Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NOR Women's 1.Divisjon-8] Tromso (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 4 | 3 | 10 | 17 | 28 | 15 | 8 | 23.5% |
8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 12 | 8 | 8 | 25.0% |
9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 16 | 7 | 7 | 22.2% |
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | 7 | 33.3% |
[NOR Women's 1.Divisjon-6] Avaldsnes (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 26 | 17 | 6 | 31.3% |
8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 9 | 13 | 4 | 50.0% |
8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 17 | 4 | 9 | 12.5% |
6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 10 | 6 | 33.3% |
Tromso (w) |
Chủ - Khách |
---|
Avaldsnes (W)Tromso (W) |
Tromso (W)Avaldsnes (W) |
Avaldsnes (W)Tromso (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NORW | 26-11-23 | 1 - 2 (1 - 2) | 1 - 3 | T | ||||||||
NORW | 22-11-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
NORW | 02-10-22 | 5 - 1 (4 - 0) | - | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tromso (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D1 W | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | T | ||||||||
NOR D1 W | 21-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
NOR D1 W | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | H | ||||||||
NOR D1 W | 24-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
NOR D1 W | 16-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 13 - 1 | B | ||||||||
INT CF | 07-02-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
NORW | 26-11-23 | 1 - 2 (1 - 2) | 1 - 3 | T | ||||||||
NORW | 22-11-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
NOR D1 W | 17-11-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
NOR D1 W | 12-11-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Avaldsnes (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D1 W | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
NOR D1 W | 21-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
NOR D1 W | 13-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
NOR D1 W | 24-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 09-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 13-02-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
NORW | 26-11-23 | 1 - 2 (1 - 2) | 1 - 3 | T | ||||||||
NORW | 22-11-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
NORW | 18-11-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
NORW | 11-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tromso (w) |
Tromso (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D1 W | 11-05-2024 | Khách | Bodo Glimt (W) | 6 ngày |
NOR D1 W | 25-05-2024 | Chủ | Odd BK (W) | 20 ngày |
NOR D1 W | 08-06-2024 | Khách | KIL/Hemne (W) | 34 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D1 W | 11-05-2024 | Chủ | Ovrevoll Hosle(W) | 6 ngày |
NOR D1 W | 25-05-2024 | Khách | Honefoss (W) | 20 ngày |
NOR D1 W | 08-06-2024 | Chủ | FK Fyllingsdalen (W) | 34 ngày |