So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.87
-0.25
1.01
1.01
2.5
0.85
2.87
3.45
2.26
Live
0.88
-0.25
0.99
0.88
2.5
0.99
2.98
3.30
2.22
Run
0.01
-0.25
7.69
7.69
4.5
0.01
21.00
1.01
21.00
BET365Sớm
0.85
-0.25
1.00
1.00
2.5
0.85
2.90
3.30
2.20
Live
0.83
-0.25
1.03
0.88
2.5
0.98
2.90
3.50
2.25
Run
1.35
0
0.62
5.25
4.5
0.12
23.00
1.02
21.00
Mansion88Sớm
0.87
-0.25
1.01
1.00
2.5
0.86
2.90
3.20
2.25
Live
0.97
-0.25
0.95
0.95
2.5
0.95
3.15
3.45
2.25
Run
1.31
0
0.67
4.34
4.5
0.14
7.50
1.30
5.10
188betSớm
0.88
-0.25
1.02
1.02
2.5
0.86
2.87
3.45
2.26
Live
0.89
-0.25
1.03
0.89
2.5
1.00
2.98
3.30
2.22
Run
0.02
-0.25
8.33
7.69
4.5
0.03
21.00
1.01
21.00
SbobetSớm
0.95
-0.25
0.95
1.08
2.5
0.80
3.01
3.19
2.19
Live
0.95
-0.25
0.97
0.92
2.5
0.98
3.08
3.39
2.26
Run
1.40
0
0.63
7.69
4.5
0.05
14.50
1.09
10.50

Bên nào sẽ thắng?

Mito Hollyhock
ChủHòaKhách
V-Varen Nagasaki
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mito HollyhockSo Sánh Sức MạnhV-Varen Nagasaki
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu33%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-14] Mito Hollyhock
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
31108133339381432.3%
165652119211231.3%
155281220171633.3%
621378733.3%
[JPN J2-3] V-Varen Nagasaki
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3115124553257348.4%
15843281328353.3%
16781271929243.8%
6330721250.0%

Thành tích đối đầu

Mito Hollyhock            
Chủ - Khách
Mito HollyhockV-Varen Nagasaki
V-Varen NagasakiMito Hollyhock
Mito HollyhockV-Varen Nagasaki
V-Varen NagasakiMito Hollyhock
V-Varen NagasakiMito Hollyhock
Mito HollyhockV-Varen Nagasaki
V-Varen NagasakiMito Hollyhock
Mito HollyhockV-Varen Nagasaki
Mito HollyhockV-Varen Nagasaki
V-Varen NagasakiMito Hollyhock
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D212-08-233 - 3
(2 - 1)
5 - 32.333.502.73H1.060.250.82TT
JPN D203-05-234 - 0
(2 - 0)
3 - 31.983.503.45B0.980.50.90BT
JPN D214-09-220 - 1
(0 - 0)
2 - 02.293.402.88B1.020.250.86BX
JPN D227-04-221 - 0
(1 - 0)
4 - 42.053.203.60B1.050.50.83BX
JPN D230-10-212 - 1
(1 - 0)
2 - 42.253.303.00B0.980.250.90BT
JPN D202-05-211 - 0
(1 - 0)
2 - 52.753.402.36T0.79-0.251.09TX
JPN D201-11-204 - 1
(1 - 1)
6 - 62.313.452.80B1.050.250.83BT
JPN D223-08-202 - 3
(2 - 1)
3 - 72.403.352.72B1.090.250.79BT
JPN D213-07-192 - 1
(0 - 0)
5 - 72.073.303.80T1.070.50.81TT
JPN D209-03-190 - 1
(0 - 0)
4 - 92.452.903.35T1.060.250.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Mito Hollyhock            
Chủ - Khách
Shimizu S-PulseMito Hollyhock
Mito HollyhockOita Trinita
Montedio YamagataMito Hollyhock
Mito HollyhockRoasso Kumamoto
Yokohama FCMito Hollyhock
Mito HollyhockFujieda MYFC
Renofa YamaguchiMito Hollyhock
Mito HollyhockTochigi SC
Thespa KusatsuMito Hollyhock
Blaublitz AkitaMito Hollyhock
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D226-05-242 - 1
(1 - 1)
2 - 51.683.754.60B0.880.751.00BT
JPN D218-05-241 - 1
(0 - 1)
5 - 62.363.352.80H1.080.250.80TX
JPN D212-05-240 - 1
(0 - 1)
5 - 52.163.353.15T0.900.250.98TX
JPN D206-05-242 - 0
(0 - 0)
2 - 42.383.352.77T0.8001.08TX
JPN D203-05-242 - 0
(0 - 0)
8 - 11.823.404.20B0.820.51.06BX
JPN D227-04-242 - 3
(1 - 0)
6 - 52.113.503.15B0.860.251.02BT
JPN D221-04-241 - 2
(1 - 2)
7 - 02.263.303.00T0.990.250.89TT
JPN D213-04-242 - 2
(1 - 1)
2 - 42.093.203.45H0.820.251.06TT
JPN D207-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 72.823.052.52H1.0500.83HX
JPN D203-04-241 - 1
(0 - 1)
4 - 32.083.103.65H1.080.50.80TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

V-Varen Nagasaki            
Chủ - Khách
V-Varen NagasakiJEF United Ichihara Chiba
V-Varen NagasakiUrawa Red Diamonds
Kagoshima UnitedV-Varen Nagasaki
V-Varen NagasakiFagiano Okayama
Oita TrinitaV-Varen Nagasaki
V-Varen NagasakiBlaublitz Akita
Thespa KusatsuV-Varen Nagasaki
V-Varen NagasakiYokohama FC
V-Varen NagasakiJubilo Iwata
V-Varen NagasakiTokushima Vortis
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D225-05-241 - 0
(1 - 0)
2 - 52.463.552.550.9000.98X
JPN LC22-05-241 - 0
(0 - 0)
3 - 83.903.251.801.02-0.50.80X
JPN D218-05-240 - 3
(0 - 1)
8 - 73.153.602.061.06-0.250.82T
JPN D212-05-240 - 0
(0 - 0)
11 - 32.313.352.861.040.250.84X
JPN D206-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 93.003.452.190.95-0.250.93X
JPN D203-05-242 - 2
(0 - 1)
6 - 52.053.253.501.070.50.81T
JPN D227-04-241 - 2
(1 - 2)
7 - 24.803.701.661.03-0.750.85T
JPN D221-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 62.513.552.510.9400.94X
JPN LC17-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 32.363.252.570.8300.99X
JPN D213-04-246 - 1
(2 - 0)
5 - 61.773.604.201.000.750.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 40%

Mito HollyhockSo sánh số liệuV-Varen Nagasaki
  • 12Tổng số ghi bàn17
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.7
  • 12Tổng số mất bàn4
  • 1.2Trung bình mất bàn0.4
  • 30.0%TL thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Mito Hollyhock
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem6XemXem1XemXem10XemXem35.3%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
V-Varen Nagasaki
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem10XemXem1XemXem6XemXem58.8%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Mito Hollyhock
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem9XemXem4XemXem4XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
641166.7%Xem233.3%233.3%Xem
V-Varen Nagasaki
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem11XemXem2XemXem4XemXem64.7%XemXem6XemXem35.3%XemXem3XemXem17.6%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem11.1%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
632150.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Mito Hollyhock
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng6740087
Chủ2430037
Khách4310050
V-Varen Nagasaki
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng364131615
Chủ14202711
Khách2221194
Chi tiết về HT/FT
Mito Hollyhock
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng311144012
Chủ101131011
Khách210013001
V-Varen Nagasaki
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng1010030021
Chủ500010021
Khách510020000
Thời gian ghi bàn thắng
Mito Hollyhock
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0331103013
Chủ0111003013
Khách0220100000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0321103001
Chủ0111003001
Khách0210100000
V-Varen Nagasaki
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4244212354
Chủ1131111333
Khách3113101021
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3132200021
Chủ1021100021
Khách2111100000
3 trận sắp tới
Mito Hollyhock
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D208-06-2024KháchEhime FC6 ngày
JE Cup12-06-2024KháchRoasso Kumamoto10 ngày
JPN D216-06-2024ChủBlaublitz Akita14 ngày
V-Varen Nagasaki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN LC05-06-2024KháchAlbirex Niigata3 ngày
JPN D209-06-2024ChủIwaki FC7 ngày
JPN LC11-06-2024ChủAlbirex Niigata9 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Mito Hollyhock
Chấn thương
Án treo giò
V-Varen Nagasaki
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 32.3%Thắng48.4% [15]
  • [8] 25.8%Hòa38.7% [15]
  • [13] 41.9%Bại12.9% [4]
  • Chủ/Khách
  • [5] 16.1%Thắng22.6% [7]
  • [6] 19.4%Hòa25.8% [8]
  • [5] 16.1%Bại3.2% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bị ghi
    39 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    1.26 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bị ghi
    19 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    55
  • Bị ghi
    32
  • TB được điểm
    1.77
  • TB mất điểm
    1.03
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    28
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    0.42
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    2
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [2] 20.00%Hòa45.45% [5]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn 18.18% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Mito Hollyhock VS V-Varen Nagasaki ngày 02-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues