Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | -0.80-0.06 | -2.52.5 | -0.910.01 | -1.501.00 | -3.8019.00 | -5.25126.00 | Thay đổi |
-0.950.35 | -10 | -0.85-0.48 | -0.90-0.18 | -31.5 | -0.900.11 | 1.501.531.00 | 4.003.7534.00 | 5.005.50151.00 | Thay đổi |
--- | --- | --- | ---0.93 | --1.5 | --0.59 | -1.501.07 | -3.876.28 | -5.4074.76 | Thay đổi |
0.940.86- | 11- | 0.740.82- | 0.890.88- | 33- | 0.790.80- | 1.491.43- | 3.963.80- | 4.385.25- | Thay đổi |
0.730.840.31 | 110 | 0.790.80-0.50 | 0.800.87-0.26 | 32.251.5 | 0.720.780.09 | 1.491.621.01 | 3.903.4014.50 | 4.805.2533.00 | Thay đổi |
-0.72- | -0.75- | -0.95- | -0.87- | -2.25- | -0.79- | -1.56- | -3.32- | -5.09- | Thay đổi |
DEAC VS Senyo Carnifex ngày 28-07-2024 - Tỷ lệ kèo