So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Harju JK Laagri
ChủHòaKhách
Tabasalu Charma
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Harju JK LaagriSo Sánh Sức MạnhTabasalu Charma
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 3T 1H 1B
    1T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Esiliiga-1] Harju JK Laagri
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2716101833258159.3%
13850391429161.5%
14851441829257.1%
65102351683.3%
[EST Esiliiga-10] Tabasalu Charma
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2733212371121011.1%
1323814299915.4%
1410139423107.1%
6114614416.7%

Thành tích đối đầu

Harju JK Laagri            
Chủ - Khách
Tabasalu CharmaHarju JK Laagri
Tabasalu CharmaHarju JK Laagri
Harju JK LaagriTabasalu Charma
Harju JK LaagriTabasalu Charma
Tabasalu CharmaHarju JK Laagri
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D230-03-241 - 4
(1 - 2)
1 - 6T
EST D307-11-210 - 3
(0 - 1)
- T
EST D315-09-212 - 0
(1 - 0)
2 - 4T
EST D317-07-211 - 1
(1 - 1)
6 - 6H
EST D306-05-213 - 2
(2 - 0)
8 - 10B

Thống kê 5 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Harju JK Laagri            
Chủ - Khách
Harju JK LaagriTallinna FC Levadia B
JK Welco ElekterHarju JK Laagri
Paide Linnameeskond BHarju JK Laagri
Harju JK LaagriElva
JK Tallinna Kalev IIHarju JK Laagri
Harju JK LaagriJK Welco Elekter
Tallinna FC Levadia BHarju JK Laagri
Tabasalu CharmaHarju JK Laagri
Harju JK LaagriFlora Tallinn II
Tallinna FC Ararat TTUHarju JK Laagri
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D217-05-244 - 2
(3 - 2)
6 - 21.634.003.90T0.870.750.95TT
EST D211-05-240 - 2
(0 - 1)
4 - 4T
EST D205-05-242 - 8
(2 - 3)
3 - 1114.007.901.08T0.84-2.50.92TT
EST D227-04-245 - 0
(2 - 0)
4 - 21.166.309.80T0.9020.92TT
EST D221-04-241 - 4
(0 - 2)
1 - 55.804.851.35T0.78-1.50.98TT
EST D213-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 5H
EST D207-04-241 - 2
(1 - 1)
6 - 22.753.652.08T0.95-0.250.87TH
EST D230-03-241 - 4
(1 - 2)
1 - 6T
EST D217-03-242 - 0
(1 - 0)
8 - 2T
EST D209-03-241 - 1
(0 - 0)
2 - 7H

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Tabasalu Charma            
Chủ - Khách
Paide Linnameeskond BTabasalu Charma
Viimsi MRJKTabasalu Charma
Tabasalu CharmaFlora Tallinn II
ElvaTabasalu Charma
Tabasalu CharmaJK Tallinna Kalev II
Tallinna FC Ararat TTUTabasalu Charma
Tabasalu CharmaHarju JK Laagri
Tabasalu CharmaPaide Linnameeskond B
JK Welco ElekterTabasalu Charma
Tabasalu CharmaTallinna FC Levadia B
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D211-05-243 - 0
(1 - 0)
6 - 9
EST D204-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 71.215.307.400.851.750.85X
EST D228-04-242 - 0
(1 - 0)
3 - 115.004.551.430.85-1.250.97X
EST D221-04-243 - 1
(2 - 0)
3 - 7
EST D214-04-243 - 3
(1 - 2)
6 - 6
EST D207-04-244 - 0
(2 - 0)
3 - 51.754.003.350.940.750.88T
EST D230-03-241 - 4
(1 - 2)
1 - 6T
EST D217-03-240 - 1
(0 - 0)
7 - 2
EST D209-03-242 - 0
(1 - 0)
6 - 1
EST D203-03-241 - 1
(1 - 1)
0 - 12

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Harju JK LaagriSo sánh số liệuTabasalu Charma
  • 32Tổng số ghi bàn8
  • 3.2Trung bình ghi bàn0.8
  • 8Tổng số mất bàn22
  • 0.8Trung bình mất bàn2.2
  • 80.0%TL thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Harju JK Laagri
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem4XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
5500100.0%Xem480.0%00.0%Xem
Tabasalu Charma
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem
Harju JK Laagri
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem5XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
531160.0%Xem5100.0%00.0%Xem
Tabasalu Charma
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Harju JK Laagri
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng001041112
Chủ0000254
Khách0010268
Tabasalu Charma
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2010011
Chủ0010011
Khách2000000
Chi tiết về HT/FT
Harju JK Laagri
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng400100000
Chủ200000000
Khách200100000
Tabasalu Charma
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100001001
Chủ100000000
Khách000001001
Thời gian ghi bàn thắng
Harju JK Laagri
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng5214411358
Chủ3012100024
Khách2202311334
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng5110200100
Chủ3010000000
Khách2100200100
Tabasalu Charma
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2100101102
Chủ2100101002
Khách0000000100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2100100100
Chủ2100100000
Khách0000000100
3 trận sắp tới
Harju JK Laagri
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D230-05-2024KháchFlora Tallinn II4 ngày
EST D202-06-2024KháchViimsi MRJK7 ngày
EST D216-06-2024ChủPaide Linnameeskond B21 ngày
Tabasalu Charma
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D230-05-2024ChủJK Welco Elekter4 ngày
EST D203-06-2024KháchJK Tallinna Kalev II8 ngày
EST D216-06-2024KháchFlora Tallinn II21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Harju JK Laagri
Chấn thương
Án treo giò
Tabasalu Charma
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 59.3%Thắng11.1% [3]
  • [10] 37.0%Hòa11.1% [3]
  • [1] 3.7%Bại77.8% [21]
  • Chủ/Khách
  • [8] 29.6%Thắng3.7% [1]
  • [5] 18.5%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại48.1% [13]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    83 
  • Bị ghi
    32 
  • TB được điểm
    3.07 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    39 
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    1.44 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    23 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    3.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bị ghi
    71
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    2.63
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    29
  • TB được điểm
    0.52
  • TB mất điểm
    1.07
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 55.56%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn 11.11% [1]
  • [2] 22.22%Hòa0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn 22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 66.67% [6]

Harju JK Laagri VS Tabasalu Charma ngày 26-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues