Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.85 -1.25 0.95 0.85 -1.25 0.95 | 0.75 3.5 -0.95 0.75 3.5 -0.95 | 4.75 4.75 1.45 4.75 4.75 1.45 |
Live | 0.85 -1.25 0.95 0.85 -1.25 0.95 | 0.75 3.5 -0.95 0.75 3.5 -0.95 | 4.75 4.75 1.45 4.75 4.75 1.45 |
09 1:0 | 0.85 -0.25 0.95 0.9 -0.25 0.9 | 0.85 2.5 0.95 0.82 3.5 0.97 | 3 3.5 2.2 1.66 4 4.33 |
37 2:0 | - - - - | 0.77 3.75 -0.98 0.8 3.75 1 | |
39 2:0 | - - - - | - - - - | 1.07 9 17 1.07 9.5 19 |
44 2:0 | -0.98 0.25 0.77 -0.95 0.25 0.75 | - - - - | |
HT 2:0 | - - - - | 0.82 3.5 0.97 0.85 3.5 0.95 | |
67 2:1 | 0.8 0 1 0.82 0 0.97 | 0.85 3.75 0.95 0.95 3.75 0.85 | |
69 2:1 | - - - - | - - - - | 1.25 4.5 13 1.28 4.5 13 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Birmingham City3-5-24-4-2Glasgow Rangers
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Birmingham City Sự kiện chính Glasgow Rangers
2
Phút
1
74'
bailey rice
Cole Mckinnon
74'
findlay curtis
Ridvan Yilmaz
68'
Scott Wright
60'
Robbie fraser
Rabbi Matondo
46'
Cyriel Dessers
Danilo
46'
Leon king
Alex Lowry
46'
Connor Barron
James Tavernier
46'
Scott Wright
Mohammed Diomande
alfie may
36'
James Tavernier
10'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 75Tấn công64
- 50TL kiểm soát bóng50
- 0Penalty0
- 0Thẻ vàng0
- 4Sút trúng4
- 0Thẻ đỏ0
- 4Sút không trúng3
- 55Tấn công nguy hiểm49
- 6Góc1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
5 | Bàn thắng | 1 | 12 | Bàn thắng | 18 |
5 | Bàn thua | 5 | 9 | Bàn thua | 14 |
6.00 | Phạt góc | 5.33 | 4.30 | Phạt góc | 7.20 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 2 |
Birmingham CityTỷ lệ ghi bàn thắngGlasgow Rangers
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 20
- 33
- 20
- 0
- 0
- 33
- 0
- 0
- 20
- 0
- 0
- 0
- 20
- 0
- 0
- 33
- 20
- 0