202.69B1.050.250.77BT
INT CF18-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 02.503.352.36T0.9700.85TX
INT CF13-07-240 - 2
(0 - 1)
2 - 22.293.452.36B0.8200.88BX
GRE D111-05-241 - 2
(0 - 1)
3 - 32.063.353.40T1.060.50.82TT
GRE D127-04-241 - 0
(0 - 0)
3 - 61.753.704.20T0.970.750.91TX
GRE D120-04-240 - 2
(0 - 1)
10 - 62.213.403.00T0.950.250.93TX
GRE D113-04-240 - 1
(0 - 0)
2 - 62.253.303.00T0.980.250.90TX
GRE D106-04-240 - 1
(0 - 1)
9 - 32.173.303.15B0.900.250.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Pas Giannina            
Chủ - Khách
Pas GianninaKS Bylis
Pas GianninaVolos NFC
AE KifisiasPas Giannina
PanserraikosPas Giannina
Pas GianninaAsteras Tripolis
OFI CretePas Giannina
Pas GianninaPanaitolikos Agrinio
Atromitos AthensPas Giannina
Pas GianninaAtromitos Athens
AEK AthensPas Giannina
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF03-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 21.803.353.400.800.50.90X
GRE D111-05-241 - 1
(0 - 0)
6 - 22.413.402.690.8301.05X
GRE D127-04-242 - 3
(1 - 1)
8 - 41.424.356.701.001.250.82T
GRE D121-04-242 - 1
(2 - 0)
6 - 42.053.353.401.050.50.83T
GRE D113-04-240 - 1
(0 - 0)
10 - 62.363.202.921.080.250.80X
GRE D106-04-244 - 0
(2 - 0)
6 - 21.983.503.450.980.50.90T
GRE D130-03-241 - 1
(1 - 0)
3 - 22.073.403.30H0.820.251.06TX
GRE D116-03-243 - 2
(1 - 0)
2 - 62.043.403.350.790.251.03T
GRE D103-03-241 - 1
(1 - 0)
8 - 22.313.252.931.030.250.85X
GRE D128-02-244 - 2
(1 - 2)
10 - 21.147.4014.001.032.250.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Panaitolikos AgrinioSo sánh số liệuPas Giannina
  • 10Tổng số ghi bàn12
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.2
  • 11Tổng số mất bàn19
  • 1.1Trung bình mất bàn1.9
  • 50.0%TL thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Panaitolikos Agrinio
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Pas Giannina
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Panaitolikos Agrinio
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Pas Giannina
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Panaitolikos Agrinio
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2210013
Chủ1110003
Khách1100010
Pas Giannina
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0100001
Chủ0100001
Khách0000000
Chi tiết về HT/FT
Panaitolikos Agrinio
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000101012
Chủ000100011
Khách000001001
Pas Giannina
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000100000
Chủ000100000
Khách000000000
Thời gian ghi bàn thắng
Panaitolikos Agrinio
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001021000
Chủ0000021000
Khách0001000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001020000
Chủ0000020000
Khách0001000000
Pas Giannina
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000010
Chủ0000000010
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000010
Chủ0000000010
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Panaitolikos Agrinio
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D119-08-2024ChủLamia8 ngày
GRE D124-08-2024KháchPAOK Saloniki13 ngày
GRE D131-08-2024ChủPanserraikos20 ngày
Pas Giannina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Panaitolikos Agrinio
Chấn thương
Án treo giò
Pas Giannina
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Panaitolikos Agrinio VS Pas Giannina ngày 11-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues