So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.75
0.25
1.01
0.93
2
0.83
2.02
3.00
3.40
Live
1.20
0.25
0.59
0.96
1.75
0.80
2.38
2.84
2.87
Run
1.81
0
0.37
3.03
2.5
0.13
12.50
1.11
7.20
BET365Sớm
-
-
-
0.95
2
0.85
2.00
3.20
3.30
Live
1.08
0.25
0.73
0.85
1.75
0.95
2.38
2.90
2.88
Run
1.67
0
0.45
4.00
2.5
0.17
11.00
1.12
7.50
Mansion88Sớm
1.05
0.25
0.71
0.82
1.75
0.94
2.34
2.79
2.92
Live
1.19
0.25
0.60
1.11
1.75
0.66
2.54
2.57
2.87
Run
1.88
0
0.37
2.94
2.5
0.16
13.00
1.15
5.80
188betSớm
0.73
0.25
1.05
0.92
2
0.86
2.02
3.00
3.40
Live
1.07
0.25
0.71
0.90
1.75
0.88
2.38
2.84
2.87
Run
1.75
0
0.41
2.85
2.5
0.17
11.50
1.13
6.60
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
1.53
0
0.49
2.94
2.5
0.20
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Gutierrez
ChủHòaKhách
Villa Mitre
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GutierrezSo Sánh Sức MạnhVilla Mitre
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Torneo A-] Gutierrez
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6420621466.7%
[ARG Torneo A-] Villa Mitre
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6312761050.0%

Thành tích đối đầu

Gutierrez            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Gutierrez            
Chủ - Khách
Deportivo CamionerosGutierrez
GutierrezCDA Monte Miaz
CA Juventud Unida San LuisGutierrez
GutierrezDeportivo Camioneros
San Martin MendozaGutierrez
GutierrezCDA Monte Miaz
GutierrezFerro Carril Oeste Gral Pico
Estudiantes de San LuisGutierrez
GutierrezAtenas
Huracan Las HerasGutierrez
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG D3FA28-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 52.112.973.25H0.850.250.91TX
ARG D3FA20-07-242 - 1
(1 - 0)
6 - 22.002.993.50T1.000.50.76TT
ARG D3FA14-07-240 - 1
(0 - 0)
5 - 5T
ARG D3FA06-07-241 - 1
(0 - 0)
0 - 32.052.843.20H0.780.250.92TT
ARG D3FA30-06-240 - 1
(0 - 0)
3 - 12.092.783.20T0.830.250.87TX
ARG D3FA22-06-241 - 0
(1 - 0)
3 - 22.252.793.15T0.960.250.86TX
ARG D3FA15-06-242 - 1
(1 - 0)
4 - 31.433.506.00T0.8610.84TT
ARG D3FA08-06-241 - 1
(1 - 1)
6 - 42.472.862.53H0.8200.88HH
ARG D3FA02-06-242 - 1
(0 - 1)
4 - 41.813.053.70T0.810.50.89TT
ARG D3FA26-05-240 - 1
(0 - 1)
7 - 2T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 57%

Villa Mitre            
Chủ - Khách
Villa MitreClub Ciudad de Bolivar
Kimberley Mar del PlataVilla Mitre
Villa MitreClub Circulo Deportivo
Deportivo RinconVilla Mitre
Villa MitreClub Cipolletti
Olimpo Bahia BlancaVilla Mitre
Villa MitreKimberley Mar del Plata
Sol de MayoVilla Mitre
Villa MitreGerminal de Rawson
SansinenaVilla Mitre
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG D3FA28-07-242 - 1
(1 - 1)
5 - 5
ARG D3FA21-07-242 - 0
(0 - 0)
3 - 52.942.782.220.75-0.250.95T
ARG D3FA14-07-242 - 0
(1 - 0)
7 - 21.334.006.900.881.250.82X
ARG D3FA07-07-241 - 1
(1 - 1)
-
ARG D3FA30-06-242 - 0
(0 - 0)
9 - 61.303.908.000.871.250.83H
ARG D3FA23-06-242 - 0
(0 - 0)
2 - 4
ARG D3FA15-06-240 - 0
(0 - 0)
2 - 1
ARG D3FA09-06-240 - 2
(0 - 1)
2 - 3
ARG D3FA02-06-242 - 0
(0 - 0)
2 - 11.663.154.400.890.750.81H
ARG D3FA27-05-240 - 2
(0 - 1)
4 - 74.653.151.620.86-0.750.84H

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%

GutierrezSo sánh số liệuVilla Mitre
  • 12Tổng số ghi bàn13
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.3
  • 5Tổng số mất bàn6
  • 0.5Trung bình mất bàn0.6
  • 70.0%TL thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Gutierrez
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem8XemXem2XemXem3XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Villa Mitre
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
650183.3%Xem116.7%233.3%Xem
Gutierrez
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Villa Mitre
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Gutierrez
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng26500610
Chủ1440048
Khách1210022
Villa Mitre
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1050037
Chủ0040026
Khách1010011
Chi tiết về HT/FT
Gutierrez
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng400330111
Chủ400110111
Khách000220000
Villa Mitre
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300201000
Chủ200200000
Khách100001000
Thời gian ghi bàn thắng
Gutierrez
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0024104145
Chủ0012103132
Khách0012001013
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0024102142
Chủ0012101130
Khách0012001012
Villa Mitre
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2201212364
Chủ0200112244
Khách2001100120
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2201210221
Chủ0200110121
Khách2001100100
3 trận sắp tới
Gutierrez
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Villa Mitre
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Gutierrez
Chấn thương
Án treo giò
Villa Mitre
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Gutierrez
Đội hình ()
Dự bị
Villa Mitre
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Gutierrez VS Villa Mitre ngày 04-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues