So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.91
1.75
0.85
0.82
3
0.94
1.22
5.40
8.60
Live
0.84
1.25
0.98
0.81
2.5
0.99
1.34
4.90
7.70
Run
5.00
0.25
0.02
4.54
1.5
0.02
1.01
15.00
21.00
BET365Sớm
0.95
1.75
0.85
0.88
3
0.93
1.25
6.50
7.00
Live
0.78
1.25
1.03
0.85
2.75
0.95
1.36
5.00
6.50
Run
0.30
0
2.45
8.00
1.5
0.07
1.00
26.00
151.00
Mansion88Sớm
0.94
1.75
0.86
0.83
3
0.95
1.24
5.20
8.20
Live
0.85
1.25
0.99
0.91
2.75
0.91
1.36
4.55
7.00
Run
0.32
0
2.08
3.84
1.5
0.14
1.06
5.80
116.00
188betSớm
0.92
1.75
0.86
0.83
3
0.95
1.22
5.40
8.60
Live
0.84
1.25
1.00
0.82
2.5
1.00
1.36
4.80
7.30
Run
5.26
0.25
0.03
4.76
1.5
0.03
1.01
15.00
21.00
SbobetSớm
1.06
1.75
0.78
0.92
3
0.90
1.26
5.00
7.50
Live
0.87
1.25
0.97
1.05
2.75
0.77
1.32
4.35
7.40
Run
2.08
0.25
0.32
3.57
1.5
0.10
1.04
6.80
60.00

Bên nào sẽ thắng?

Rijeka
ChủHòaKhách
Corvinul Hunedoara
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RijekaSo Sánh Sức MạnhCorvinul Hunedoara
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Europa League-] Rijeka
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6222115833.3%
[UEFA Europa League-] Corvinul Hunedoara
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
611449416.7%

Thành tích đối đầu

Rijeka            
Chủ - Khách
Corvinul HunedoaraRijeka
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA EL25-07-240 - 0
(0 - 0)
1 - 33.703.601.75H0.85-0.750.97BX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Rijeka            
Chủ - Khách
Corvinul HunedoaraRijeka
RijekaTriglav Gorenjska
Red Bull SalzburgRijeka
Karlsruher SCRijeka
RijekaNyiregyhaza
RijekaNK Primorje
RijekaFC Koper
RijekaSlaven Koprivnica
RijekaDinamo Zagreb
ZNK OsijekRijeka
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA EL25-07-240 - 0
(0 - 0)
1 - 33.703.601.75H0.85-0.750.97BX
INT CF18-07-241 - 1
(0 - 0)
8 - 21.107.8012.50H0.922.50.84TX
INT CF17-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 61.673.803.85B0.860.750.96BX
INT CF13-07-241 - 0
(0 - 0)
- 2.504.052.11B0.83-0.250.93BX
INT CF10-07-243 - 1
(0 - 0)
1 - 11.494.104.25T0.8610.84TT
INT CF06-07-247 - 1
(3 - 0)
- T
INT CF29-06-241 - 0
(1 - 0)
6 - 21.603.853.75T0.810.750.89TX
CRO D126-05-244 - 0
(2 - 0)
6 - 41.374.555.80T0.861.250.90TT
CRO Cup22-05-241 - 3
(0 - 2)
6 - 52.753.052.32B1.0700.75BT
CRO D119-05-242 - 0
(1 - 0)
2 - 71.963.453.10B0.960.50.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Corvinul Hunedoara            
Chủ - Khách
Corvinul HunedoaraRijeka
Corvinul HunedoaraPaksi SE Honlapja
Paksi SE HonlapjaCorvinul Hunedoara
FC Steaua BucurestiCorvinul Hunedoara
Borac Banja LukaCorvinul Hunedoara
NK Publikum CeljeCorvinul Hunedoara
Corvinul HunedoaraFC Otelul Galati
CS MioveniCorvinul Hunedoara
Corvinul HunedoaraFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Unirea 2004 SloboziaCorvinul Hunedoara
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA EL25-07-240 - 0
(0 - 0)
1 - 33.703.601.75H0.85-0.750.97BX
UEFA EL18-07-240 - 2
(0 - 0)
4 - 73.053.451.990.83-0.50.99X
UEFA EL11-07-240 - 4
(0 - 2)
3 - 51.454.105.300.8211.00T
Rom SC04-07-243 - 0
(1 - 0)
2 - 21.414.106.001.041.250.78T
INT CF27-06-242 - 0
(1 - 0)
5 - 61.494.054.350.8710.83X
INT CF25-06-242 - 0
(1 - 0)
2 - 51.255.306.100.871.750.83X
ROMC15-05-242 - 2
(1 - 1)
6 - 23.353.352.000.82-0.51.00T
ROM D211-05-243 - 1
(1 - 0)
2 - 01.803.054.200.800.50.96T
ROM D208-05-243 - 1
(1 - 0)
5 - 71.963.253.350.960.50.80T
ROM D204-05-241 - 0
(1 - 0)
3 - 92.283.152.761.050.250.77X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%

RijekaSo sánh số liệuCorvinul Hunedoara
  • 17Tổng số ghi bàn10
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.0
  • 10Tổng số mất bàn16
  • 1.0Trung bình mất bàn1.6
  • 40.0%TL thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Rijeka
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Corvinul Hunedoara
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Rijeka
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Corvinul Hunedoara
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Rijeka
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1000000
Chủ0000000
Khách1000000
Corvinul Hunedoara
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2000122
Chủ2000000
Khách0000122
Chi tiết về HT/FT
Rijeka
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000010000
Chủ000000000
Khách000010000
Corvinul Hunedoara
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100011000
Chủ000011000
Khách100000000
Thời gian ghi bàn thắng
Rijeka
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Corvinul Hunedoara
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000100002
Chủ0000000000
Khách1000100002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000000
Chủ0000000000
Khách1000000000
3 trận sắp tới
Rijeka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CRO D103-08-2024ChủNK Lokomotiva Zagreb2 ngày
CRO D110-08-2024KháchNK Varteks Varazdin9 ngày
CRO D117-08-2024ChủIstra 1961 Pula16 ngày
Corvinul Hunedoara
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D203-08-2024ChủACS Viitorul Selimbar2 ngày
ROM D210-08-2024KháchUnirea Ungheni9 ngày
ROM D217-08-2024ChủAfumati16 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Rijeka
Chấn thương
Án treo giò
Corvinul Hunedoara
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Rijeka VS Corvinul Hunedoara ngày 02-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues