Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GER NOFV-Oberliga-] Wattenscheid 09 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 10 | 50.0% |
[GER NOFV-Oberliga-] FC Eintracht Rheine |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 12 | 7 | 33.3% |
Wattenscheid 09 |
Chủ - Khách |
---|
FC Eintracht RheineWattenscheid 09 |
Wattenscheid 09FC Eintracht Rheine |
Wattenscheid 09FC Eintracht Rheine |
Wattenscheid 09FC Eintracht Rheine |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 19-11-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 5 | T | ||||||||
GER OBW | 06-06-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | 1.19 | 5.40 | 7.80 | T | 0.80 | 1.75 | 0.90 | T | X |
GER OBW | 14-11-21 | 4 - 2 (1 - 1) | 2 - 5 | 1.54 | 4.00 | 4.00 | T | 0.95 | 1 | 0.75 | T | T |
GER OBW | 04-10-20 | 4 - 1 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Wattenscheid 09 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | B | ||||||||
GER OBW | 21-04-24 | 3 - 4 (1 - 1) | 6 - 5 | T | ||||||||
GER OBW | 17-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 1.99 | 3.55 | 2.75 | T | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | X |
GER OBW | 14-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
GER OBW | 04-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | 2.73 | 3.70 | 1.95 | H | 0.95 | -0.25 | 0.75 | B | X |
GER OBW | 30-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 12 | B | ||||||||
GER OBW | 24-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 4 | 2.28 | 3.60 | 2.31 | B | 0.84 | 0 | 0.86 | B | H |
GER OBW | 17-03-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 8 - 1 | B | ||||||||
GER OBW | 14-03-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 2 | 1.54 | 4.05 | 3.95 | T | 0.95 | 1 | 0.75 | T | T |
GER OBW | 10-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
FC Eintracht Rheine |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 05-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
GER OBW | 01-04-24 | 4 - 2 (0 - 1) | 11 - 4 | |||||||||
GER OBW | 28-03-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
GER OBW | 24-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | |||||||||
GER OBW | 17-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 5 | |||||||||
GER OBW | 21-02-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 9 - 3 | 1.40 | 4.70 | 4.45 | 0.85 | 1.25 | 0.85 | H | ||
GER OBW | 18-02-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
GER OBW | 19-11-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 5 | T | ||||||||
GER OBW | 12-11-23 | 2 - 4 (1 - 3) | 4 - 6 | |||||||||
GER OBW | 22-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Wattenscheid 09 |
Wattenscheid 09 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 3 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 5 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|