So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.03
0
0.79
0.99
2.5
0.81
2.65
3.15
2.36
Live
1.02
0.25
0.80
0.83
2.25
0.97
2.28
3.10
2.81
Run
4.76
0.25
0.03
5.00
0.5
0.02
13.00
1.01
18.50
BET365Sớm
0.80
-0.25
1.05
1.00
2.5
0.85
2.88
3.25
2.30
Live
0.73
0
1.15
0.80
2.25
1.05
2.45
3.20
2.70
Run
2.10
0.25
0.37
10.00
0.5
0.05
21.00
1.01
29.00
Mansion88Sớm
0.73
-0.25
1.03
0.96
2.5
0.80
2.60
3.15
2.39
Live
0.85
0.25
0.99
1.06
2.5
0.76
2.09
3.25
2.99
Run
0.35
0
1.96
6.66
0.5
0.05
4.90
1.22
10.00
188betSớm
1.04
0
0.80
1.00
2.5
0.82
2.65
3.15
2.36
Live
1.01
0.25
0.83
0.89
2.25
0.93
2.23
3.05
2.92
Run
5.00
0.25
0.04
5.26
0.5
0.01
13.00
1.01
18.50
SbobetSớm
1.04
0
0.78
0.78
2.25
1.02
2.56
3.01
2.39
Live
0.88
0.25
0.96
0.90
2.25
0.92
2.18
2.98
3.04
Run
0.36
0
1.92
5.00
0.5
0.06
6.50
1.13
12.00

Bên nào sẽ thắng?

Indonesia
ChủHòaKhách
Tanzania
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
IndonesiaSo Sánh Sức MạnhTanzania
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT FRL-] Indonesia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6303710950.0%
[INT FRL-] Tanzania
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622255833.3%

Thành tích đối đầu

Indonesia            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Indonesia            
Chủ - Khách
VietnamIndonesia
IndonesiaVietnam
AustraliaIndonesia
JapanIndonesia
VietnamIndonesia
IndonesiaIraq
IndonesiaIran
IndonesiaLibya
LibyaIndonesia
PhilippinesIndonesia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL26-03-240 - 3
(0 - 2)
10 - 32.323.052.78T1.030.250.73TT
FIFA WCQL21-03-241 - 0
(0 - 0)
2 - 21.753.304.10T0.750.51.01TX
AFC28-01-244 - 0
(2 - 0)
5 - 11.126.7013.50B0.8021.02BT
AFC24-01-243 - 1
(1 - 0)
4 - 11.0210.5020.00B0.9430.88TT
AFC19-01-240 - 1
(0 - 1)
6 - 42.123.102.80T0.900.250.80TX
AFC15-01-241 - 3
(1 - 2)
4 - 47.304.851.24B0.89-1.50.81BT
INT FRL09-01-240 - 5
(0 - 3)
- 11.505.801.16B0.99-1.750.77BT
INT FRL05-01-241 - 2
(1 - 2)
3 - 43.253.202.00B0.76-0.51.00BT
INT FRL02-01-244 - 0
(1 - 0)
5 - 22.653.102.39B0.9800.78BT
FIFA WCQL21-11-231 - 1
(1 - 0)
2 - 55.203.951.42H0.94-10.76BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Tanzania            
Chủ - Khách
SudanTanzania
TanzaniaMongolia
BulgariaTanzania
TanzaniaDemocratic Rep Congo
ZambiaTanzania
MoroccoTanzania
EgyptTanzania
ZanzibarTanzania
TanzaniaMorocco
NigerTanzania
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL19-05-240 - 1
(0 - 0)
-
INT FRL25-03-243 - 0
(0 - 0)
4 - 01.225.109.600.811.51.01T
INT FRL22-03-241 - 0
(0 - 0)
3 - 31.753.404.300.990.750.83X
CAF NC24-01-240 - 0
(0 - 0)
1 - 44.703.451.621.02-0.750.80X
CAF NC21-01-241 - 1
(0 - 1)
5 - 32.342.882.670.7200.98H
CAF NC17-01-243 - 0
(1 - 0)
5 - 21.294.558.001.021.50.80T
INT FRL07-01-242 - 0
(1 - 0)
5 - 81.165.8011.500.851.750.97X
INT FRL27-12-230 - 0
(0 - 0)
-
WCPAF21-11-230 - 2
(0 - 1)
0 - 34.553.351.670.87-0.750.89X
WCPAF18-11-230 - 1
(0 - 0)
5 - 23.153.002.220.83-0.250.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 29%

IndonesiaSo sánh số liệuTanzania
  • 9Tổng số ghi bàn6
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.6
  • 22Tổng số mất bàn9
  • 2.2Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%TL thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Indonesia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Tanzania
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Indonesia
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Tanzania
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Indonesia
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2100010
Chủ1100010
Khách1000000
Tanzania
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2001003
Chủ0001003
Khách2000000
Chi tiết về HT/FT
Indonesia
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000000003
Chủ000000002
Khách000000001
Tanzania
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000101001
Chủ000100000
Khách000001001
Thời gian ghi bàn thắng
Indonesia
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000000000
Chủ1000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000000
Chủ1000000000
Khách0000000000
Tanzania
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000010120
Chủ0000010110
Khách0000000010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000010010
Chủ0000010000
Khách0000000010
3 trận sắp tới
Indonesia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIFA WCQL06-06-2024ChủIraq4 ngày
FIFA WCQL11-06-2024ChủPhilippines9 ngày
Tanzania
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF05-06-2024ChủEritrea3 ngày
WCPAF08-06-2024KháchZambia6 ngày
WCPAF17-03-2025ChủCongo288 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Indonesia
Chấn thương
Án treo giò
Tanzania
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Indonesia
Đội hình ()
Dự bị
Tanzania
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Indonesia VS Tanzania ngày 02-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues