So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.00
1.25
0.82
0.83
3
0.97
1.43
4.40
5.20
Live
1.00
1.25
0.82
0.88
3
0.92
1.43
4.30
5.20
Run
0.52
0
1.38
2.38
3.5
0.20
1.01
12.50
18.00
BET365Sớm
1.00
1.25
0.80
0.98
3
0.83
1.48
3.90
5.75
Live
0.97
1.25
0.82
1.00
3
0.80
1.42
4.00
6.50
Run
0.45
0
1.67
3.15
3.5
0.22
1.00
51.00
201.00
Mansion88Sớm
0.98
1.25
0.78
0.86
3
0.90
1.44
4.95
4.45
Live
0.93
1.25
0.91
0.95
3
0.87
1.40
4.90
5.00
Run
0.43
0
1.69
2.56
3.5
0.25
1.02
7.60
77.00
188betSớm
1.01
1.25
0.83
0.84
3
0.98
1.43
4.40
5.20
Live
1.04
1.25
0.80
0.89
3
0.93
1.43
4.30
5.20
Run
0.52
0
1.47
2.17
3.5
0.28
1.01
12.50
18.50
SbobetSớm
1.04
1.25
0.80
0.97
3
0.85
1.43
4.14
5.50
Live
0.94
1.25
0.90
0.97
3
0.85
1.38
4.28
6.00
Run
0.48
0
1.56
1.75
3.5
0.39
1.18
5.30
11.50

Bên nào sẽ thắng?

Municipal Liberia
ChủHòaKhách
Santos De Guapiles
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Municipal LiberiaSo Sánh Sức MạnhSantos De Guapiles
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu33%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CRC Primera Division-6] Municipal Liberia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
1042414914640.0%
5302939360.0%
5122565520.0%
63211271150.0%
[CRC Primera Division-12] Santos De Guapiles
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
903610223120.0%
50237132120.0%
4013391120.0%
602461320.0%

Thành tích đối đầu

Municipal Liberia            
Chủ - Khách
Santos De GuapilesMunicipal Liberia
Municipal LiberiaSantos De Guapiles
Municipal LiberiaSantos De Guapiles
Santos De GuapilesMunicipal Liberia
Municipal LiberiaSantos De Guapiles
Santos De GuapilesMunicipal Liberia
Municipal LiberiaSantos De Guapiles
Santos De GuapilesMunicipal Liberia
Municipal LiberiaSantos De Guapiles
Santos De GuapilesMunicipal Liberia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CRC D106-04-243 - 0
(1 - 0)
1 - 42.613.452.23B0.78-0.251.04BT
CRC D129-01-245 - 0
(3 - 0)
8 - 41.933.453.20T0.930.50.83TT
CRC D117-10-231 - 1
(0 - 1)
9 - 61.903.503.25H0.900.50.92TX
CRC D113-08-233 - 3
(1 - 0)
8 - 32.143.452.75H0.970.250.85TT
CRC D111-03-181 - 1
(0 - 0)
3 - 103.053.402.00H0.82-0.51.00BX
CRC D118-01-182 - 0
(2 - 0)
- 1.364.506.00B0.901.250.92BX
CRC D116-11-170 - 2
(0 - 0)
- 2.883.502.05B0.70-0.51.13BX
CRC D120-08-174 - 2
(1 - 0)
7 - 31.573.704.65B0.800.751.02BT
CRC D119-03-172 - 0
(1 - 0)
5 - 42.343.202.63T0.8001.02TX
CRC D129-01-173 - 0
(1 - 0)
6 - 11.603.604.60B0.850.750.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Municipal Liberia            
Chủ - Khách
Deportivo SaprissaMunicipal Liberia
AD San CarlosMunicipal Liberia
Municipal LiberiaAlajuelense
PuntarenasMunicipal Liberia
Municipal LiberiaEscorpiones de Belen FC
Perez ZeledonMunicipal Liberia
Municipal LiberiaAD Grecia
Sporting San JoseMunicipal Liberia
Municipal LiberiaAD San Carlos
Municipal LiberiaCartagines Deportiva SA
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CRC D103-08-242 - 2
(2 - 1)
7 - 81.404.505.40H0.951.250.87TT
CRC D128-07-241 - 2
(0 - 2)
2 - 31.823.653.35T0.820.51.00TH
CRC D125-07-241 - 2
(0 - 2)
8 - 03.003.402.03B1.03-0.250.79BT
CRC D120-07-240 - 0
(0 - 0)
2 - 102.533.352.36H0.9800.84HX
INT CF11-07-244 - 2
(1 - 0)
10 - 3T
CRC D112-05-240 - 3
(0 - 1)
9 - 33.103.651.91T0.85-0.50.91TH
CRC D108-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 51.494.054.95T0.9110.91TX
CRC D128-04-243 - 2
(2 - 1)
8 - 52.173.452.72B0.990.250.83BT
CRC D125-04-243 - 3
(1 - 0)
2 - 82.293.402.56H0.8001.02HT
CRC D122-04-243 - 1
(1 - 0)
1 - 42.163.452.73T0.940.250.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 71%

