Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] 1. FC Heidenheim 1846 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 6 | 9 | 33.3% |
[INT CF-] 1 FC Normannia Gmund |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 10 | 3 | 16.7% |
1. FC Heidenheim 1846 |
Chủ - Khách |
---|
1 FC Normannia GmundHeidenheimer |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 21-07-15 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
1. FC Heidenheim 1846 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D1 | 18-05-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 5 - 12 | 2.80 | 3.60 | 2.47 | T | 1.06 | 0 | 0.82 | T | T |
GER D1 | 11-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | 1.78 | 4.20 | 4.00 | H | 0.99 | 0.75 | 0.89 | T | X |
GER D1 | 05-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | 2.99 | 3.95 | 2.22 | H | 0.93 | -0.25 | 0.95 | B | X |
GER D1 | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | 3.15 | 3.85 | 2.16 | T | 0.98 | -0.25 | 0.90 | T | X |
GER D1 | 20-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | 5.40 | 5.00 | 1.52 | B | 0.84 | -1.25 | 1.04 | B | X |
GER D1 | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | 2.02 | 4.05 | 3.35 | H | 1.01 | 0.5 | 0.87 | T | X |
GER D1 | 06-04-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 3 - 3 | 7.70 | 6.10 | 1.34 | T | 0.84 | -1.75 | 1.04 | B | T |
GER D1 | 31-03-24 | 3 - 3 (1 - 0) | 6 - 7 | 1.32 | 5.90 | 8.60 | H | 0.85 | 1.5 | 1.03 | T | T |
INT CF | 21-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | 1.63 | 4.10 | 3.80 | B | 1.02 | 1 | 0.80 | H | X |
GER D1 | 16-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | 2.42 | 3.75 | 2.76 | H | 0.82 | 0 | 1.06 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%
1 FC Normannia Gmund |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 01-06-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | 2.95 | 3.80 | 1.82 | 0.88 | -0.5 | 0.82 | T | ||
GER OBW | 09-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | |||||||||
GER OBW | 16-03-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
GER OBW | 10-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
GER OBW | 02-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | |||||||||
INT CF | 09-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
GER OBW | 10-11-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | |||||||||
GER OBW | 14-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
GER OBW | 03-10-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 7 | 2.05 | 3.55 | 2.64 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | H | ||
GER OBW | 23-09-23 | 3 - 1 (3 - 0) | 1 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
1. FC Heidenheim 1846 |
1. FC Heidenheim 1846 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GERC | 17-08-2024 | Khách | Villingen | 22 ngày |
GER D1 | 24-08-2024 | Khách | St. Pauli | 29 ngày |
GER D1 | 31-08-2024 | Chủ | Augsburg | 36 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|