Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[EST Esiliiga-1] Harju JK Laagri |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 16 | 10 | 1 | 83 | 32 | 58 | 1 | 59.3% |
13 | 8 | 5 | 0 | 39 | 14 | 29 | 1 | 61.5% |
14 | 8 | 5 | 1 | 44 | 18 | 29 | 2 | 57.1% |
6 | 5 | 1 | 0 | 23 | 5 | 16 | 83.3% |
[EST Esiliiga-10] Tabasalu Charma |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 3 | 3 | 21 | 23 | 71 | 12 | 10 | 11.1% |
13 | 2 | 3 | 8 | 14 | 29 | 9 | 9 | 15.4% |
14 | 1 | 0 | 13 | 9 | 42 | 3 | 10 | 7.1% |
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 14 | 4 | 16.7% |
Harju JK Laagri |
Chủ - Khách |
---|
Tabasalu CharmaHarju JK Laagri |
Tabasalu CharmaHarju JK Laagri |
Harju JK LaagriTabasalu Charma |
Harju JK LaagriTabasalu Charma |
Tabasalu CharmaHarju JK Laagri |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST D2 | 30-03-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 1 - 6 | T | ||||||||
EST D3 | 07-11-21 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
EST D3 | 15-09-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | T | ||||||||
EST D3 | 17-07-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 6 | H | ||||||||
EST D3 | 06-05-21 | 3 - 2 (2 - 0) | 8 - 10 | B |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Harju JK Laagri |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST D2 | 17-05-24 | 4 - 2 (3 - 2) | 6 - 2 | 1.63 | 4.00 | 3.90 | T | 0.87 | 0.75 | 0.95 | T | T |
EST D2 | 11-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | T | ||||||||
EST D2 | 05-05-24 | 2 - 8 (2 - 3) | 3 - 11 | 14.00 | 7.90 | 1.08 | T | 0.84 | -2.5 | 0.92 | T | T |
EST D2 | 27-04-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | 1.16 | 6.30 | 9.80 | T | 0.90 | 2 | 0.92 | T | T |
EST D2 | 21-04-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 1 - 5 | 5.80 | 4.85 | 1.35 | T | 0.78 | -1.5 | 0.98 | T | T |
EST D2 | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | H | ||||||||
EST D2 | 07-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | 2.75 | 3.65 | 2.08 | T | 0.95 | -0.25 | 0.87 | T | H |
EST D2 | 30-03-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 1 - 6 | T | ||||||||
EST D2 | 17-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | T | ||||||||
EST D2 | 09-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Tabasalu Charma |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST D2 | 11-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 9 | |||||||||
EST D2 | 04-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | 1.21 | 5.30 | 7.40 | 0.85 | 1.75 | 0.85 | X | ||
EST D2 | 28-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 11 | 5.00 | 4.55 | 1.43 | 0.85 | -1.25 | 0.97 | X | ||
EST D2 | 21-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
EST D2 | 14-04-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 6 - 6 | |||||||||
EST D2 | 07-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | 1.75 | 4.00 | 3.35 | 0.94 | 0.75 | 0.88 | T | ||
EST D2 | 30-03-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 1 - 6 | T | ||||||||
EST D2 | 17-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
EST D2 | 09-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
EST D2 | 03-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 0 - 12 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Harju JK Laagri |
Harju JK Laagri |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 11 | 12 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 5 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 6 | 8 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 2 | 1 | 4 | 4 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 |
Khách | 2 | 2 | 0 | 2 | 3 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EST D2 | 30-05-2024 | Khách | Flora Tallinn II | 4 ngày |
EST D2 | 02-06-2024 | Khách | Viimsi MRJK | 7 ngày |
EST D2 | 16-06-2024 | Chủ | Paide Linnameeskond B | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EST D2 | 30-05-2024 | Chủ | JK Welco Elekter | 4 ngày |
EST D2 | 03-06-2024 | Khách | JK Tallinna Kalev II | 8 ngày |
EST D2 | 16-06-2024 | Khách | Flora Tallinn II | 21 ngày |