Santos De Guapiles            
Chủ - Khách
Santos De GuapilesPuntarenas
Cartagines Deportiva SASantos De Guapiles
Santos De GuapilesPerez Zeledon
AlajuelenseSantos De Guapiles
Deportivo SaprissaSantos De Guapiles
Santos De GuapilesAlajuelense
Cartagines Deportiva SASantos De Guapiles
AD GreciaSantos De Guapiles
Santos De GuapilesPuntarenas
Sporting San JoseSantos De Guapiles
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CRC D103-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 22.263.352.631.050.250.77X
CRC D128-07-242 - 1
(1 - 0)
2 - 61.474.155.000.8510.97T
CRC D126-07-243 - 3
(2 - 1)
3 - 62.023.353.051.020.50.80T
CRC D122-07-242 - 1
(1 - 1)
11 - 01.185.709.900.841.750.98H
CRC D112-05-243 - 1
(2 - 0)
5 - 21.195.709.600.801.750.96T
CRC D109-05-240 - 3
(0 - 2)
4 - 44.753.751.561.04-0.750.78T
CRC D105-05-241 - 1
(1 - 0)
6 - 11.484.055.000.8910.93X
CRC D127-04-240 - 1
(0 - 1)
2 - 72.293.202.681.060.250.76X
CRC D121-04-242 - 1
(1 - 1)
7 - 52.253.152.560.7801.04T
CRC D118-04-242 - 1
(0 - 0)
6 - 71.523.954.850.9710.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Municipal LiberiaSo sánh số liệuSantos De Guapiles
  • 21Tổng số ghi bàn11
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.1
  • 14Tổng số mất bàn17
  • 1.4Trung bình mất bàn1.7
  • 50.0%TL thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Municipal Liberia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
421150.0%Xem250.0%125.0%Xem
Santos De Guapiles
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
411225.0%Xem250.0%125.0%Xem
Municipal Liberia
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
411225.0%Xem375.0%125.0%Xem
Santos De Guapiles
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
421150.0%Xem250.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Municipal Liberia
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1120032
Chủ0100001
Khách1020031
Santos De Guapiles
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1201032
Chủ1001021
Khách0200011
Chi tiết về HT/FT
Municipal Liberia
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100010011
Chủ000000001
Khách100010010
Santos De Guapiles
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng010011001
Chủ010010000
Khách000001001
Thời gian ghi bàn thắng
Municipal Liberia
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010201010
Chủ0000001000
Khách0010200010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010101000
Chủ0000001000
Khách0010100000
Santos De Guapiles
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0102002000
Chủ0101001000
Khách0001001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0101001000
Chủ0100000000
Khách0001001000
3 trận sắp tới
Municipal Liberia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CRC D118-08-2024KháchSporting San Jose7 ngày
CRC D125-08-2024ChủPerez Zeledon14 ngày
CRC D101-09-2024KháchSanta Ana21 ngày
Santos De Guapiles
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CRC D118-08-2024ChủAD San Carlos7 ngày
CRC D125-08-2024KháchAD Guanacasteca14 ngày
CRC D101-09-2024ChủHerediano21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Municipal Liberia
Chấn thương
Án treo giò
Santos De Guapiles
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 40.0%Thắng0.0% [0]
  • [2] 20.0%Hòa33.3% [0]
  • [4] 40.0%Bại66.7% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 30.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa11.1% [1]
  • [2] 20.0%Bại33.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.40 
  • TB mất điểm
    0.90 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    0.30 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    22
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    2.44
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    1.44
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [1] 10.00%Hòa40.00% [4]
  • [5] 50.00%Mất 1 bàn 40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Municipal Liberia VS Santos De Guapiles ngày 10-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues