Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.85 0.75 0.95 0.85 0.75 0.95 | 0.78 3 -0.97 0.78 3 -0.97 | 4.33 1.65 3.6 4.33 1.65 3.6 |
Live | 0.85 0.75 0.95 0.85 0.75 0.95 | 0.78 3 -0.97 0.78 3 -0.97 | 4.33 1.65 3.6 4.33 1.65 3.6 |
HT 0:0 | 0.95 0.5 0.85 0.97 0.5 0.82 | 0.87 1.5 0.92 0.9 1.5 0.9 | 1.9 2.87 4.75 1.95 2.87 4.75 |
68 0:1 | 0.77 0.25 -0.98 0.85 0.25 0.95 | 0.82 1 0.97 0.72 1.75 -0.93 | 2.2 2.3 5.5 7.5 3.25 1.57 |
87 1:1 | -0.54 0.25 0.4 -0.48 0.25 0.35 | -0.48 1.5 0.35 -0.41 2.5 0.3 | 29 4.5 1.2 5 1.28 10 |
92 2:1 | 0.3 0 -0.41 0.37 0 -0.5 | -0.17 2.5 0.1 -0.13 3.5 0.07 | 8.5 1.08 17 1.01 21 151 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Pitea IF Sự kiện chính Friska Viljor FC
2
Phút
1
Viktor Steen
97'
Jonathan Lundback
94'
Bendik Brevik
88'
Bendik Brevik
william berglin
87'
kalebo uwimbabazi
Henrik Millbert
74'
Hussein Cabdi
Jonathan Kaller
74'
69'
fredrik borgstrom
charles sampson
68'
jonathan powell
Araya zerai
Jonathan Lundback
Michael Kargbo
65'
Alex brilhante
jack aronsson
65'
63'
elias cederblad
59'
Jimi Kovalainen
mahdi afzali
58'
isak svedin
adam nasmark
36'
Araya zerai
31'
charles sampson
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 12Góc3
- 0Penalty0
- 5Sút trúng2
- 54TL kiểm soát bóng46
- 0Thẻ đỏ0
- 106Tấn công97
- 93Tấn công nguy hiểm40
- 0Thẻ vàng1
- 6Sút không trúng1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 2 | 11 | Bàn thắng | 14 |
13 | Bàn thua | 14 | 28 | Bàn thua | 29 |
2.33 | Phạt góc | 3.33 | 3.10 | Phạt góc | 3.90 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
Pitea IFTỷ lệ ghi bàn thắngFriska Viljor FC
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 9
- 13
- 4
- 7
- 4
- 13
- 0
- 7
- 9
- 0
- 13
- 13
- 13
- 20
- 9
- 7
- 4
- 20
- 35