So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.99
0
0.83
0.96
3
0.84
2.47
3.65
2.27
Live
1.07
0
0.77
0.95
3
0.87
2.65
3.55
2.26
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.88
0
0.98
1.03
3
0.83
2.35
3.60
2.45
Live
0.83
-0.25
1.03
1.03
3
0.83
2.63
3.70
2.20
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.79
0
0.95
0.96
3
0.78
2.51
3.35
2.36
Live
1.07
0
0.77
0.99
3
0.83
2.65
3.35
2.25
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
1.00
0
0.84
0.97
3
0.85
2.47
3.65
2.27
Live
1.08
0
0.78
1.01
3
0.83
2.65
3.55
2.26
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.94
0
0.90
1.02
3
0.80
2.46
3.31
2.41
Live
1.13
0
0.72
0.95
3
0.87
2.71
3.39
2.18
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Wiedenbruck
ChủHòaKhách
Wuppertaler
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
WiedenbruckSo Sánh Sức MạnhWuppertaler
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 2T 4H 2B
    2T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-] Wiedenbruck
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6123810516.7%
[GER Regionalliga-] Wuppertaler
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63031313950.0%

Thành tích đối đầu

Wiedenbruck            
Chủ - Khách
WiedenbruckWuppertaler
WuppertalerWiedenbruck
WiedenbruckWuppertaler
WuppertalerWiedenbruck
WiedenbruckWuppertaler
WuppertalerWiedenbruck
WiedenbruckWuppertaler
WuppertalerWiedenbruck
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER Reg09-03-243 - 0
(0 - 0)
4 - 43.203.601.89T0.93-0.50.89TH
GER Reg22-09-231 - 1
(0 - 0)
11 - 11.374.455.90H0.911.250.91TX
GER Reg10-12-221 - 1
(1 - 1)
- 2.533.502.27H1.0200.80HX
GER Reg06-08-222 - 2
(1 - 1)
6 - 81.723.553.90H0.940.750.88TT
GER Reg09-04-220 - 1
(0 - 0)
- 3.353.302.01B0.83-0.51.01BX
GER Reg30-10-210 - 0
(0 - 0)
6 - 31.723.653.80H0.930.750.89TX
GER Reg15-05-213 - 5
(0 - 1)
- 2.303.352.58B0.8001.02BT
GER Reg28-11-200 - 1
(0 - 1)
3 - 52.233.502.58T1.050.250.79TX

Thống kê 8 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Wiedenbruck            
Chủ - Khách
Monchengladbach AM.Wiedenbruck
WiedenbruckKoln Am
DurenWiedenbruck
WiedenbruckBocholt FC
SF Ostinghausen 1947Wiedenbruck
SV RodinghausenWiedenbruck
WiedenbruckSchalke 04 (Youth)
WiedenbruckSV Lippstadt
SC PeckelohWiedenbruck
WiedenbruckRot-Weiss Ahlen
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER Reg31-08-241 - 1
(0 - 0)
5 - 81.564.154.20H0.9610.80TX
GER Reg24-08-241 - 2
(0 - 1)
8 - 42.663.702.20B0.80-0.250.96BH
GER Reg17-08-241 - 0
(0 - 0)
8 - 62.043.602.86B0.810.251.01BX
GER Reg10-08-242 - 1
(1 - 1)
7 - 53.053.502.04T0.94-0.250.82TT
GER LS07-08-242 - 2
(1 - 1)
7 - 7H
GER Reg03-08-243 - 2
(1 - 2)
- 1.613.854.20B0.850.750.97BT
GER Reg27-07-240 - 2
(0 - 0)
5 - 62.493.602.27B1.0000.82BX
INT CF20-07-244 - 2
(2 - 1)
5 - 31.574.053.75T0.760.750.94TT
INT CF16-07-241 - 4
(1 - 1)
0 - 5T
INT CF30-06-243 - 1
(2 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%

Wuppertaler            
Chủ - Khách
WuppertalerFortuna Koln
Fortuna Dusseldorf (Youth)Wuppertaler
WuppertalerSC Paderborn 07 II
DJK SF LowickWuppertaler
Eintracht HohkeppelWuppertaler
WuppertalerRot-Weiss Oberhausen
Turkspor DortmundWuppertaler
WuppertalerTSV Steinbach Haiger
SSVg VelbertWuppertaler
SV LippstadtWuppertaler
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER Reg30-08-243 - 1
(1 - 1)
2 - 32.683.502.030.87-0.250.83T
GER Reg25-08-240 - 2
(0 - 0)
3 - 42.573.552.321.0200.82X
GER Reg18-08-241 - 4
(0 - 2)
4 - 42.043.553.050.800.251.02T
GER LS14-08-240 - 6
(0 - 2)
3 - 10
GER Reg10-08-243 - 1
(0 - 0)
3 - 12.703.502.230.79-0.250.97T
GER Reg03-08-240 - 5
(0 - 3)
2 - 42.193.652.561.020.250.80T
GER Reg27-07-241 - 1
(1 - 0)
4 - 62.383.602.380.9100.91X
INT CF20-07-240 - 1
(0 - 1)
7 - 52.063.752.500.910.250.79X
INT CF17-07-242 - 1
(0 - 1)
1 - 74.554.751.390.88-1.250.82X
INT CF09-07-241 - 2
(0 - 1)
5 - 44.854.451.390.82-1.250.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

WiedenbruckSo sánh số liệuWuppertaler
  • 19Tổng số ghi bàn17
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.7
  • 16Tổng số mất bàn18
  • 1.6Trung bình mất bàn1.8
  • 40.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Wiedenbruck
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Wuppertaler
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Wiedenbruck
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Wuppertaler
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem0XemXem3XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
60330.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Wiedenbruck
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2220033
Chủ1110012
Khách1110021
Wuppertaler
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1311017
Chủ1101013
Khách0210004
Chi tiết về HT/FT
Wiedenbruck
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng001112001
Chủ000101001
Khách001011000
Wuppertaler
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000201012
Chủ000100002
Khách000101010
Thời gian ghi bàn thắng
Wiedenbruck
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0012001011
Chủ0001001001
Khách0011000010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0011001010
Chủ0001001000
Khách0010000010
Wuppertaler
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000010231
Chủ1000000021
Khách0000010210
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000010210
Chủ1000000010
Khách0000010200
3 trận sắp tới
Wiedenbruck
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg21-09-2024KháchMSV Duisburg8 ngày
GER Reg28-09-2024ChủSportfreunde Lotte15 ngày
GER Reg05-10-2024KháchGutersloh22 ngày
Wuppertaler
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg21-09-2024ChủSchalke 04 (Youth)8 ngày
GER Reg28-09-2024KháchSV Rodinghausen15 ngày
GER Reg05-10-2024ChủBocholt FC22 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Wiedenbruck
Chấn thương
Án treo giò
Wuppertaler
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+28.57% [2]
  • [1] 14.29%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [2] 28.57%Hòa28.57% [2]
  • [3] 42.86%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [1] 14.29%Mất 2 bàn+ 42.86% [3]

Wiedenbruck VS Wuppertaler ngày 14-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues