So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.73
-1.75
1.09
0.85
2.75
0.95
7.80
5.00
1.26
Live
0.92
-1.75
0.90
0.75
3
1.05
7.70
5.60
1.23
Run
0.10
-0.25
3.57
4.16
2.5
0.04
16.50
13.50
1.01
BET365Sớm
0.88
-1.75
0.93
0.78
2.75
1.03
8.00
6.00
1.22
Live
0.85
-1.75
0.95
1.02
3.25
0.77
7.00
6.00
1.25
Run
3.15
0
0.22
5.80
2.5
0.10
126.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.85
-1.75
0.91
0.76
2.75
1.00
8.00
5.00
1.26
Live
0.87
-1.75
0.97
0.76
3
1.06
8.80
6.00
1.20
Run
2.04
0
0.33
6.66
2.5
0.05
10.00
4.75
1.23
188betSớm
0.82
-1.75
1.02
0.86
2.75
0.96
8.90
5.20
1.22
Live
0.93
-1.75
0.91
0.76
3
1.06
7.80
5.50
1.21
Run
0.13
-0.25
3.44
4.16
2.5
0.06
16.50
13.50
1.01
SbobetSớm
0.78
-1.75
1.04
0.85
2.75
0.95
7.70
4.84
1.24
Live
0.88
-1.75
0.96
0.78
3
1.04
7.90
5.20
1.24
Run
2.04
0
0.33
3.44
2.5
0.15
28.00
8.40
1.04

Bên nào sẽ thắng?

Djurgardens (w)
ChủHòaKhách
Hammarby (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Djurgardens (w)So Sánh Sức MạnhHammarby (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu33%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Damallsvenskan-] Djurgardens (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6303137950.0%
[SWE Damallsvenskan-] Hammarby (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65011621583.3%

Thành tích đối đầu

Djurgardens (w)            
Chủ - Khách
Hammarby (W)Djurgardens (W)
Hammarby (W)Djurgardens (W)
Hammarby (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Hammarby (W)
Djurgardens (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Djurgardens (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE WD104-05-244 - 1
(2 - 1)
4 - 3B
SWEC-W09-03-240 - 0
(0 - 0)
8 - 4H
SWE WD110-09-231 - 0
(1 - 0)
8 - 71.156.4010.50B0.8620.96TX
SWE WD101-05-230 - 1
(0 - 1)
6 - 55.303.951.47B0.95-10.87BX
SWE WD121-08-223 - 0
(1 - 0)
8 - 51.504.154.70B0.9110.91BH
SWE WD123-05-221 - 2
(0 - 0)
3 - 82.613.502.21B0.77-0.250.99BT
SWE WD125-09-212 - 1
(1 - 0)
4 - 42.773.352.17T0.88-0.250.94TT
SWE WD122-05-213 - 2
(1 - 1)
2 - 121.544.004.50B1.0010.82HT
SWE WD112-09-182 - 1
(1 - 1)
4 - 22.033.452.95T0.800.250.96TT
SWE WD127-05-180 - 1
(0 - 0)
5 - 32.483.552.30T0.9500.81TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Djurgardens (w)            
Chủ - Khách
Djurgardens (W)Brommapojkarna (W)
Djurgardens (W)Orebro Soder (W)
Djurgardens (W)Celtic (W)
Mallbackens IF (W)Djurgardens (W)
Orebro (W)Djurgardens (W)
Brommapojkarna (W)Djurgardens (W)
Pitea IF (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Kristianstads DFF (W)
BK Hacken (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)AIK Solna (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE WD119-08-242 - 3
(2 - 0)
9 - 91.553.854.60B1.0310.79HT
INT CF10-08-244 - 0
(1 - 0)
- T
INT CF03-08-241 - 2
(0 - 0)
- B
INT CF30-07-241 - 3
(1 - 1)
- T
SWE WD106-07-241 - 0
(0 - 0)
2 - 34.153.501.68B0.93-0.750.89BX
SWE WD130-06-240 - 3
(0 - 1)
4 - 72.263.402.59T0.7801.04TT
SWE WD123-06-241 - 0
(0 - 0)
7 - 32.013.253.20B1.010.50.81BX
SWE WD116-06-241 - 2
(0 - 2)
3 - 52.943.502.02B0.99-0.250.77BT
SWE WD113-06-244 - 1
(0 - 0)
8 - 21.424.205.50B0.971.250.73BT
SWE WD108-06-242 - 0
(2 - 0)
5 - 61.903.553.20T0.900.50.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

Hammarby (w)            
Chủ - Khách
Hammarby (W)BK Hacken (W)
Hammarby (W)Linkopings (W)
Hammarby (W)Celtic (W)
Hammarby (W)Valerenga (W)
Hammarby (W)AIK Solna (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Hammarby (W)
AIK Solna (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Trelleborgs FF (W)
Vittsjo GIK (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Vaxjo (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE WD121-08-241 - 2
(0 - 0)
8 - 32.013.203.201.010.50.81T
SWE WD117-08-243 - 0
(1 - 0)
14 - 31.205.509.200.911.750.91H
INT CF07-08-243 - 0
(2 - 0)
6 - 0
INT CF03-08-242 - 0
(1 - 0)
-
SWE WD105-07-244 - 0
(3 - 0)
6 - 01.087.0012.000.782.250.92T
SWE WD129-06-240 - 3
(0 - 2)
1 - 56.104.051.350.80-1.250.90T
SWE WD123-06-240 - 2
(0 - 1)
4 - 109.105.501.210.91-1.750.91X
SWE WD116-06-245 - 0
(3 - 0)
9 - 01.0310.0019.500.772.750.99T
SWE WD113-06-240 - 2
(0 - 1)
3 - 65.003.851.520.77-10.93X
SWE WD108-06-241 - 2
(1 - 1)
4 - 11.146.4011.500.8620.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 57%

Djurgardens (w)So sánh số liệuHammarby (w)
  • 17Tổng số ghi bàn26
  • 1.7Trung bình ghi bàn2.6
  • 14Tổng số mất bàn4
  • 1.4Trung bình mất bàn0.4
  • 40.0%TL thắng80.0%
  • 0.0%TL hòa0.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Djurgardens (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Hammarby (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
650183.3%Xem466.7%116.7%Xem
Djurgardens (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Hammarby (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem9XemXem2XemXem2XemXem69.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Djurgardens (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3341068
Chủ0130043
Khách3211025
Hammarby (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng234221610
Chủ12212117
Khách1121053
Chi tiết về HT/FT
Djurgardens (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng301013102
Chủ101000101
Khách200013001
Hammarby (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng900004000
Chủ500003000
Khách400001000
Thời gian ghi bàn thắng
Djurgardens (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2231114412
Chủ1220012210
Khách1011102202
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2121111201
Chủ1110011100
Khách1011100101
Hammarby (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4265312037
Chủ1254111034
Khách3011201003
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4250101001
Chủ1240001000
Khách3010100001
3 trận sắp tới
Djurgardens (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD107-09-2024KháchVittsjo GIK (W)7 ngày
SWE WD114-09-2024ChủLinkopings (W)14 ngày
SWE WD121-09-2024ChủIFK Norrkoping DFK (W)21 ngày
Hammarby (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD107-09-2024ChủKristianstads DFF (W)7 ngày
SWE WD114-09-2024KháchBrommapojkarna (W)14 ngày
SWE WD128-09-2024ChủOrebro (W)28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Djurgardens (w)
Chấn thương
Án treo giò
Hammarby (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    16
  • Bị ghi
    2
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Djurgardens (w) VS Hammarby (w) ngày 03-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues