Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GER NOFV-Oberliga-] Pforzheim |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 13 | 66.7% |
[GER NOFV-Oberliga-] FV Ravensburg |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 4 | 0 | 11 | 7 | 10 | 33.3% |
Pforzheim |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 21-10-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | H | ||||||||
GER OBW | 29-04-23 | 5 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
GER OBW | 15-10-22 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 12 | T | ||||||||
GER OBW | 07-05-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
GER OBW | 30-10-21 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
GER OBW | 26-09-20 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
GER OBW | 23-11-19 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
GER OBW | 04-05-19 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GER OBW | 03-11-18 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
GER OBW | 14-10-17 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Pforzheim |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 19-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 1 | T | ||||||||
GER OBW | 12-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 4 | B | ||||||||
GER OBW | 05-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 5 | H | ||||||||
GER OBW | 30-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | T | ||||||||
GER OBW | 27-03-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 2 - 1 | 1.25 | 5.00 | 6.50 | T | 0.76 | 1.5 | 0.94 | T | X |
GER OBW | 23-03-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 0 - 3 | 3.90 | 3.95 | 1.56 | T | 0.94 | -0.75 | 0.76 | T | T |
GER OBW | 08-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | H | ||||||||
INT CF | 18-02-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
GER OBW | 24-11-23 | 3 - 2 (2 - 0) | 2 - 5 | B | ||||||||
GER OBW | 21-10-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
FV Ravensburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 04-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
GER OBW | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
GER OBW | 20-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 10 - 4 | |||||||||
GER OBW | 16-03-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 5 - 8 | |||||||||
GER OBW | 02-03-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | |||||||||
INT CF | 03-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
GER OBW | 25-11-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 7 | |||||||||
GER OBW | 17-11-23 | 6 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | 1.27 | 4.85 | 6.30 | 0.84 | 1.5 | 0.86 | T | ||
GER OBW | 11-11-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
GER OBW | 04-11-23 | 5 - 1 (2 - 1) | 2 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Pforzheim |
Pforzheim |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|