So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.84
0.75
0.98
0.96
2.5
0.84
1.59
3.70
4.50
Live
0.95
0.75
0.93
0.97
2.5
0.89
1.63
3.75
4.55
Run
0.46
0
1.72
3.33
3.5
0.16
1.02
11.00
31.00
BET365Sớm
0.83
0.75
0.98
0.98
2.5
0.83
-
-
-
Live
0.88
0.75
0.93
0.95
2.5
0.85
1.65
3.50
4.50
Run
0.57
0
1.35
5.00
4.5
0.12
15.00
1.03
15.00
Mansion88Sớm
0.78
0.75
0.98
0.92
2.5
0.84
1.60
3.60
4.60
Live
0.87
0.75
0.97
0.92
2.5
0.90
1.61
3.70
4.30
Run
0.55
0
1.49
2.56
3.5
0.27
1.10
5.60
67.00
188betSớm
0.85
0.75
0.99
0.97
2.5
0.85
1.59
3.70
4.50
Live
0.93
0.75
0.97
0.94
2.5
0.94
1.75
3.55
4.05
Run
0.53
0
1.58
3.57
3.5
0.16
1.02
11.50
31.00
SbobetSớm
0.82
0.75
1.00
1.00
2.5
0.80
1.58
3.51
4.83
Live
0.88
0.75
0.96
0.97
2.5
0.85
1.66
3.40
4.47
Run
0.52
0
1.56
3.84
3.5
0.14
1.01
8.20
210.00

Bên nào sẽ thắng?

Omiya Ardija
ChủHòaKhách
FC Ryukyu Okinawa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Omiya ArdijaSo Sánh Sức MạnhFC Ryukyu Okinawa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 3T 3H 3B
    3T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-] Omiya Ardija
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021051266.7%
[JPN J3-] FC Ryukyu Okinawa
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6312651050.0%

Thành tích đối đầu

Omiya Ardija            
Chủ - Khách
FC RyukyuOmiya Ardija
FC RyukyuOmiya Ardija
Omiya ArdijaFC Ryukyu
Omiya ArdijaFC Ryukyu
FC RyukyuOmiya Ardija
Omiya ArdijaFC Ryukyu
FC RyukyuOmiya Ardija
FC RyukyuOmiya Ardija
Omiya ArdijaFC Ryukyu
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D217-07-221 - 1
(0 - 0)
6 - 53.303.302.12H1.03-0.250.85BX
JE Cup01-06-221 - 4
(0 - 3)
3 - 62.193.103.10T0.930.250.89TT
JPN D225-05-221 - 0
(0 - 0)
3 - 62.193.353.10T0.920.250.96TX
JPN D218-07-212 - 2
(0 - 1)
7 - 42.403.152.74H0.8101.07HT
JPN D203-04-210 - 0
(0 - 0)
2 - 52.413.352.73H0.8201.06HX
JPN D201-11-200 - 3
(0 - 3)
9 - 31.803.204.70B1.070.750.81BT
JPN D209-09-205 - 0
(1 - 0)
6 - 42.983.402.13B0.93-0.250.89BT
JPN D227-10-192 - 3
(1 - 2)
2 - 63.503.801.99T0.88-0.51.00TT
JPN D202-03-193 - 4
(1 - 1)
6 - 31.813.754.35B1.050.750.83BT

Thống kê 9 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Omiya Ardija            
Chủ - Khách
Kyoto SangaOmiya Ardija
Zweigen Kanazawa FCOmiya Ardija
Omiya ArdijaAC Nagano Parceiro
Fukui UnitedOmiya Ardija
Kamatamare SanukiOmiya Ardija
Omiya ArdijaMatsumoto Yamaga FC
Gainare TottoriOmiya Ardija
Imabari FCOmiya Ardija
Fukushima United FCOmiya Ardija
Omiya ArdijaNagoya Grampus
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JE Cup12-06-242 - 0
(1 - 0)
8 - 61.484.005.00B0.8510.85BX
JPN D309-06-240 - 1
(0 - 1)
5 - 22.693.302.25T0.78-0.251.04TX
JPN D301-06-244 - 1
(1 - 1)
4 - 41.763.453.85T0.990.750.83TT
JE Cup26-05-240 - 3
(0 - 1)
- T
JPN D318-05-240 - 2
(0 - 1)
6 - 43.203.152.05T1.03-0.250.79TX
JPN D306-05-240 - 2
(0 - 0)
6 - 91.953.253.30B0.950.50.87BX
JPN D303-05-240 - 3
(0 - 1)
6 - 33.653.351.82T1.00-0.50.82TT
JPN D327-04-241 - 4
(0 - 2)
8 - 52.433.102.59T0.8500.97TT
JPN D321-04-241 - 2
(0 - 0)
5 - 42.963.052.20T0.87-0.250.95TT
JPN LC17-04-240 - 2
(0 - 1)
1 - 54.053.301.76B0.82-0.751.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

FC Ryukyu Okinawa            
Chủ - Khách
FC RyukyuImabari FC
FC GifuFC Ryukyu
FC RyukyuCerezo Osaka
FC RyukyuMiyazaki
FC RyukyuOkinawa SV
Osaka FCFC Ryukyu
FC RyukyuKamatamare Sanuki
Gainare TottoriFC Ryukyu
FC RyukyuGamba Osaka
Grulla MoriokaFC Ryukyu
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D308-06-241 - 0
(0 - 0)
3 - 12.233.252.741.020.250.80X
JPN D302-06-242 - 2
(0 - 2)
11 - 02.143.252.880.910.250.91T
JPN LC22-05-240 - 1
(0 - 1)
8 - 35.004.001.490.90-10.92X
JPN D318-05-242 - 1
(0 - 1)
4 - 21.953.253.350.950.50.87T
JAP CUP12-05-240 - 1
(0 - 0)
6 - 21.583.754.550.820.751.00X
JPN D306-05-240 - 1
(0 - 1)
6 - 62.053.153.200.790.251.03X
JPN D303-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 42.143.152.980.890.250.93X
JPN D328-04-242 - 1
(2 - 1)
0 - 112.423.352.450.9000.92T
JPN LC24-04-242 - 1
(1 - 0)
2 - 34.153.851.610.96-0.750.86T
JPN D320-04-241 - 1
(1 - 1)
6 - 62.693.352.210.80-0.251.02X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Omiya ArdijaSo sánh số liệuFC Ryukyu Okinawa
  • 19Tổng số ghi bàn10
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.0
  • 9Tổng số mất bàn9
  • 0.9Trung bình mất bàn0.9
  • 70.0%TL thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Omiya Ardija
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem12XemXem0XemXem4XemXem75%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
FC Ryukyu Okinawa
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem11XemXem0XemXem5XemXem68.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Omiya Ardija
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem12XemXem1XemXem3XemXem75%XemXem4XemXem25%XemXem3XemXem18.8%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem
8XemXem7XemXem1XemXem0XemXem87.5%XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem12.5%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem
FC Ryukyu Okinawa
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem6XemXem5XemXem5XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem4XemXem25%XemXem
7XemXem2XemXem3XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem7XemXem77.8%XemXem1XemXem11.1%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Omiya Ardija
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng173231615
Chủ1311288
Khách0421187
FC Ryukyu Okinawa
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng365111211
Chủ11311410
Khách2520081
Chi tiết về HT/FT
Omiya Ardija
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng930301000
Chủ410201000
Khách520100000
FC Ryukyu Okinawa
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng410141212
Chủ200120200
Khách210021012
Thời gian ghi bàn thắng
Omiya Ardija
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2454113461
Chủ1312112230
Khách1142001231
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2433100020
Chủ1301100010
Khách1132000010
FC Ryukyu Okinawa
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3413111333
Chủ0201101333
Khách3212010000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3311011111
Chủ0200001111
Khách3111010000
3 trận sắp tới
Omiya Ardija
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D329-06-2024ChủGrulla Morioka7 ngày
JPN D306-07-2024KháchAzul Claro Numazu14 ngày
JPN D313-07-2024ChủKamatamare Sanuki21 ngày
FC Ryukyu Okinawa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D330-06-2024ChủZweigen Kanazawa FC8 ngày
JPN D307-07-2024KháchKamatamare Sanuki15 ngày
JPN D313-07-2024KháchKataller Toyama21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Omiya Ardija
Chấn thương
Án treo giò
FC Ryukyu Okinawa
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Omiya Ardija
Đội hình ()
Dự bị
FC Ryukyu Okinawa
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Omiya Ardija VS FC Ryukyu Okinawa ngày 22-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues