Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[AUS-W State League 1-] Subiaco AFC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 10 | 50.0% |
[AUS-W State League 1-] Gosnells City |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | 4 | 16.7% |
Subiaco AFC |
Chủ - Khách |
---|
Subiaco AFCGosnells City |
Gosnells CitySubiaco AFC |
Subiaco AFCGosnells City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAUS D2 | 26-08-23 | 3 - 4 (3 - 0) | 7 - 1 | 2.05 | 3.95 | 2.65 | B | 0.86 | 0.25 | 0.90 | B | T |
WAUS D2 | 10-06-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
AUS FWD1 | 21-02-21 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 8 | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Subiaco AFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAUS D2 | 18-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | B | ||||||||
WAUS D2 | 04-05-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | H | ||||||||
A FFA Cup | 27-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 3 | B | ||||||||
WAUS D2 | 20-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
WAUS D2 | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
WAUS D2 | 30-03-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 4 - 3 | T | ||||||||
AUS FWD1 | 16-02-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 7 | 4.15 | 4.35 | 1.48 | B | 0.90 | -1 | 0.80 | B | X |
AUS FWD1 | 03-02-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | H | ||||||||
WAUS D2 | 23-09-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | T | ||||||||
WAUS D2 | 26-08-23 | 3 - 4 (3 - 0) | 7 - 1 | 2.05 | 3.95 | 2.65 | B | 0.86 | 0.25 | 0.90 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Gosnells City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAUS D2 | 18-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 7 | |||||||||
WAUS D2 | 04-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
WAUS D2 | 20-04-24 | 1 - 5 (1 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
WAUS D2 | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
WAUS D2 | 30-03-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 4 - 4 | |||||||||
WAUS D2 | 23-03-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 4 - 10 | 1.95 | 3.55 | 3.05 | 0.95 | 0.5 | 0.81 | T | ||
AUS FWD1 | 23-02-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
AUS FWD1 | 03-02-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 0 - 9 | |||||||||
WAUS D2 | 26-08-23 | 3 - 4 (3 - 0) | 7 - 1 | 2.05 | 3.95 | 2.65 | B | 0.86 | 0.25 | 0.90 | B | T |
WAUS D2 | 19-08-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.90 | 3.95 | 2.95 | 0.90 | 0.5 | 0.86 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
Subiaco AFC |
Subiaco AFC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|