So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.94
0
0.88
0.87
2
0.93
2.68
2.91
2.61
Live
0.78
0
1.11
0.93
1.75
0.93
2.58
2.77
2.99
Run
0.02
-0.25
7.14
7.69
5.5
0.01
1.01
14.00
23.00
BET365Sớm
0.80
0
1.05
0.93
2
0.93
2.63
2.88
3.00
Live
0.77
0
1.10
0.92
1.75
0.92
2.70
2.70
3.20
Run
0.85
0
1.00
9.50
5.5
0.05
1.01
26.00
501.00
Mansion88Sớm
0.94
0
0.90
0.90
2
0.92
2.41
2.94
2.74
Live
0.80
0
1.11
0.99
1.75
0.89
2.53
2.71
2.98
Run
1.12
0
0.79
5.26
5.5
0.10
1.01
9.50
214.00
188betSớm
0.95
0
0.89
0.88
2
0.94
2.68
2.91
2.61
Live
0.79
0
1.12
0.94
1.75
0.94
2.58
2.77
2.99
Run
0.03
-0.25
7.69
7.69
5.5
0.03
1.01
13.50
26.00
SbobetSớm
0.98
0
0.90
0.96
2
0.90
2.65
2.84
2.55
Live
0.78
0
1.13
0.95
1.75
0.93
2.48
2.77
2.96
Run
1.02
0
0.88
6.25
5.5
0.06
1.19
4.86
18.50

Bên nào sẽ thắng?

Juventude
ChủHòaKhách
Fluminense RJ
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
JuventudeSo Sánh Sức MạnhFluminense RJ
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Cup-] Juventude
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
623175933.3%
[BRA Cup-] Fluminense RJ
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612335516.7%

Thành tích đối đầu

Juventude            
Chủ - Khách
Fluminense RJJuventude
Fluminense RJJuventude
JuventudeFluminense RJ
JuventudeFluminense RJ
Fluminense RJJuventude
Fluminense RJJuventude
JuventudeFluminense RJ
JuventudeFluminense RJ
Fluminense RJJuventude
Fluminense RJJuventude
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D101-06-241 - 1
(1 - 0)
5 - 31.623.854.90H1.0710.81TX
BRA D128-09-224 - 0
(2 - 0)
5 - 51.464.457.10B1.061.250.82BT
BRA D105-06-221 - 0
(1 - 0)
5 - 72.683.102.35T0.81-0.251.07TX
BRA D117-11-211 - 0
(1 - 0)
2 - 52.533.053.05T0.7601.13TX
BRA D102-09-211 - 1
(0 - 0)
7 - 21.903.254.60H0.900.50.98TH
BRA D124-11-073 - 2
(1 - 1)
- 1.603.404.95B0.890.751.01BT
BRA D108-08-070 - 0
(0 - 0)
- 2.303.202.65H0.8001.10HX
BRA D122-10-061 - 1
(0 - 1)
- 1.703.304.35H1.080.750.82TX
BRA D112-07-063 - 2
(1 - 2)
- 1.503.605.55B0.720.751.18BT
BRA D127-11-051 - 2
(1 - 0)
- 1.403.807.00T1.091.250.81TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Juventude            
Chủ - Khách
JuventudeSao Paulo
JuventudeAtletico Mineiro
JuventudeInternacional RS
Internacional RSJuventude
JuventudeGremio (RS)
BahiaJuventude
FortalezaJuventude
JuventudeFlamengo
PalmeirasJuventude
JuventudeVasco da Gama
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D121-07-240 - 0
(0 - 0)
1 - 43.453.302.05H0.83-0.51.05BX
BRA D116-07-241 - 1
(1 - 1)
1 - 83.203.202.20H0.96-0.250.92BH
Copa do Brasil13-07-241 - 1
(1 - 0)
4 - 52.743.052.34H1.0600.76HH
Copa do Brasil10-07-241 - 2
(0 - 1)
15 - 31.513.755.70T0.9810.84TT
BRA D107-07-243 - 0
(2 - 0)
3 - 82.363.302.85T1.080.250.80TT
BRA D104-07-242 - 0
(0 - 0)
6 - 71.504.155.80B0.9110.97BX
BRA D130-06-242 - 1
(2 - 0)
7 - 51.693.604.75B0.900.750.98BT
BRA D126-06-242 - 1
(1 - 1)
7 - 83.453.352.04T0.84-0.51.04TT
BRA D123-06-243 - 1
(0 - 0)
10 - 41.314.757.90B1.031.50.85BT
BRA D119-06-242 - 0
(0 - 0)
5 - 42.293.053.15T1.000.250.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

Fluminense RJ            
Chủ - Khách
CuiabaFluminense RJ
CriciumaFluminense RJ
FortalezaFluminense RJ
Fluminense RJInternacional RS
Gremio (RS)Fluminense RJ
Fluminense RJVitoria BA
Fluminense RJFlamengo
CruzeiroFluminense RJ
Fluminense RJAtletico Clube Goianiense
Botafogo RJFluminense RJ
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D121-07-240 - 1
(0 - 0)
6 - 42.213.053.350.920.250.96X
BRA D111-07-241 - 1
(0 - 0)
2 - 52.033.353.501.030.50.85X
BRA D107-07-241 - 0
(0 - 0)
12 - 31.833.554.000.830.51.05X
BRA D104-07-241 - 1
(1 - 1)
3 - 42.743.302.441.0500.83X
BRA D130-06-241 - 0
(0 - 0)
6 - 12.163.403.100.900.250.98X
BRA D127-06-240 - 1
(0 - 0)
6 - 21.723.654.500.940.750.94X
BRA D123-06-240 - 1
(0 - 0)
2 - 63.653.451.871.01-0.50.87X
BRA D120-06-242 - 0
(1 - 0)
6 - 51.953.403.650.950.50.93X
BRA D116-06-241 - 2
(1 - 0)
3 - 31.723.704.350.930.750.95T
BRA D111-06-241 - 0
(0 - 0)
14 - 22.093.353.300.830.251.05X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:18% Tỷ lệ tài: 10%

JuventudeSo sánh số liệuFluminense RJ
  • 13Tổng số ghi bàn4
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.4
  • 11Tổng số mất bàn11
  • 1.1Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%TL thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Juventude
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem10XemXem1XemXem5XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem
9XemXem8XemXem0XemXem1XemXem88.9%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Fluminense RJ
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem3XemXem1XemXem13XemXem17.6%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem00.0%6100.0%Xem
Juventude
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem8XemXem3XemXem5XemXem50%XemXem10XemXem62.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem
9XemXem5XemXem3XemXem1XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
Fluminense RJ
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem10XemXem4XemXem3XemXem58.8%XemXem5XemXem29.4%XemXem7XemXem41.2%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem
9XemXem4XemXem3XemXem2XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
623133.3%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Juventude
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1111042
Chủ0101031
Khách1010011
Fluminense RJ
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0020022
Chủ0010011
Khách0010011
Chi tiết về HT/FT
Juventude
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng210010000
Chủ110000000
Khách100010000
Fluminense RJ
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200000000
Chủ100000000
Khách100000000
Thời gian ghi bàn thắng
Juventude
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0011210001
Chủ0010210000
Khách0001000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0011100000
Chủ0010100000
Khách0001000000
Fluminense RJ
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0101000011
Chủ0100000010
Khách0001000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0101000000
Chủ0100000000
Khách0001000000
3 trận sắp tới
Juventude
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D103-08-2024ChủBotafogo RJ3 ngày
BRA D104-08-2024KháchCorinthians Paulista (SP)4 ngày
Copa do Brasil07-08-2024KháchFluminense RJ7 ngày
Fluminense RJ
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D103-08-2024KháchVasco da Gama3 ngày
BRA D104-08-2024ChủBahia4 ngày
Copa do Brasil07-08-2024ChủJuventude7 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Juventude
Chấn thương
Án treo giò
Fluminense RJ
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    3
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 12.50%thắng 2 bàn+50.00% [2]
  • [3] 37.50%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [3] 37.50%Hòa25.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 25.00% [1]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Juventude VS Fluminense RJ ngày 02-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues