[HUN NB III-] DEAC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 3 | 12 | 50.0% |
[HUN NB III-] Senyo Carnifex |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 12 | 10 | 50.0% |
DEAC |
Chủ - Khách |
---|
DEACSenyo Carnifex |
Senyo CarnifexDEAC |
Senyo CarnifexDEAC |
DEACSenyo Carnifex |
Senyo CarnifexDEAC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 31-03-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
HUN D3E | 09-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | T | ||||||||
HUN D3E | 12-03-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 6 | B | ||||||||
HUN D3E | 31-08-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | T | ||||||||
HUN D3E | 22-05-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | H |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
DEAC |
Chủ - Khách |
---|
DEACOlimpia Satu Mare |
DEACSzolnoki MAV FC |
DEACKARCAG SE |
TiszaujvarosDEAC |
DEACDiosgyori VTK II |
DEACSenyo Carnifex |
DEACREAC |
Ujpesti TE BDEAC |
DEACKorosladany MSK |
DEACHajduszoboszloi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 29-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
HUN D3E | 26-05-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 4 | H | ||||||||
HUN D3E | 19-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 9 | H | ||||||||
HUN D3E | 14-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | H | ||||||||
HUN D3E | 31-03-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
HUN D3E | 10-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | T | ||||||||
HUN D3E | 03-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 1 | H | ||||||||
INT CF | 17-02-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 17-02-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 4 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Senyo Carnifex |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 12-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 10 - 3 | |||||||||
HUN D3E | 21-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 9 - 4 | |||||||||
HUN D3E | 07-04-24 | 2 - 5 (1 - 3) | 2 - 2 | |||||||||
HUN D3E | 31-03-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
HUN D3E | 24-03-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 4 | |||||||||
HUN D3E | 17-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
HUN D3E | 10-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
INT CF | 10-02-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 07-02-24 | 6 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
HUN D3E | 26-11-23 | 5 - 1 (3 - 1) | 1 - 0 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
DEAC |
DEAC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN Cup | 03-08-2024 | Khách | Lorinci VSC | 6 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN Cup | 03-08-2024 | Khách | Eger SE | 6 ngày |