[UEFA ECL-] Legia Warszawa |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 4 | 10 | 50.0% |
[UEFA ECL-] Caernarfon |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 13 | 12 | 66.7% |
Legia Warszawa |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Legia Warszawa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | 2.27 | 3.40 | 2.40 | H | 0.80 | 0 | 0.90 | H | X |
INT CF | 06-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | T | ||||||||
INT CF | 30-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | B | ||||||||
INT CF | 27-06-24 | 6 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 24-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.59 | 3.80 | 3.90 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | X |
INT CF | 21-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | 1.31 | 4.85 | 6.60 | T | 0.97 | 1.5 | 0.85 | T | H |
POL PR | 25-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | 1.54 | 4.05 | 4.90 | T | 0.97 | 1 | 0.85 | T | T |
POL PR | 19-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | 4.20 | 3.50 | 1.74 | T | 0.85 | -0.75 | 0.97 | T | X |
POL PR | 12-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 3 | 2.45 | 3.45 | 2.48 | T | 0.90 | 0 | 0.92 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 40%
Caernarfon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA CL | 17-07-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | 1.41 | 4.50 | 5.30 | 0.96 | 1.25 | 0.86 | T | ||
UEFA CL | 11-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | 3.55 | 3.50 | 1.81 | 0.95 | -0.5 | 0.81 | X | ||
INT CF | 06-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 29-06-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 2 | 1.49 | 4.15 | 4.25 | 0.85 | 1 | 0.85 | X | ||
INT CF | 22-06-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 18-06-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 8 - 0 | 1.10 | 7.20 | 9.90 | 0.89 | 2.5 | 0.81 | T | ||
Welsh PR | 18-05-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 4 - 7 | 1.82 | 3.60 | 3.40 | 0.82 | 0.5 | 1.02 | T | ||
Welsh PR | 10-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
Welsh PR | 21-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | 2.49 | 3.65 | 2.36 | 0.97 | 0 | 0.87 | T | ||
Welsh PR | 13-04-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.83 | 3.75 | 3.25 | 0.83 | 0.5 | 0.99 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 71%
Legia Warszawa |
Legia Warszawa |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
POL PR | 28-07-2024 | Khách | Korona Kielce | 3 ngày |
UEFA CL | 01-08-2024 | Khách | Caernarfon | 7 ngày |
POL PR | 04-08-2024 | Chủ | Piast Gliwice | 10 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA CL | 01-08-2024 | Chủ | Legia Warszawa | 7 ngày |
WAL CLC | 03-08-2024 | Khách | Newtown AFC | 9 ngày |
Welsh PR | 11-08-2024 | Khách | The New Saints | 17 ngày |