Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ITA Serie D-] Nardo |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 2 | 15 | 83.3% |
[ITA Serie D-] A.S Andria Bat |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 7 | 12 | 66.7% |
Nardo |
Chủ - Khách |
---|
NardoA.S Andria Bat |
A.S Andria BatNardo |
NardoA.S Andria Bat |
NardoA.S Andria Bat |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 07-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | 2.05 | 3.20 | 3.15 | T | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T | X |
ITA S4 | 10-09-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 09-05-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | H | ||||||||
ITA S4 | 13-01-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | 2.22 | 3.10 | 2.87 | B | 1.00 | 0.25 | 0.82 | B | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
Nardo |
Chủ - Khách |
---|
Santa MariaNardo |
NardoPalmese 1914 |
NardoRotonda |
GelbisonNardo |
NardoCitta di Fasano |
ManfredoniaNardo |
NardoSS Angri |
USD BitontoNardo |
NardoASD Martina Franca |
MateraNardo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 05-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ITA S4 | 28-04-24 | 4 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | T | ||||||||
ITA S4 | 21-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ITA S4 | 14-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
ITA S4 | 07-04-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 1 - 7 | T | ||||||||
ITA S4 | 28-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 23-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | T | ||||||||
ITA S4 | 17-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ITA S4 | 10-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | H | ||||||||
ITA S4 | 03-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
A.S Andria Bat |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 05-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | |||||||||
ITA S4 | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
ITA S4 | 21-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
ITA S4 | 14-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
ITA S4 | 07-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 1 | |||||||||
ITA S4 | 28-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | |||||||||
ITA S4 | 24-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 17-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | |||||||||
ITA S4 | 10-03-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 7 | |||||||||
ITA S4 | 03-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nardo |
Nardo |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | 0 | 7 | 1 | 4 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 6 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | 6 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | 4 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 2 | 4 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|