So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.85
1
0.91
0.85
2.25
0.91
1.51
3.70
5.30
Live
1.11
0.75
0.78
0.95
2.25
0.91
1.76
3.35
4.25
Run
0.79
0
1.09
1.66
1.5
0.46
1.11
6.30
26.00
BET365Sớm
0.93
0.75
0.88
0.90
2.25
0.90
-
-
-
Live
0.93
0.75
0.88
0.90
2.25
0.90
1.67
3.40
4.50
Run
0.72
0
1.07
7.75
3.5
0.07
1.12
6.00
29.00
Mansion88Sớm
0.95
1
0.85
0.86
2.25
0.92
1.52
3.70
5.20
Live
0.99
0.75
0.85
0.92
2.25
0.90
1.83
3.35
3.65
Run
0.82
0
1.06
1.56
1.5
0.50
1.14
5.00
49.00
188betSớm
0.97
1
0.81
0.81
2.25
0.97
1.46
3.85
5.70
Live
1.04
0.75
0.86
0.94
2.25
0.94
-
-
-
Run
0.76
0
1.16
1.69
1.5
0.47
1.11
6.30
26.00
SbobetSớm
0.92
0.75
0.90
0.90
2.25
0.90
1.63
3.29
4.45
Live
1.04
0.75
0.80
0.92
2.25
0.90
1.73
3.27
4.20
Run
0.77
0
1.12
1.23
1.5
0.67
1.13
4.67
40.00

Bên nào sẽ thắng?

Omiya Ardija
ChủHòaKhách
Giravanz Kitakyushu
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Omiya ArdijaSo Sánh Sức MạnhGiravanz Kitakyushu
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 4T 1H 2B
    2T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-] Omiya Ardija
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6510901683.3%
[JPN J3-] Giravanz Kitakyushu
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6312541050.0%

Thành tích đối đầu

Omiya Ardija            
Chủ - Khách
Giravanz KitakyushuOmiya Ardija
Omiya ArdijaGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuOmiya Ardija
Giravanz KitakyushuOmiya Ardija
Omiya ArdijaGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuOmiya Ardija
Omiya ArdijaGiravanz Kitakyushu
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D331-03-241 - 1
(0 - 1)
1 - 23.553.251.89H0.93-0.50.89BX
JPN D223-10-213 - 1
(2 - 1)
6 - 51.713.804.30T0.910.750.97TT
JPN D223-05-213 - 1
(1 - 1)
2 - 43.453.152.12B1.04-0.250.84BT
JPN D204-11-201 - 2
(0 - 1)
4 - 32.553.402.76T0.8601.02TT
JPN D219-08-201 - 4
(0 - 3)
4 - 11.993.203.30B1.000.50.82BT
JPN D201-08-151 - 2
(1 - 2)
5 - 34.703.601.63T1.03-0.750.85TT
JPN D206-05-152 - 0
(1 - 0)
2 - 51.553.805.20T0.770.751.12TX

Thống kê 7 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 71%

Thành tích gần đây

Omiya Ardija            
Chủ - Khách
Matsumoto Yamaga FCOmiya Ardija
Omiya ArdijaYokohama SCC
Omiya ArdijaZweigen Kanazawa FC
MiyazakiOmiya Ardija
Osaka FCOmiya Ardija
Omiya ArdijaKamatamare Sanuki
Azul Claro NumazuOmiya Ardija
Omiya ArdijaGrulla Morioka
Omiya ArdijaFC Ryukyu
Kataller ToyamaOmiya Ardija
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D307-09-240 - 1
(0 - 0)
6 - 32.643.302.29T1.0500.77TX
JPN D331-08-243 - 0
(0 - 0)
4 - 31.394.156.20T1.001.250.82TT
JPN D317-08-242 - 0
(1 - 0)
4 - 51.803.403.70T0.800.51.02TX
JPN D327-07-240 - 2
(0 - 1)
2 - 24.703.901.54T0.80-11.02TX
JPN D320-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 53.203.152.05H1.03-0.250.79BX
JPN D313-07-241 - 0
(0 - 0)
10 - 31.563.704.75T0.790.751.03TX
JPN D306-07-243 - 1
(2 - 0)
8 - 12.523.302.38B0.9700.85BT
JPN D329-06-242 - 0
(0 - 0)
6 - 31.354.356.70T0.901.250.92TX
JPN D322-06-243 - 2
(1 - 0)
6 - 11.593.704.50T0.840.750.98TT
JPN D316-06-241 - 1
(0 - 0)
12 - 22.723.202.28H0.77-0.251.05BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Giravanz Kitakyushu            
Chủ - Khách
Giravanz KitakyushuImabari FC
Fukushima United FCGiravanz Kitakyushu
Nara ClubGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuKataller Toyama
FC RyukyuGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuMatsumoto Yamaga FC
Giravanz KitakyushuMiyazaki
Gainare TottoriGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuFukushima United FC
Zweigen Kanazawa FCGiravanz Kitakyushu
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D307-09-240 - 3
(0 - 2)
9 - 42.933.102.200.87-0.250.95T
JPN D331-08-241 - 0
(0 - 0)
5 - 42.472.972.640.8400.98X
JPN D324-08-240 - 2
(0 - 1)
4 - 42.753.152.381.0400.78X
JPN D317-08-242 - 0
(1 - 0)
5 - 82.343.002.780.7501.07H
JPN D327-07-240 - 1
(0 - 1)
4 - 72.623.152.371.0100.81X
JPN D320-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 22.173.152.910.970.250.85X
JPN D314-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 81.883.253.550.880.50.94X
JPN D306-07-241 - 2
(1 - 0)
7 - 23.003.202.110.96-0.250.86T
JPN D329-06-242 - 1
(0 - 1)
7 - 102.243.002.931.010.250.81T
JPN D323-06-241 - 1
(1 - 0)
4 - 52.173.102.950.920.250.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 33%

Omiya ArdijaSo sánh số liệuGiravanz Kitakyushu
  • 16Tổng số ghi bàn11
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.1
  • 6Tổng số mất bàn7
  • 0.6Trung bình mất bàn0.7
  • 70.0%TL thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Omiya Ardija
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem19XemXem0XemXem7XemXem73.1%XemXem9XemXem34.6%XemXem17XemXem65.4%XemXem
13XemXem11XemXem0XemXem2XemXem84.6%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
650183.3%Xem116.7%583.3%Xem
Giravanz Kitakyushu
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
27XemXem15XemXem4XemXem8XemXem55.6%XemXem5XemXem18.5%XemXem20XemXem74.1%XemXem
14XemXem8XemXem2XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem21.4%XemXem9XemXem64.3%XemXem
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem2XemXem15.4%XemXem11XemXem84.6%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
Omiya Ardija
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem15XemXem3XemXem8XemXem57.7%XemXem5XemXem19.2%XemXem9XemXem34.6%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem2XemXem15.4%XemXem5XemXem38.5%XemXem
13XemXem8XemXem3XemXem2XemXem61.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem4XemXem30.8%XemXem
621333.3%Xem00.0%466.7%Xem
Giravanz Kitakyushu
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
27XemXem9XemXem7XemXem11XemXem33.3%XemXem15XemXem55.6%XemXem10XemXem37%XemXem
14XemXem4XemXem4XemXem6XemXem28.6%XemXem8XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem
13XemXem5XemXem3XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
632150.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Omiya Ardija
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2116431928
Chủ143321017
Khách17311911
Giravanz Kitakyushu
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng9117001015
Chủ5540067
Khách4630048
Chi tiết về HT/FT
Omiya Ardija
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng1230721001
Chủ610501000
Khách620220001
Giravanz Kitakyushu
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng610345242
Chủ310232111
Khách300113131
Thời gian ghi bàn thắng
Omiya Ardija
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3465113879
Chủ2322112545
Khách1143001334
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3444100224
Chủ2311100112
Khách1133000112
Giravanz Kitakyushu
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2331124432
Chủ0231011221
Khách2100113211
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2331122211
Chủ0231010110
Khách2100112101
3 trận sắp tới
Omiya Ardija
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D321-09-2024KháchVanraure Hachinohe FC7 ngày
JPN D328-09-2024ChủSC Sagamihara14 ngày
JPN D305-10-2024KháchNara Club21 ngày
Giravanz Kitakyushu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D321-09-2024ChủFC Gifu7 ngày
JPN D329-09-2024KháchGrulla Morioka15 ngày
JPN D306-10-2024KháchSC Sagamihara22 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Omiya Ardija
Chấn thương
Án treo giò
Giravanz Kitakyushu
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Omiya Ardija VS Giravanz Kitakyushu ngày 14-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues