So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.83
1.5
0.99
0.84
2.75
0.96
-
-
-
Live
0.80
1.5
1.02
0.79
2.75
1.01
1.21
5.30
9.50
Run
1.47
0.25
0.50
3.70
3.5
0.07
3.80
1.26
16.00
BET365Sớm
1.03
1.75
0.83
0.85
2.75
1.00
-
-
-
Live
0.83
1.5
1.03
0.85
2.75
1.00
1.25
5.50
9.00
Run
1.70
0.25
0.47
2.65
2.5
0.27
4.33
1.25
34.00
Mansion88Sớm
0.79
1.5
0.97
0.82
2.75
0.94
1.23
5.50
8.00
Live
0.87
1.5
0.97
0.76
2.75
1.06
1.26
5.20
7.80
Run
2.17
0.25
0.34
2.94
2.5
0.20
4.40
1.19
30.00
188betSớm
0.84
1.5
1.00
0.85
2.75
0.97
1.24
5.10
8.60
Live
0.90
1.5
0.94
0.81
2.75
1.01
1.26
5.00
7.80
Run
1.49
0.25
0.51
3.84
3.5
0.08
3.80
1.26
16.00
SbobetSớm
0.77
1.5
1.05
0.80
2.75
1.00
1.22
4.97
8.00
Live
1.05
1.75
0.79
0.80
2.75
1.02
1.27
4.91
7.60
Run
3.70
0.25
0.11
4.16
3.5
0.10
3.14
1.36
15.00

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Tel Aviv
ChủHòaKhách
Hapoel Jerusalem
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi Tel AvivSo Sánh Sức MạnhHapoel Jerusalem
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 43%So Sánh Đối Đầu7%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-] Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111031366.7%
[ISR Premier League-] Hapoel Jerusalem
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6204910633.3%

Thành tích đối đầu

Maccabi Tel Aviv            
Chủ - Khách
Maccabi Tel AvivHapoel Jerusalem
Hapoel JerusalemMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivHapoel Jerusalem
Hapoel JerusalemMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivHapoel Jerusalem
Maccabi Tel AvivHapoel Jerusalem
Hapoel JerusalemMaccabi Tel Aviv
Hapoel JerusalemMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivHapoel Jerusalem
Maccabi Tel AvivHapoel Jerusalem
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D131-01-242 - 1
(1 - 1)
7 - 21.274.808.00T0.941.50.88TT
ISR D103-12-231 - 2
(1 - 0)
1 - 26.204.301.37T0.87-1.250.95BT
ISR D129-04-232 - 1
(2 - 1)
4 - 21.334.407.10T0.861.250.96TT
ISR D101-04-230 - 2
(0 - 1)
2 - 64.803.651.57T1.02-0.750.80TX
ISR D104-03-231 - 2
(1 - 0)
5 - 11.354.356.50B0.871.250.89TT
ISR LATTC07-12-222 - 0
(1 - 0)
11 - 41.384.206.40T0.941.250.82TX
ISR D108-11-220 - 3
(0 - 1)
4 - 85.404.101.44T1.00-10.82TT
ISR D115-01-221 - 3
(0 - 1)
3 - 46.604.101.38T0.83-1.250.99TT
ISR D103-10-211 - 0
(0 - 0)
7 - 21.294.358.70T0.821.251.00TX
ISR LATTC22-08-211 - 1
(0 - 0)
8 - 11.493.855.30H0.9410.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Maccabi Tel Aviv            
Chủ - Khách
Maccabi Tel AvivFK Panevezys
FK PanevezysMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Tel AvivOmonia Nicosia FC
Rakow CzestochowaMaccabi Tel Aviv
Ruch ChorzowMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivMaccabi Bnei Raina
Hapoel HaifaMaccabi Tel Aviv
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA EL15-08-243 - 0
(1 - 0)
6 - 21.205.309.90T0.961.750.86TT
UEFA EL06-08-241 - 2
(0 - 2)
3 - 69.105.401.24T0.82-1.751.00BH
UEFA CL31-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 32.193.252.83B0.940.250.88BX
UEFA CL23-07-241 - 1
(0 - 0)
4 - 12.193.202.85H0.940.250.88TX
IS-CUP15-07-242 - 0
(1 - 0)
3 - 41.404.506.00T0.941.250.88TX
INT CF09-07-242 - 0
(0 - 0)
- 1.993.402.83T0.770.250.93TX
INT CF06-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4H
INT CF03-07-240 - 5
(0 - 2)
- T
ISR D125-05-242 - 0
(2 - 0)
6 - 21.225.408.30T0.921.750.84TX
ISR D121-05-240 - 3
(0 - 0)
6 - 73.753.601.74T0.87-0.750.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 29%

Hapoel Jerusalem            
Chủ - Khách
Hapoel JerusalemHapoel Hadera
Beitar JerusalemHapoel Jerusalem
Hapoel JerusalemMaccabi Netanya
Ashdod MSHapoel Jerusalem
Ashdod MSHapoel Jerusalem
Hapoel JerusalemBeitar Jerusalem
Hapoel Petah TikvaHapoel Jerusalem
Hapoel JerusalemHapoel Hadera
Maccabi NetanyaHapoel Jerusalem
Hapoel JerusalemMaccabi Petah Tikva FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR LATTC10-08-240 - 1
(0 - 0)
9 - 1
ISR LATTC06-08-242 - 0
(2 - 0)
8 - 22.313.452.660.7501.01X
ISR LATTC03-08-241 - 2
(0 - 2)
5 - 42.523.452.430.9600.88T
ISR LATTC28-07-242 - 4
(1 - 2)
6 - 13.103.102.110.99-0.250.85T
ISR D118-05-243 - 1
(0 - 0)
6 - 92.273.152.781.040.250.78T
ISR D111-05-243 - 0
(0 - 0)
3 - 22.953.252.120.94-0.250.88T
ISR D104-05-241 - 0
(0 - 0)
3 - 32.793.052.300.77-0.251.05X
ISR D127-04-242 - 1
(0 - 1)
6 - 12.193.252.820.940.250.88T
ISR D120-04-241 - 0
(1 - 0)
5 - 32.053.153.150.790.251.03X
ISR D114-04-242 - 0
(0 - 0)
5 - 22.053.153.150.790.251.03X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Maccabi Tel AvivSo sánh số liệuHapoel Jerusalem
  • 20Tổng số ghi bàn13
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.3
  • 3Tổng số mất bàn13
  • 0.3Trung bình mất bàn1.3
  • 70.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 10.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Hapoel Jerusalem
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Maccabi Tel Aviv
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Hapoel Jerusalem
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Maccabi Tel Aviv
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Hapoel Jerusalem
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Maccabi Tel Aviv
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Hapoel Jerusalem
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Maccabi Tel Aviv
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Hapoel Jerusalem
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Maccabi Tel Aviv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL29-08-2024KháchBacka Topola5 ngày
ISR D131-08-2024KháchMaccabi Petah Tikva FC7 ngày
ISR D114-09-2024ChủHapoel Beer Sheva21 ngày
Hapoel Jerusalem
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D131-08-2024ChủHapoel Hadera7 ngày
ISR D114-09-2024KháchHapoel Haifa21 ngày
ISR D121-09-2024ChủMaccabi Bnei Raina28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Maccabi Tel Aviv
Chấn thương
Án treo giò
Hapoel Jerusalem
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Maccabi Tel Aviv VS Hapoel Jerusalem ngày 18-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues