So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.85
0
0.97
0.83
2.25
0.97
2.42
3.15
2.57
Live
1.00
0.25
0.88
0.93
2.25
0.94
2.26
3.20
3.30
Run
0.01
-0.25
7.69
7.69
4.5
0.01
1.01
18.50
26.00
BET365Sớm
0.88
0
0.98
0.85
2.25
1.00
2.60
3.25
2.70
Live
0.98
0.25
0.88
0.93
2.25
0.93
2.63
3.20
2.70
Run
1.30
0
0.65
7.50
4.5
0.08
1.00
51.00
451.00
Mansion88Sớm
0.81
0
0.95
0.79
2.25
0.97
2.45
3.15
2.53
Live
1.01
0.25
0.91
0.94
2.25
0.96
2.35
3.15
2.96
Run
1.20
0
0.75
5.55
4.5
0.11
1.01
12.00
283.00
188betSớm
0.86
0
0.98
0.84
2.25
0.98
2.42
3.15
2.57
Live
0.98
0.25
0.94
0.93
2.25
0.97
2.28
3.20
3.30
Run
0.02
-0.25
8.33
5.88
4.5
0.07
1.01
18.50
26.00
SbobetSớm
0.85
0
0.91
0.81
2.25
0.95
2.43
2.94
2.50
Live
1.01
0.25
0.91
0.93
2.25
0.97
2.37
3.18
3.07
Run
1.17
0
0.77
9.09
4.5
0.03
1.01
13.50
75.00

Bên nào sẽ thắng?

Poland
ChủHòaKhách
Ukraine
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PolandSo Sánh Sức MạnhUkraine
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 21%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 2T 1H 3B
    3T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT FRL-] Poland
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63301131250.0%
[INT FRL-] Ukraine
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6420931466.7%

Thành tích đối đầu

Poland            
Chủ - Khách
PolandUkraine
UkrainePoland
UkrainePoland
PolandUkraine
PolandUkraine
UkrainePoland
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL11-11-202 - 0
(1 - 0)
3 - 52.383.352.77T1.090.250.79TX
EURO Cup21-06-160 - 1
(0 - 0)
3 - 22.553.202.65T0.9000.98TX
WCPEU11-10-131 - 0
(0 - 0)
3 - 21.913.403.50B0.930.50.95BX
WCPEU22-03-131 - 3
(1 - 3)
8 - 32.143.153.15B1.170.50.73BT
INT CF04-09-101 - 1
(1 - 0)
- 2.353.202.60H1.080.250.80TX
INT CF20-08-081 - 0
(1 - 0)
- 1.953.203.35B1.070.50.83BX

Thống kê 6 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 17%

Thành tích gần đây

Poland            
Chủ - Khách
WalesPoland
PolandEstonia
PolandLatvia
PolandCzech Republic
PolandMoldova
Faroe IslandsPoland
AlbaniaPoland
PolandFaroe Islands
MoldovaPoland
PolandGermany
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EURO Cup26-03-240 - 0
(0 - 0)
3 - 42.843.052.68H1.0000.88HX
EURO Cup21-03-245 - 1
(1 - 0)
17 - 11.206.6015.50T0.801.751.02TT
INT FRL21-11-232 - 0
(1 - 0)
8 - 41.295.007.90T0.911.50.91TX
EURO Cup17-11-231 - 1
(1 - 0)
3 - 32.093.403.60H0.820.251.06TX
EURO Cup15-10-231 - 1
(0 - 1)
8 - 61.146.0012.50H1.0020.82TX
EURO Cup12-10-230 - 2
(0 - 1)
4 - 37.104.651.31T0.82-1.51.00TX
EURO Cup10-09-232 - 0
(1 - 0)
1 - 63.303.252.13B0.96-0.250.86BX
EURO Cup07-09-232 - 0
(0 - 0)
6 - 01.187.2015.50T0.9020.92TX
EURO Cup20-06-233 - 2
(0 - 2)
2 - 914.006.701.20B0.80-21.02BT
INT FRL16-06-231 - 0
(1 - 0)
5 - 94.503.851.76T0.85-0.750.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 20%

Ukraine            
Chủ - Khách
GermanyUkraine
UkraineIceland
Bosnia and HerzegovinaUkraine
UkraineItaly
MaltaUkraine
UkraineNorth Macedonia
ItalyUkraine
UkraineEngland
UkraineMalta
North MacedoniaUkraine
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL03-06-240 - 0
(0 - 0)
11 - 21.364.655.900.851.250.97X
EURO Cup26-03-242 - 1
(0 - 1)
7 - 21.683.905.000.880.751.00T
EURO Cup21-03-241 - 2
(0 - 0)
2 - 43.653.602.020.83-0.50.99T
EURO Cup20-11-230 - 0
(0 - 0)
4 - 93.503.501.970.85-0.50.97X
EURO Cup17-10-231 - 3
(1 - 2)
0 - 47.604.501.310.77-1.51.05T
EURO Cup14-10-232 - 0
(1 - 0)
11 - 31.653.905.300.840.751.04X
EURO Cup12-09-232 - 1
(2 - 1)
6 - 01.444.206.801.051.250.77T
EURO Cup09-09-231 - 1
(1 - 1)
2 - 27.704.851.400.94-1.250.88X
EURO Cup19-06-231 - 0
(0 - 0)
5 - 41.148.9017.001.022.50.80X
EURO Cup16-06-232 - 3
(2 - 0)
7 - 43.303.452.190.94-0.250.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

PolandSo sánh số liệuUkraine
  • 16Tổng số ghi bàn15
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.5
  • 8Tổng số mất bàn8
  • 0.8Trung bình mất bàn0.8
  • 50.0%TL thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Poland
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Ukraine
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Poland
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Ukraine
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Poland
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Ukraine
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1000000
Chủ0000000
Khách1000000
Chi tiết về HT/FT
Poland
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Ukraine
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000010000
Chủ000000000
Khách000010000
Thời gian ghi bàn thắng
Poland
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Ukraine
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Poland
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
INT FRL10-06-2024ChủTurkey3 ngày
EURO Cup16-06-2024ChủNetherlands9 ngày
EURO Cup21-06-2024ChủAustria14 ngày
Ukraine
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
INT FRL11-06-2024KháchMoldova4 ngày
EURO Cup17-06-2024KháchRomania10 ngày
EURO Cup21-06-2024KháchSlovakia14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Poland
Chấn thương
Án treo giò
Ukraine
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Poland
Đội hình ()
Dự bị
Ukraine
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 50.00%thắng 2 bàn+33.33% [1]
  • [1] 50.00%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa33.33% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [1]

Poland VS Ukraine ngày 08-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues