Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Portadown |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 4 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] Ballinamallard United |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 15 | 6 | 33.3% |
Portadown |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 24-02-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
NIR CH | 23-12-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
NIR CH | 23-09-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | T | ||||||||
INT CF | 30-07-22 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
NIR LC | 26-10-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | 1.86 | 3.65 | 3.25 | T | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | X |
NIR CH | 18-01-20 | 3 - 3 (2 - 2) | - | H | ||||||||
NIR CH | 14-12-19 | 4 - 2 (2 - 1) | - | B | ||||||||
NIR CH | 10-08-19 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
NIR CH | 20-04-19 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
NIR CH | 23-02-19 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Portadown |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 23-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 9 | 2.79 | 3.75 | 1.90 | T | 0.80 | -0.5 | 0.90 | T | X |
INT CF | 16-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 09-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | 3.10 | 3.65 | 1.80 | H | 0.90 | -0.5 | 0.80 | B | X |
INT CF | 06-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | 2.06 | 3.55 | 2.61 | B | 0.87 | 0.25 | 0.83 | B | X |
NIR CH | 26-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | B | ||||||||
NIR CH | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 6 | H | ||||||||
NIR CH | 13-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 10 - 3 | T | ||||||||
NIR CH | 06-04-24 | 2 - 4 (0 - 2) | 7 - 1 | B | ||||||||
NIR CH | 02-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 6 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 0%
Ballinamallard United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 23-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
NIR CH | 26-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 11 - 2 | |||||||||
NIR CH | 20-04-24 | 0 - 5 (0 - 5) | 3 - 2 | |||||||||
NIR CH | 13-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
NIR CH | 06-04-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | |||||||||
NIR CH | 02-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
NIR CH | 23-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
NIR CH | 16-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | |||||||||
NIR CH | 09-03-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Portadown |
Portadown |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR D1 | 10-08-2024 | Khách | Cliftonville | 14 ngày |
NIR D1 | 17-08-2024 | Chủ | Glentoran FC | 21 ngày |
NIR D1 | 20-08-2024 | Khách | Loughgall FC | 24 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR CH | 10-08-2024 | Chủ | Ballyclare Comrades | 14 ngày |
NIR CH | 17-08-2024 | Khách | HW Welders | 21 ngày |
NIR CH | 24-08-2024 | Chủ | Ards FC | 28 ngày |