Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NOR SAS Braathens Cup-] FK Arendal |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 4 | 13 | 66.7% |
[NOR SAS Braathens Cup-] Bryne |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 19 | 2 | 12 | 66.7% |
FK Arendal |
Chủ - Khách |
---|
FK ArendalBryne |
FK ArendalBryne |
BryneFK Arendal |
FK ArendalBryne |
BryneFK Arendal |
BryneFK Arendal |
FK ArendalBryne |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D2 | 14-11-20 | 3 - 3 (1 - 2) | 7 - 11 | 2.54 | 3.70 | 2.18 | H | 0.80 | -0.25 | 1.02 | B | T |
NOR D2 | 15-08-20 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | 2.44 | 3.65 | 2.29 | H | 0.97 | 0 | 0.85 | H | X |
NOR D2 | 01-09-19 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 8 | 2.04 | 3.55 | 2.86 | B | 0.82 | 0.25 | 1.00 | B | H |
NOR D2 | 26-05-19 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 6 | 2.25 | 3.70 | 2.60 | T | 1.06 | 0.25 | 0.80 | T | H |
INT CF | 23-03-19 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
NOR D2 | 07-10-18 | 3 - 0 (1 - 0) | - | 2.23 | 3.60 | 2.54 | B | 1.05 | 0.25 | 0.77 | B | T |
NOR D2 | 17-06-18 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.08 | 3.50 | 2.82 | H | 1.08 | 0.5 | 0.78 | T | X |
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
FK Arendal |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D2 | 28-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | T | ||||||||
NORC | 24-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
NOR D2 | 20-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
NOR D2 | 14-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 6 | 1.62 | 3.95 | 4.00 | T | 0.86 | 0.75 | 0.96 | T | H |
NORC | 10-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
NOR D2 | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 0 | 2.89 | 3.70 | 1.99 | T | 0.83 | -0.5 | 0.99 | T | X |
INT CF | 28-03-24 | 5 - 1 (4 - 1) | 2 - 3 | T | ||||||||
INT CF | 09-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 02-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 24-02-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 3 - 6 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Bryne |
Chủ - Khách |
---|
BryneSogndal |
MandalskamerateneBryne |
RaufossBryne |
BryneLevanger FK |
Forus og GauselBryne |
StabaekBryne |
BryneStart Kristiansand |
Sandnes UlfBryne |
JervBryne |
BryneAalesund FK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR AL | 27-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | 2.11 | 3.40 | 2.86 | 0.88 | 0.25 | 0.94 | X | ||
NORC | 24-04-24 | 0 - 7 (0 - 2) | 3 - 9 | 8.80 | 5.70 | 1.16 | 0.78 | -2 | 0.92 | T | ||
NOR AL | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 12 | 2.53 | 3.30 | 2.38 | 0.97 | 0 | 0.85 | X | ||
NOR AL | 15-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | 1.87 | 3.60 | 3.25 | 0.87 | 0.5 | 0.95 | X | ||
NORC | 11-04-24 | 0 - 10 (0 - 5) | 2 - 5 | |||||||||
NOR AL | 06-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | 1.78 | 3.60 | 3.60 | 1.00 | 0.75 | 0.82 | X | ||
NOR AL | 01-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 10 | 2.13 | 3.30 | 2.89 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | ||
INT CF | 23-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 8 | 2.36 | 3.65 | 2.49 | 0.86 | 0 | 0.96 | X | ||
INT CF | 15-03-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 3 - 4 | 3.20 | 3.85 | 1.83 | 0.99 | -0.5 | 0.83 | T | ||
INT CF | 06-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 4 | 2.09 | 3.75 | 2.67 | 0.91 | 0.25 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 33%
FK Arendal |
FK Arendal |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D2 | 05-05-2024 | Khách | Brattvag | 4 ngày |
NOR D2 | 11-05-2024 | Chủ | Kvik Halden | 10 ngày |
NOR D2 | 20-05-2024 | Chủ | Jerv | 19 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR AL | 04-05-2024 | Khách | Valerenga | 3 ngày |
NOR AL | 11-05-2024 | Chủ | Mjondalen IF | 10 ngày |
NOR AL | 16-05-2024 | Khách | Sandnes Ulf | 15 ngày |