[UKR First League-] Ahrobiznes TSK Romny |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | 7 | 33.3% |
[UKR First League-] FC Mynai |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 11 | 8 | 33.3% |
Ahrobiznes TSK Romny |
Chủ - Khách |
---|
Ahrobiznes TSK RomnyFC Mynai |
FC MynaiAhrobiznes TSK Romny |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D2 | 15-07-20 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
UKR D2 | 14-09-19 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Ahrobiznes TSK Romny |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D2 | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
UKR D2 | 07-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
UKRC | 03-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
UKR D2 | 24-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 0 - 4 | H | ||||||||
UKR D2 | 18-05-24 | 3 - 1 (3 - 0) | - | T | ||||||||
UKR D2 | 10-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
UKR D2 | 03-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Mynai |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D2 | 16-08-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 1 - 6 | |||||||||
UKRC | 12-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 3 | 5.00 | 4.05 | 1.42 | ||||||
UKR D2 | 30-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | 2.57 | 3.25 | 2.36 | 0.96 | 0 | 0.80 | T | ||
UKR D2 | 26-07-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 2 - 5 | 3.15 | 3.15 | 2.06 | 1.01 | -0.25 | 0.81 | T | ||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 03-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 29-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
UKR D1 | 25-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | 2.48 | 3.40 | 2.37 | 0.96 | 0 | 0.86 | T | ||
UKR D1 | 19-05-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | 2.79 | 3.05 | 2.30 | 0.77 | -0.25 | 1.05 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Ahrobiznes TSK Romny |
Ahrobiznes TSK Romny |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D2 | 31-08-2024 | Khách | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 6 ngày |
UKR D2 | 11-09-2024 | Chủ | Podillya Khmelnytskyi | 17 ngày |
UKR D2 | 15-09-2024 | Khách | Nyva Ternopil | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D2 | 31-08-2024 | Chủ | Podillya Khmelnytskyi | 6 ngày |
UKR D2 | 06-09-2024 | Khách | Nyva Ternopil | 12 ngày |
UKR D2 | 11-09-2024 | Chủ | FK Epitsentr Dunayivtsi | 17 ngày |