Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[TZA Premier League-] Mashujaa FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0.0% |
[TZA Premier League-] Kinondoni MC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | 8 | 33.3% |
Mashujaa FC |
Chủ - Khách |
---|
KMC FCMashujaa FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 02-12-23 | 3 - 2 (2 - 2) | 6 - 4 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Mashujaa FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 05-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 5 | B | ||||||||
Tanzania Cup | 01-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | H | ||||||||
Tanzania PL | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | H | ||||||||
Tanzania PL | 17-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | H | ||||||||
Tanzania PL | 12-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | B | ||||||||
Tanzania Cup | 09-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | H | ||||||||
Tanzania PL | 15-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | B | ||||||||
Tanzania PL | 06-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 5 | T | ||||||||
Tanzania PL | 02-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | T | ||||||||
Tanzania PL | 28-02-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kinondoni MC |
Chủ - Khách |
---|
Mtibwa SugarKMC FC |
Tanzania PrisonsKMC FC |
KMC FCIhefu SC |
KMC FCTabora United FC |
Ihefu SCKMC FC |
KMC FCGeita Gold |
JKT TanzaniaKMC FC |
KMC FCNamungo FC |
KMC FCYoung Africans |
KMC FCCoastal Union |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 16-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | |||||||||
Tanzania PL | 12-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 4 | |||||||||
Tanzania Cup | 06-04-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 4 - 4 | |||||||||
Tanzania PL | 10-03-24 | 4 - 2 (1 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
Tanzania PL | 05-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
Tanzania PL | 02-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | |||||||||
Tanzania PL | 27-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
Tanzania PL | 24-02-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
Tanzania PL | 17-02-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 7 | |||||||||
Tanzania PL | 12-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mashujaa FC |
Mashujaa FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 1 | 0 | 5 | 2 | 2 | 4 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 3 | 2 | 2 | 3 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|