Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[CRO U19-] HNK Sibenik U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 15 | 7 | 33.3% |
[CRO U19-] Kustosija U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 8 | 12 | 66.7% |
HNK Sibenik U19 |
Chủ - Khách |
---|
Kustosija U19HNK Sibenik U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Croatia U19 L | 29-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
HNK Sibenik U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Croatia U19 L | 20-04-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 11 - 2 | B | ||||||||
Croatia U19 L | 13-04-24 | 2 - 5 (0 - 2) | 4 - 6 | B | ||||||||
Croatia U19 L | 06-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 6 | T | ||||||||
Croatia U19 L | 17-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | 2.80 | 3.40 | 2.00 | H | 0.92 | -0.25 | 0.78 | B | X |
Croatia U19 L | 09-03-24 | 6 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | 1.58 | 3.90 | 3.85 | B | 0.78 | 0.75 | 0.92 | B | T |
Croatia U19 L | 03-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | T | ||||||||
Croatia U19 L | 24-02-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | B | ||||||||
Croatia U19 L | 21-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 9 | 7.80 | 5.90 | 1.21 | H | 0.78 | -2 | 0.98 | B | X |
Croatia U19 L | 10-12-23 | 2 - 2 (0 - 0) | 3 - 1 | H | ||||||||
Croatia U19 L | 02-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Kustosija U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Croatia U19 L | 28-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
Croatia U19 L | 21-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 5 | |||||||||
Croatia U19 L | 13-04-24 | 5 - 2 (3 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
Croatia U19 L | 16-03-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
Croatia U19 L | 09-03-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 13 - 5 | |||||||||
Croatia U19 L | 03-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 7 | 1.16 | 6.20 | 10.00 | 0.93 | 2 | 0.89 | X | ||
Croatia U19 L | 24-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
Croatia U19 L | 21-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | 4.30 | 4.25 | 1.46 | 0.91 | -1 | 0.79 | X | ||
Croatia U19 L | 09-12-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | 1.28 | 5.40 | 6.50 | 0.80 | 1.5 | 1.02 | X | ||
Croatia U19 L | 03-12-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | 1.27 | 5.00 | 7.50 | 0.85 | 1.5 | 0.91 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
HNK Sibenik U19 |
HNK Sibenik U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 3 | 4 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|