Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] FC 08 Homburg |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 4 | 15 | 83.3% |
[INT CF-] SV Wehen Wiesbaden |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 7 | 8 | 33.3% |
FC 08 Homburg |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
FC 08 Homburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 4 - 0 (4 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 10-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
INT CF | 30-06-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 2 | 2.72 | 3.50 | 2.01 | T | 0.89 | -0.25 | 0.81 | T | H |
GER Reg | 18-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 12 | 4.35 | 4.10 | 1.55 | T | 0.83 | -1 | 0.99 | T | H |
GER Reg | 11-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 8 | 2.40 | 3.65 | 2.33 | T | 0.94 | 0 | 0.88 | T | H |
GER Reg | 05-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 7 | 1.90 | 3.65 | 3.15 | B | 0.87 | 0.5 | 0.89 | B | H |
GER Reg | 27-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 2 | 3.55 | 3.60 | 1.78 | B | 0.82 | -0.75 | 1.00 | B | T |
GER Reg | 20-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.23 | 5.60 | 7.60 | T | 0.87 | 1.75 | 0.89 | T | X |
GER Reg | 12-04-24 | 3 - 5 (3 - 2) | 9 - 6 | 2.02 | 3.55 | 2.92 | T | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | T |
GER Reg | 07-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 12 - 2 | 1.54 | 4.25 | 4.70 | T | 0.95 | 1 | 0.89 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 67%
SV Wehen Wiesbaden |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 14-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 11-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
GER D2 | 28-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 1 | 1.88 | 3.60 | 3.70 | 0.88 | 0.5 | 1.00 | T | ||
GER D2 | 24-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 2 | 2.75 | 3.35 | 2.39 | 1.07 | 0 | 0.81 | T | ||
GER D2 | 19-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 8 | 2.96 | 3.75 | 2.11 | 0.93 | -0.25 | 0.89 | H | ||
GER D2 | 12-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | 2.02 | 3.75 | 3.45 | 1.02 | 0.5 | 0.86 | X | ||
GER D2 | 05-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | 3.30 | 4.00 | 2.00 | 0.88 | -0.5 | 1.00 | X | ||
GER D2 | 28-04-24 | 3 - 5 (2 - 3) | 8 - 5 | 2.41 | 3.65 | 2.78 | 0.80 | 0 | 1.08 | T | ||
GER D2 | 20-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 7 | 1.86 | 3.95 | 3.85 | 0.86 | 0.5 | 1.02 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
FC 08 Homburg |
FC 08 Homburg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 26-07-2024 | Khách | Eintracht Trier | 6 ngày |
GER Reg | 03-08-2024 | Chủ | Stuttgarter Kickers | 14 ngày |
GER Reg | 10-08-2024 | Khách | FSV Mainz 05 (Youth) | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER D3 | 03-08-2024 | Khách | SC Verl | 14 ngày |
GER D3 | 10-08-2024 | Chủ | Hansa Rostock | 21 ngày |
GERC | 16-08-2024 | Chủ | FSV Mainz 05 | 27 ngày |